Thuật ngữ điện Anh Việt về hệ thống năng lượng điện

Danh mục bài viết

A. Lời nói đầu

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Hệ thống Năng lượng điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Đây là các thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến và quan trọng. Chúng được trình bày cả tiếng việt và tiếng anh giúp mọi người có thể dễ dàng tra cứu.

B. Các thuật ngữ về hệ thống năng lượng điện

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Hệ thống Năng lượng điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Đây là các thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến và quan trọng. Chúng được trình bày cả tiếng việt và tiếng anh giúp mọi người có thể dễ dàng tra cứu.

1. Hệ thống năng lượng (Energy System)

Hệ thống năng lượng là mạng lưới cung cấp điện năng và nhiệt năng, có quan hệ mật thiết với nhau về điều kiện vận hành, sản xuất và phân phối cũng như quá trình tiêu thụ.

2. Hệ thống điện (Power System)

Hệ thống điện là một phần của Hệ thống năng lượng đã loại trừ mạng lưới Nhiệt.

3. Hệ thống điện quốc gia (National Power System)

Hệ thống điện quốc gia là hệ thống điện toàn quốc bao gồm các nhà máy điện, các đường dây truyền tải và phân phối điện, các trạm biến áp và các thiết bị liên quan liên kết với nhau và được chỉ huy thống nhất trong phạm vi cả nước của các cơ quan tham gia vận hành, quản lý và điều hành sản xuất, truyền tải và cung cấp điện.

4. Sơ đồ hệ thống điện (Power System Diagram)

Sơ đồ hệ thống điện là sơ đồ thể hiện các thông tin về hệ thống điện, nội dung thông tin tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể.

5. Sơ đồ vận hành hệ thống điện (Power System Operational Diagram)

Sơ đồ vận hành hệ thống điện là sơ đồ biểu thị một phương thức vận hành nhất định.

6. Quy hoạch hệ thống điện (Power System Planning)

Quy hoạch hệ thống điện là toàn bộ các nghiên cứu và chương trình liên quan đến sự phát triển của hệ thống điện, bảo đảm các tính năng kinh tế – kỹ thuật, bảo đảm yêu cầu tăng trưởng phụ tải điện.

7. Công trình điện lực (Power Monument)

Công trình điện lực là tập hợp các phương tiện, máy móc, thiết bị, kết cấu xây dựng phục vụ trực tiếp cho phát điện, truyền tải điện, phân phối điện, điều độ hệ thống điện, mua bán điện; hệ thống bảo vệ công trình điện lực; hành lang bảo vệ an toàn lưới điện; đất sử dụng cho công trình điện lực và công trình phụ trợ khác.

8. Trung tâm điện lực (Power Center)

Trung tâm điện lực là cụm các nhà máy điện được xây dựng liền kề nhau.

9. Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch Center)

Là đơn vị điều hành hoạt động của hệ thống điện quốc gia bao gồm: lập kế hoạch phát điện, phương thức vận hành, chỉ huy vận hành HTĐ và điều phối các tổ máy phát điện được đấu nối với hệ thống điện Quốc gia, kiểm soát hệ thống lưới điện truyền tải, chi phối việc mua bán điện với các hệ thống điện bên ngoài Việt Nam.

10. Hệ thống SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition System)

Hệ thống SCADA là một hệ thống được sử dụng tại các trung tâm điều khiển để thu thập dữ liệu nhằm phục vụ việc giám sát, điều khiển và vận hành hệ thống điện, thiết bị điện.

11. Hệ thống bù công suất phản kháng (Reactive Power Compensation System)

Hệ thống bù công suất phản kháng là hệ thống bù bằng tụ điện, hoặc bằng máy bù đồng bộ.

12. Liên kết các hệ thống điện (Interconnection of power systems)

Liên kết các hệ thống điện là sự ghép nối các hệ thống điện với nhau để trao đổi điện năng.

13. Sự làm việc đồng bộ của hệ thống điện (Synchronous Operation of Power Systems)

Sự làm việc đồng bộ của hệ thống điện là trạng thái của hệ thống điện trong đó tất cả các nhà máy điện làm việc đồng bộ với nhau.

14. Công suất dự phòng của hệ thống điện (Reserve Power of a Power System)

Công suất dự phòng của hệ thống điện là sự chênh lệch giữa tổng công suất khả dụng và nhu cầu công suất của hệ thống điện.

Thuật ngữ điện Anh Việt về hệ thống năng lượng điện

Nội dung trong trang

A. Lời nói đầu

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Hệ thống Năng lượng điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Đây là các thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến và quan trọng. Chúng được trình bày cả tiếng việt và tiếng anh giúp mọi người có thể dễ dàng tra cứu.

B. Các thuật ngữ về hệ thống năng lượng điện

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Hệ thống Năng lượng điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Đây là các thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến và quan trọng. Chúng được trình bày cả tiếng việt và tiếng anh giúp mọi người có thể dễ dàng tra cứu.

1. Hệ thống năng lượng (Energy System)

Hệ thống năng lượng là mạng lưới cung cấp điện năng và nhiệt năng, có quan hệ mật thiết với nhau về điều kiện vận hành, sản xuất và phân phối cũng như quá trình tiêu thụ.

2. Hệ thống điện (Power System)

Hệ thống điện là một phần của Hệ thống năng lượng đã loại trừ mạng lưới Nhiệt.

3. Hệ thống điện quốc gia (National Power System)

Hệ thống điện quốc gia là hệ thống điện toàn quốc bao gồm các nhà máy điện, các đường dây truyền tải và phân phối điện, các trạm biến áp và các thiết bị liên quan liên kết với nhau và được chỉ huy thống nhất trong phạm vi cả nước của các cơ quan tham gia vận hành, quản lý và điều hành sản xuất, truyền tải và cung cấp điện.

4. Sơ đồ hệ thống điện (Power System Diagram)

Sơ đồ hệ thống điện là sơ đồ thể hiện các thông tin về hệ thống điện, nội dung thông tin tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể.

5. Sơ đồ vận hành hệ thống điện (Power System Operational Diagram)

Sơ đồ vận hành hệ thống điện là sơ đồ biểu thị một phương thức vận hành nhất định.

6. Quy hoạch hệ thống điện (Power System Planning)

Quy hoạch hệ thống điện là toàn bộ các nghiên cứu và chương trình liên quan đến sự phát triển của hệ thống điện, bảo đảm các tính năng kinh tế – kỹ thuật, bảo đảm yêu cầu tăng trưởng phụ tải điện.

7. Công trình điện lực (Power Monument)

Công trình điện lực là tập hợp các phương tiện, máy móc, thiết bị, kết cấu xây dựng phục vụ trực tiếp cho phát điện, truyền tải điện, phân phối điện, điều độ hệ thống điện, mua bán điện; hệ thống bảo vệ công trình điện lực; hành lang bảo vệ an toàn lưới điện; đất sử dụng cho công trình điện lực và công trình phụ trợ khác.

8. Trung tâm điện lực (Power Center)

Trung tâm điện lực là cụm các nhà máy điện được xây dựng liền kề nhau.

9. Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch Center)

Là đơn vị điều hành hoạt động của hệ thống điện quốc gia bao gồm: lập kế hoạch phát điện, phương thức vận hành, chỉ huy vận hành HTĐ và điều phối các tổ máy phát điện được đấu nối với hệ thống điện Quốc gia, kiểm soát hệ thống lưới điện truyền tải, chi phối việc mua bán điện với các hệ thống điện bên ngoài Việt Nam.

10. Hệ thống SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition System)

Hệ thống SCADA là một hệ thống được sử dụng tại các trung tâm điều khiển để thu thập dữ liệu nhằm phục vụ việc giám sát, điều khiển và vận hành hệ thống điện, thiết bị điện.

11. Hệ thống bù công suất phản kháng (Reactive Power Compensation System)

Hệ thống bù công suất phản kháng là hệ thống bù bằng tụ điện, hoặc bằng máy bù đồng bộ.

12. Liên kết các hệ thống điện (Interconnection of power systems)

Liên kết các hệ thống điện là sự ghép nối các hệ thống điện với nhau để trao đổi điện năng.

13. Sự làm việc đồng bộ của hệ thống điện (Synchronous Operation of Power Systems)

Sự làm việc đồng bộ của hệ thống điện là trạng thái của hệ thống điện trong đó tất cả các nhà máy điện làm việc đồng bộ với nhau.

14. Công suất dự phòng của hệ thống điện (Reserve Power of a Power System)

Công suất dự phòng của hệ thống điện là sự chênh lệch giữa tổng công suất khả dụng và nhu cầu công suất của hệ thống điện.

Thuật ngữ điện Anh Việt về hệ thống năng lượng điện

Tóm tắt nội dung

A. Lời nói đầu

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Hệ thống Năng lượng điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Đây là các thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến và quan trọng. Chúng được trình bày cả tiếng việt và tiếng anh giúp mọi người có thể dễ dàng tra cứu.

B. Các thuật ngữ về hệ thống năng lượng điện

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Hệ thống Năng lượng điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Đây là các thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến và quan trọng. Chúng được trình bày cả tiếng việt và tiếng anh giúp mọi người có thể dễ dàng tra cứu.

1. Hệ thống năng lượng (Energy System)

Hệ thống năng lượng là mạng lưới cung cấp điện năng và nhiệt năng, có quan hệ mật thiết với nhau về điều kiện vận hành, sản xuất và phân phối cũng như quá trình tiêu thụ.

2. Hệ thống điện (Power System)

Hệ thống điện là một phần của Hệ thống năng lượng đã loại trừ mạng lưới Nhiệt.

3. Hệ thống điện quốc gia (National Power System)

Hệ thống điện quốc gia là hệ thống điện toàn quốc bao gồm các nhà máy điện, các đường dây truyền tải và phân phối điện, các trạm biến áp và các thiết bị liên quan liên kết với nhau và được chỉ huy thống nhất trong phạm vi cả nước của các cơ quan tham gia vận hành, quản lý và điều hành sản xuất, truyền tải và cung cấp điện.

4. Sơ đồ hệ thống điện (Power System Diagram)

Sơ đồ hệ thống điện là sơ đồ thể hiện các thông tin về hệ thống điện, nội dung thông tin tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể.

5. Sơ đồ vận hành hệ thống điện (Power System Operational Diagram)

Sơ đồ vận hành hệ thống điện là sơ đồ biểu thị một phương thức vận hành nhất định.

6. Quy hoạch hệ thống điện (Power System Planning)

Quy hoạch hệ thống điện là toàn bộ các nghiên cứu và chương trình liên quan đến sự phát triển của hệ thống điện, bảo đảm các tính năng kinh tế – kỹ thuật, bảo đảm yêu cầu tăng trưởng phụ tải điện.

7. Công trình điện lực (Power Monument)

Công trình điện lực là tập hợp các phương tiện, máy móc, thiết bị, kết cấu xây dựng phục vụ trực tiếp cho phát điện, truyền tải điện, phân phối điện, điều độ hệ thống điện, mua bán điện; hệ thống bảo vệ công trình điện lực; hành lang bảo vệ an toàn lưới điện; đất sử dụng cho công trình điện lực và công trình phụ trợ khác.

8. Trung tâm điện lực (Power Center)

Trung tâm điện lực là cụm các nhà máy điện được xây dựng liền kề nhau.

9. Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch Center)

Là đơn vị điều hành hoạt động của hệ thống điện quốc gia bao gồm: lập kế hoạch phát điện, phương thức vận hành, chỉ huy vận hành HTĐ và điều phối các tổ máy phát điện được đấu nối với hệ thống điện Quốc gia, kiểm soát hệ thống lưới điện truyền tải, chi phối việc mua bán điện với các hệ thống điện bên ngoài Việt Nam.

10. Hệ thống SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition System)

Hệ thống SCADA là một hệ thống được sử dụng tại các trung tâm điều khiển để thu thập dữ liệu nhằm phục vụ việc giám sát, điều khiển và vận hành hệ thống điện, thiết bị điện.

11. Hệ thống bù công suất phản kháng (Reactive Power Compensation System)

Hệ thống bù công suất phản kháng là hệ thống bù bằng tụ điện, hoặc bằng máy bù đồng bộ.

12. Liên kết các hệ thống điện (Interconnection of power systems)

Liên kết các hệ thống điện là sự ghép nối các hệ thống điện với nhau để trao đổi điện năng.

13. Sự làm việc đồng bộ của hệ thống điện (Synchronous Operation of Power Systems)

Sự làm việc đồng bộ của hệ thống điện là trạng thái của hệ thống điện trong đó tất cả các nhà máy điện làm việc đồng bộ với nhau.

14. Công suất dự phòng của hệ thống điện (Reserve Power of a Power System)

Công suất dự phòng của hệ thống điện là sự chênh lệch giữa tổng công suất khả dụng và nhu cầu công suất của hệ thống điện.

Bài cùng chủ đề