Tổng hợp từ vựng các loại cáp và dây điện tiếng Nhật

Danh mục bài viết

Bài viết này cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện về từ vựng liên quan đến các loại cáp và dây điện trong tiếng Nhật. Được biên soạn một cách cẩn thận và chi tiết, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp và học tập. Dù bạn là người mới học tiếng Nhật hay đã có kinh nghiệm, bài viết này đều sẽ là một công cụ hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.

 

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
2種ビニル絶縁電線 にしゅびにるぜつえんでんせん Dây cách điện vỏ bọc bằng nhựa vinyl loại 2
CCPケーブル しーしーぴーけーぶる Cáp truyền thông(điện thoại) loại có nhiều màu
CPEV しーぴーいーぶい Dây cáp điện thoại,truyền dữ liệu (độ bền cao)
CVCF しーぶいしーえふ Là thiết bị cung cấp nguồn điện xoay chiều ổn định
(điện áp,tần số) thiết bị phụ tải khi xảy ra mất điện hay sụt áp.
CV しーぶい Cáp CV (Cáp bọc bằng nhựa  polyetylen)
CVQケーブル しーぶいきゅー Cáp CVQ (lõi cáp CVQ được kết hợp từ cáp CV)
Fケーブル えふけーぶる Cáp F (Loại cáp phổ biến được dùng trong hệ thống điện trong nhà gồm 3 lọai 1.6mm , 2.0mm ,2.6mm)
HIVケーブル えいちあいぶい HIV cáp dùng phổ biến trong nhà khả năng chịu nhiệt cao hơn cáp IV
IVケーブル あいぶい IV cáp dùng phổ biến trong nhà
KGB けーじーびー KGB cáp chịu nhiệt tốt từ -30 đến 180 độ C
LCX えるしーえっくす LCX Cáp đồng trục làm dây nói ăng ten,mạng lan
MIケーブル えむあいけーぶる Cáp MI sử dụng trong môi trường khắc nhiệt có khả năng chịu ăn mòn nhiệt độ cao
OC,OE,O電線(高圧配電線用) おーしーでんせん Dùng trong hệ thống phân phối điện cao áp (6.6kV)
OW電線 おーだぶりゅーでんせん Dây hạ áp (dây nối giữa các cột điện, không dùng trong nhà)
DV電線 でいーぶいでんせん Dây nối từ cột điện tới tòa nhà
SVケーブル えすぶいけーぶる Cáp SV
Sより えすより Dây cáp xoắn kiểu S
Zより ぜっとより Dây cáp xoắn kiểu Z
アーク短絡 あーくらんらく Ngắn mạch
圧縮接続 あっしゅくせつぞく Nối dây kiểu nén
屋外電線路 おくがいでんせんろ Đường dây điện ngoài trời
屋外配線 おくがいはいせん Hệ thống dây điện ngoài trời
屋外用ビニル絶縁電線 おくがいようびにるぜつえんでんせん Dây dẫn điện ngoài trời
屋内配線 おくないはいせん Hệ thống dây điện trong nhà
鬼より銅線(避雷針) おによりどうせん Lõi dây điện bằng đồng (dùng làm cột thu lôi,dây dẫn cột thu lôi)
温水床暖房 おんすいゆかだんぼう Hệ thống sưởi sàn
架橋ポリエチレン絶縁ビニルシースケーブル かきょうぽりえちれんぜつえんびにるしーすけーぶる Cáp bọc cách điện bằng polyethylene
カッドより線 かっどよりせん Dây cáp 4 sợi
可とうケーブル かとうけーぶる Ống đi dây
可とう導帯 かとうどうたい Dải dẫn có tính linh hoạt cao được sử dụng trong các hệ thống điện yêu cầu uốn xoắn phức tạp
可とうより線 かとうよりせん Dây cáp điện mềm (nhiều sợi)
幹線 かんせん đường dây chính (nối từ máy biến áp đến bảng điện phân phối,bảng điện điều khiển)
基底温度 きていおんど Nhiệt độ tiêu chuẩn (nhiệt độ tại nơi đặt thiết bị, dây cáp điện)
き電線 きでんせん Cáp feeder (dây cáp trên không cấp nguồn điện cho tàu điện)
キャブタイヤケーブル きゃぷたいやけーぶる Dùng cho thiết bị nguồn điện 600V trở xuống (thường được sử dụng cấp nguồn cho thiết bị di động như thang máy… những nơi khắc nhiệt  bụi,hơi nước,dễ cháy,trong tàu thủy, cáp có độ bền cao)
キャブタイヤコード (VCTF) きゃぷたいやこーど Nguồn AC 300V trở xuống. Dây (VCTF) có tính linh hoạt cao, khả năng chống nước, chịu nhiệt và khả năng làm việc,  chủ yếu được sử dụng để đi dây thiết bị tự động cấp nguồ cho các thiết bị di động.
給電線 きゅうでんせん Dây cáp tín hiệu
キンク きんく Dây dẫn bị xoắn
クロスボンド方式 くろすぼんどほうしき Hệ thống liên kết chéo
ケーブル けーぶる Cáp
ケーブル標識シート けーぶるひょうしきしーと Dây màu dùng để đánh dấu vị trí dây cáp điện dưới lòng đất,nơi nguy hiểm
ケーブルヘッド けーぶるへっど dây cáp kéo từ đường dây cao áp xuống phía sơ cấp của máy biến áp
けい素ゴム絶縁ガラス編組電線 けいそごむぜつえんがらすへんそでんせん Dây bện cao su silicon cách điện
コード こーど Dây điện có đầu nối là các Jack cắm cố định
高圧 こうあつ Điện áp cao
高圧機器内配線用電線 こうあつききないはいせんようでんせん Dây nối cho thiết bị điện cao thế
高圧絶縁電線 こうあつぜつえんでんせん Dây cách điện cao thế
高圧引下用絶縁電線 こうあつひきさげようぜつえんでんせん Dây cách điện để kéo điện cao thế
硬銅線 こうどうせん Dây đồng cứng
構内ケーブル こうないけーぶる Cáp cơ sở
心線 しんせん Lõi dây điện
コネクタ こねくた Kết nối
コネクタ接続 こねくたせつぞく Đầu nối dây điện
コンパウンド こんぱうんど Hợp chất
シールド線 しーるどせん Cáp có nhiều lõi được bảo vệ bởi lưới kim loại nhằm giảm nhiễu
自己融着性絶縁テープ じこゆうちゃくせいぜつえんてーぷ Băng dính cách điện
弱電流電線 じゃくでんりゅうでんせん Dây điện có cường độ dòng điện yếu dùng trong truyền thông,báo cháy
ジャンパ じゃんぱ Kết nối nhảy trong bảng mạch điện tử
集合より線 しゅうごうよりせん Đặt sợi
終端接続 しゅうたんせつぞく Dây có đầu cốt nối
シングルモード光ファイバ しんぐるもーどひかりふぁいば Cáp quang đơn mode
信号ケーブル しんごうけーぶる Cáp tín hiệu
垂直ケーブル すいちょくけーぶる Cáp dọc
ステップインデックス形光ファイバ すてっぷいんでっくすけい ひかりふぁいば Cấu tạo sợi cáp quang
ストレスコーン すとれすこーん Cấu tạo hình nón (tránh sự phóng điện giữa các pha)
スリーブ接続 すりーぶせつぞく Đầu cos nối dây điện
制御線 せいぎょせん Dây điều khiển
制御用ケーブル せいぎょようけーぶる Cáp điều khiển
成形より線 せいけいよりせん Cáp mạng đúc sẵn
絶縁電線 ぜつえんでんせん Dây cách điện
絶縁トロリー線 ぜつえんとろりーせん Ray cung cấp điện
絶縁ワニス ぜつえんわにす Véc ni (dầu) cách điện
接触電線 せっしょくでんせん Dây tiếp xúc
選択遮断 せんたくしゃだん Sự cắt điện có chọn lọc (loại bỏ mạch điện bị sự cố)
素線 そせん Lõi dây điện
ダークファイバー だーくふぁいばー Sợi tối (sợi dây cáp quang nhưng ko được sử dụng)
耐火電線 たいかでんせん Cáp điện chống cháy
対地静電容量 たいちせいでんようりょう Điện dung mặt đất
耐熱電線 たいねつでんせん Dây điện chịu nhiệt
耐熱配線 たいねつはいせん Mắc điện chịu nhiệt
耐熱ビニル絶縁電線 たいねつびにるぜつえんでんせん Dây cách điện vinyl chịu nhiệt
対よりケーブル たいよりけーぶる Cáp xoắn
対より線 たいよりせん Dây xoắn
端末処理 たんまつしょり Quá trình chỉnh sửa để dây cáp có thể phát huy tác dụng
地上電線路 ちじょうでんせんろ Đường dây điện trên cao
直接埋設式 ちょくせつまいせつしき Cáp đặt dưới lòng đất
直線接続 ちょくせんせつぞく Kết nối kiểu đường thẳng
ツイストペアケーブル ついすとぺあけーぶる Cáp xoắn đôi
通信用ケーブル つうしんようけーぶる Cáp truyền thông
テレビジョン受信用同軸ケーブル てれびじょんじゅしんようどうじくけーぶる Cáp đồng trục để thu sóng truyền hình
電球線 でんきゅうせん Dây bóng đèn
電車線 でんしゃせん Đường ray tàu
電車路線 でんしゃろせん Tuyến đường sắt
電線 でんせん Dây điện
電線コネクタ でんせんこねくた Đầu nối dây
電線接続 でんせんせつぞく Kết nối điện
電線類地中化 でんせんるいちちゅうか Đặt cáp phân phối điện ngầm
電線路 でんせんろ Đường dây điện
伝送路 でんそうろ Đường truyền
銅帯 どうたい Thanh đồng
同軸ケーブル どうじくけーぶる Cáp đồng trục
同心より線 どうしんよりせん Cáp đồng tâm
導体 どうたい Chất dẫn điện
導体最高許容温度 どうたいさいこうきょようおんど Nhiệt độ dây dẫn tối đa cho phép
特性インピーダンス とくせいいんぴーだんす Trở kháng đặc tính
トロリーバスダクト とろりーばすだくと Hệ thống dẫn busway - busduct
ネオン電線 ねおんでんせん Dây điện neon
ねじ込形電線コネクタ ねじこみけいでんせんこねくた Cút nối dây điện kiểu xoắn
バインド線 ばいんどせん Dây buộc lõi thép vỏ nhựa
バスダクト ばすだくと Hệ thống thanh dẫn điện busduct
裸電線 はだかでんせん Dây điện trần
光ケーブル ひかりけーぶる Cáp quang
光ファイバーケーブル ひかりふぁいばーけーぶる Cáp quang Fiber
引込口 ひきこみぐち Đầu vào
引込線 ひきこみせん Đường dây dẫn
引込線取付点 ひきこみせんとりつけてん Điểm gắn dây dẫn
引込用ビニル絶縁電線 ひきこみようびにるぜつえんでんせん Dây dẫn nhựa cách điện
引下げ導線 ひきさげどうせん Dây dẫn (nối từ cột thu lôi xuống  đất)
非シールド対より線 ひしーるどたいよりせん Đây là một trong những phân loại của dây bện (dây được làm bằng cách xoắn hai dây đồng thành một dây), và nó là dây bện có phần dây đồng không được bảo vệ bằng lá nhôm. Hay còn được gọi tắt là UTP
ビニル絶縁電線 びにるぜつえんでんせん Cáp cách điện vinyl
ビニル絶縁ビニルシースケーブル びにるぜつえんびにるしーすけーぶる Cáp dẫn điện vỏ bằng nhựa cách nhiệt
表示線継電方式 ひょうじせんけいでんほうしき Hệ thống bảng hướng dẫn cách đi dây điện
フィーダバスダクト ふぃーだばすだくと Feeder busduct
複合ケーブル ふくごうけーぶる Cáp điện nhiều lõi
複式配線 ふくしきはいせん Ổ cắm đôi
プラグインバスダクト ぷらぐいんばすだくと Plug-in busduct
フラットケーブル ふらっとけーぶる Cáp ruy băng
フロアヒーティング ふろあひーてぃんぐ Sàn sưởi ấm
分岐接続 ぶんきせつぞく Kết nối phân nhánh
分岐線 ぶんきせん Dây phân nhánh
ペア線 ぺあせん Dây điện đôi
平衡対ケーブル へいこうついけーぶる Cặp dây cân bằng
補償導線 ほしょうどうせん Dây dẫn bù
ボンディング ぼんでぃんぐ Hệ thống điện bonding
ボンド線 ぼんどせん Dây trần không có lớp cách điện
マイクロホンコード まいくろほんこーど Dây micro
巻線 まきせん Cuộn cáp trong động cơ, máy biến áp
マルチモード光ファイバー まるちもーどひかりふぁいばー Sợi quang đa mode
水トリー みずとりー Hiện tượng phóng điện hồ quang
屋側電線路 おくそくでんせんろ Đường dây điện phía ngoài
屋側配線 おくそくはいせん Dây điện đi trong nhà
軟銅線 なんどうせん Dây đồng trần
融着接続 ゆちゃくせつぞく Hàn nối cáp quang
床暖房 ゆかだんぼう Sàn sưởi ấm
より合わせの方向 よりあわせのほうこう Hướng xoắn
ルーフヒーティング るーふひーてぃんぐ Trần sưởi
連接引込線 れんせつひきこみせん Dây dẫn kết nối
ロードヒーティング ろーどひーてぃんぐ Đường có hệ thống sưởi (tránh tuyết đọng quá nhiều gây trơn trượt vào mùa đông)
漏えい同軸ケーブル ろうえいどうじくけーぶる Dây cáp đầu dò đồng trục
露出配線 ろしゅつはいせん Hệ thống điện lộ thiên (không âm tường)

Tổng hợp từ vựng các loại cáp và dây điện tiếng Nhật

Tóm tắt nội dung

Bài viết này cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện về từ vựng liên quan đến các loại cáp và dây điện trong tiếng Nhật. Được biên soạn một cách cẩn thận và chi tiết, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp và học tập. Dù bạn là người mới học tiếng Nhật hay đã có kinh nghiệm, bài viết này đều sẽ là một công cụ hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.

 

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
2種ビニル絶縁電線 にしゅびにるぜつえんでんせん Dây cách điện vỏ bọc bằng nhựa vinyl loại 2
CCPケーブル しーしーぴーけーぶる Cáp truyền thông(điện thoại) loại có nhiều màu
CPEV しーぴーいーぶい Dây cáp điện thoại,truyền dữ liệu (độ bền cao)
CVCF しーぶいしーえふ Là thiết bị cung cấp nguồn điện xoay chiều ổn định
(điện áp,tần số) thiết bị phụ tải khi xảy ra mất điện hay sụt áp.
CV しーぶい Cáp CV (Cáp bọc bằng nhựa  polyetylen)
CVQケーブル しーぶいきゅー Cáp CVQ (lõi cáp CVQ được kết hợp từ cáp CV)
Fケーブル えふけーぶる Cáp F (Loại cáp phổ biến được dùng trong hệ thống điện trong nhà gồm 3 lọai 1.6mm , 2.0mm ,2.6mm)
HIVケーブル えいちあいぶい HIV cáp dùng phổ biến trong nhà khả năng chịu nhiệt cao hơn cáp IV
IVケーブル あいぶい IV cáp dùng phổ biến trong nhà
KGB けーじーびー KGB cáp chịu nhiệt tốt từ -30 đến 180 độ C
LCX えるしーえっくす LCX Cáp đồng trục làm dây nói ăng ten,mạng lan
MIケーブル えむあいけーぶる Cáp MI sử dụng trong môi trường khắc nhiệt có khả năng chịu ăn mòn nhiệt độ cao
OC,OE,O電線(高圧配電線用) おーしーでんせん Dùng trong hệ thống phân phối điện cao áp (6.6kV)
OW電線 おーだぶりゅーでんせん Dây hạ áp (dây nối giữa các cột điện, không dùng trong nhà)
DV電線 でいーぶいでんせん Dây nối từ cột điện tới tòa nhà
SVケーブル えすぶいけーぶる Cáp SV
Sより えすより Dây cáp xoắn kiểu S
Zより ぜっとより Dây cáp xoắn kiểu Z
アーク短絡 あーくらんらく Ngắn mạch
圧縮接続 あっしゅくせつぞく Nối dây kiểu nén
屋外電線路 おくがいでんせんろ Đường dây điện ngoài trời
屋外配線 おくがいはいせん Hệ thống dây điện ngoài trời
屋外用ビニル絶縁電線 おくがいようびにるぜつえんでんせん Dây dẫn điện ngoài trời
屋内配線 おくないはいせん Hệ thống dây điện trong nhà
鬼より銅線(避雷針) おによりどうせん Lõi dây điện bằng đồng (dùng làm cột thu lôi,dây dẫn cột thu lôi)
温水床暖房 おんすいゆかだんぼう Hệ thống sưởi sàn
架橋ポリエチレン絶縁ビニルシースケーブル かきょうぽりえちれんぜつえんびにるしーすけーぶる Cáp bọc cách điện bằng polyethylene
カッドより線 かっどよりせん Dây cáp 4 sợi
可とうケーブル かとうけーぶる Ống đi dây
可とう導帯 かとうどうたい Dải dẫn có tính linh hoạt cao được sử dụng trong các hệ thống điện yêu cầu uốn xoắn phức tạp
可とうより線 かとうよりせん Dây cáp điện mềm (nhiều sợi)
幹線 かんせん đường dây chính (nối từ máy biến áp đến bảng điện phân phối,bảng điện điều khiển)
基底温度 きていおんど Nhiệt độ tiêu chuẩn (nhiệt độ tại nơi đặt thiết bị, dây cáp điện)
き電線 きでんせん Cáp feeder (dây cáp trên không cấp nguồn điện cho tàu điện)
キャブタイヤケーブル きゃぷたいやけーぶる Dùng cho thiết bị nguồn điện 600V trở xuống (thường được sử dụng cấp nguồn cho thiết bị di động như thang máy… những nơi khắc nhiệt  bụi,hơi nước,dễ cháy,trong tàu thủy, cáp có độ bền cao)
キャブタイヤコード (VCTF) きゃぷたいやこーど Nguồn AC 300V trở xuống. Dây (VCTF) có tính linh hoạt cao, khả năng chống nước, chịu nhiệt và khả năng làm việc,  chủ yếu được sử dụng để đi dây thiết bị tự động cấp nguồ cho các thiết bị di động.
給電線 きゅうでんせん Dây cáp tín hiệu
キンク きんく Dây dẫn bị xoắn
クロスボンド方式 くろすぼんどほうしき Hệ thống liên kết chéo
ケーブル けーぶる Cáp
ケーブル標識シート けーぶるひょうしきしーと Dây màu dùng để đánh dấu vị trí dây cáp điện dưới lòng đất,nơi nguy hiểm
ケーブルヘッド けーぶるへっど dây cáp kéo từ đường dây cao áp xuống phía sơ cấp của máy biến áp
けい素ゴム絶縁ガラス編組電線 けいそごむぜつえんがらすへんそでんせん Dây bện cao su silicon cách điện
コード こーど Dây điện có đầu nối là các Jack cắm cố định
高圧 こうあつ Điện áp cao
高圧機器内配線用電線 こうあつききないはいせんようでんせん Dây nối cho thiết bị điện cao thế
高圧絶縁電線 こうあつぜつえんでんせん Dây cách điện cao thế
高圧引下用絶縁電線 こうあつひきさげようぜつえんでんせん Dây cách điện để kéo điện cao thế
硬銅線 こうどうせん Dây đồng cứng
構内ケーブル こうないけーぶる Cáp cơ sở
心線 しんせん Lõi dây điện
コネクタ こねくた Kết nối
コネクタ接続 こねくたせつぞく Đầu nối dây điện
コンパウンド こんぱうんど Hợp chất
シールド線 しーるどせん Cáp có nhiều lõi được bảo vệ bởi lưới kim loại nhằm giảm nhiễu
自己融着性絶縁テープ じこゆうちゃくせいぜつえんてーぷ Băng dính cách điện
弱電流電線 じゃくでんりゅうでんせん Dây điện có cường độ dòng điện yếu dùng trong truyền thông,báo cháy
ジャンパ じゃんぱ Kết nối nhảy trong bảng mạch điện tử
集合より線 しゅうごうよりせん Đặt sợi
終端接続 しゅうたんせつぞく Dây có đầu cốt nối
シングルモード光ファイバ しんぐるもーどひかりふぁいば Cáp quang đơn mode
信号ケーブル しんごうけーぶる Cáp tín hiệu
垂直ケーブル すいちょくけーぶる Cáp dọc
ステップインデックス形光ファイバ すてっぷいんでっくすけい ひかりふぁいば Cấu tạo sợi cáp quang
ストレスコーン すとれすこーん Cấu tạo hình nón (tránh sự phóng điện giữa các pha)
スリーブ接続 すりーぶせつぞく Đầu cos nối dây điện
制御線 せいぎょせん Dây điều khiển
制御用ケーブル せいぎょようけーぶる Cáp điều khiển
成形より線 せいけいよりせん Cáp mạng đúc sẵn
絶縁電線 ぜつえんでんせん Dây cách điện
絶縁トロリー線 ぜつえんとろりーせん Ray cung cấp điện
絶縁ワニス ぜつえんわにす Véc ni (dầu) cách điện
接触電線 せっしょくでんせん Dây tiếp xúc
選択遮断 せんたくしゃだん Sự cắt điện có chọn lọc (loại bỏ mạch điện bị sự cố)
素線 そせん Lõi dây điện
ダークファイバー だーくふぁいばー Sợi tối (sợi dây cáp quang nhưng ko được sử dụng)
耐火電線 たいかでんせん Cáp điện chống cháy
対地静電容量 たいちせいでんようりょう Điện dung mặt đất
耐熱電線 たいねつでんせん Dây điện chịu nhiệt
耐熱配線 たいねつはいせん Mắc điện chịu nhiệt
耐熱ビニル絶縁電線 たいねつびにるぜつえんでんせん Dây cách điện vinyl chịu nhiệt
対よりケーブル たいよりけーぶる Cáp xoắn
対より線 たいよりせん Dây xoắn
端末処理 たんまつしょり Quá trình chỉnh sửa để dây cáp có thể phát huy tác dụng
地上電線路 ちじょうでんせんろ Đường dây điện trên cao
直接埋設式 ちょくせつまいせつしき Cáp đặt dưới lòng đất
直線接続 ちょくせんせつぞく Kết nối kiểu đường thẳng
ツイストペアケーブル ついすとぺあけーぶる Cáp xoắn đôi
通信用ケーブル つうしんようけーぶる Cáp truyền thông
テレビジョン受信用同軸ケーブル てれびじょんじゅしんようどうじくけーぶる Cáp đồng trục để thu sóng truyền hình
電球線 でんきゅうせん Dây bóng đèn
電車線 でんしゃせん Đường ray tàu
電車路線 でんしゃろせん Tuyến đường sắt
電線 でんせん Dây điện
電線コネクタ でんせんこねくた Đầu nối dây
電線接続 でんせんせつぞく Kết nối điện
電線類地中化 でんせんるいちちゅうか Đặt cáp phân phối điện ngầm
電線路 でんせんろ Đường dây điện
伝送路 でんそうろ Đường truyền
銅帯 どうたい Thanh đồng
同軸ケーブル どうじくけーぶる Cáp đồng trục
同心より線 どうしんよりせん Cáp đồng tâm
導体 どうたい Chất dẫn điện
導体最高許容温度 どうたいさいこうきょようおんど Nhiệt độ dây dẫn tối đa cho phép
特性インピーダンス とくせいいんぴーだんす Trở kháng đặc tính
トロリーバスダクト とろりーばすだくと Hệ thống dẫn busway - busduct
ネオン電線 ねおんでんせん Dây điện neon
ねじ込形電線コネクタ ねじこみけいでんせんこねくた Cút nối dây điện kiểu xoắn
バインド線 ばいんどせん Dây buộc lõi thép vỏ nhựa
バスダクト ばすだくと Hệ thống thanh dẫn điện busduct
裸電線 はだかでんせん Dây điện trần
光ケーブル ひかりけーぶる Cáp quang
光ファイバーケーブル ひかりふぁいばーけーぶる Cáp quang Fiber
引込口 ひきこみぐち Đầu vào
引込線 ひきこみせん Đường dây dẫn
引込線取付点 ひきこみせんとりつけてん Điểm gắn dây dẫn
引込用ビニル絶縁電線 ひきこみようびにるぜつえんでんせん Dây dẫn nhựa cách điện
引下げ導線 ひきさげどうせん Dây dẫn (nối từ cột thu lôi xuống  đất)
非シールド対より線 ひしーるどたいよりせん Đây là một trong những phân loại của dây bện (dây được làm bằng cách xoắn hai dây đồng thành một dây), và nó là dây bện có phần dây đồng không được bảo vệ bằng lá nhôm. Hay còn được gọi tắt là UTP
ビニル絶縁電線 びにるぜつえんでんせん Cáp cách điện vinyl
ビニル絶縁ビニルシースケーブル びにるぜつえんびにるしーすけーぶる Cáp dẫn điện vỏ bằng nhựa cách nhiệt
表示線継電方式 ひょうじせんけいでんほうしき Hệ thống bảng hướng dẫn cách đi dây điện
フィーダバスダクト ふぃーだばすだくと Feeder busduct
複合ケーブル ふくごうけーぶる Cáp điện nhiều lõi
複式配線 ふくしきはいせん Ổ cắm đôi
プラグインバスダクト ぷらぐいんばすだくと Plug-in busduct
フラットケーブル ふらっとけーぶる Cáp ruy băng
フロアヒーティング ふろあひーてぃんぐ Sàn sưởi ấm
分岐接続 ぶんきせつぞく Kết nối phân nhánh
分岐線 ぶんきせん Dây phân nhánh
ペア線 ぺあせん Dây điện đôi
平衡対ケーブル へいこうついけーぶる Cặp dây cân bằng
補償導線 ほしょうどうせん Dây dẫn bù
ボンディング ぼんでぃんぐ Hệ thống điện bonding
ボンド線 ぼんどせん Dây trần không có lớp cách điện
マイクロホンコード まいくろほんこーど Dây micro
巻線 まきせん Cuộn cáp trong động cơ, máy biến áp
マルチモード光ファイバー まるちもーどひかりふぁいばー Sợi quang đa mode
水トリー みずとりー Hiện tượng phóng điện hồ quang
屋側電線路 おくそくでんせんろ Đường dây điện phía ngoài
屋側配線 おくそくはいせん Dây điện đi trong nhà
軟銅線 なんどうせん Dây đồng trần
融着接続 ゆちゃくせつぞく Hàn nối cáp quang
床暖房 ゆかだんぼう Sàn sưởi ấm
より合わせの方向 よりあわせのほうこう Hướng xoắn
ルーフヒーティング るーふひーてぃんぐ Trần sưởi
連接引込線 れんせつひきこみせん Dây dẫn kết nối
ロードヒーティング ろーどひーてぃんぐ Đường có hệ thống sưởi (tránh tuyết đọng quá nhiều gây trơn trượt vào mùa đông)
漏えい同軸ケーブル ろうえいどうじくけーぶる Dây cáp đầu dò đồng trục
露出配線 ろしゅつはいせん Hệ thống điện lộ thiên (không âm tường)

Tổng hợp từ vựng các loại cáp và dây điện tiếng Nhật

Tóm tắt nội dung

Bài viết này cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện về từ vựng liên quan đến các loại cáp và dây điện trong tiếng Nhật. Được biên soạn một cách cẩn thận và chi tiết, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành trong giao tiếp và học tập. Dù bạn là người mới học tiếng Nhật hay đã có kinh nghiệm, bài viết này đều sẽ là một công cụ hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.

 

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
2種ビニル絶縁電線 にしゅびにるぜつえんでんせん Dây cách điện vỏ bọc bằng nhựa vinyl loại 2
CCPケーブル しーしーぴーけーぶる Cáp truyền thông(điện thoại) loại có nhiều màu
CPEV しーぴーいーぶい Dây cáp điện thoại,truyền dữ liệu (độ bền cao)
CVCF しーぶいしーえふ Là thiết bị cung cấp nguồn điện xoay chiều ổn định
(điện áp,tần số) thiết bị phụ tải khi xảy ra mất điện hay sụt áp.
CV しーぶい Cáp CV (Cáp bọc bằng nhựa  polyetylen)
CVQケーブル しーぶいきゅー Cáp CVQ (lõi cáp CVQ được kết hợp từ cáp CV)
Fケーブル えふけーぶる Cáp F (Loại cáp phổ biến được dùng trong hệ thống điện trong nhà gồm 3 lọai 1.6mm , 2.0mm ,2.6mm)
HIVケーブル えいちあいぶい HIV cáp dùng phổ biến trong nhà khả năng chịu nhiệt cao hơn cáp IV
IVケーブル あいぶい IV cáp dùng phổ biến trong nhà
KGB けーじーびー KGB cáp chịu nhiệt tốt từ -30 đến 180 độ C
LCX えるしーえっくす LCX Cáp đồng trục làm dây nói ăng ten,mạng lan
MIケーブル えむあいけーぶる Cáp MI sử dụng trong môi trường khắc nhiệt có khả năng chịu ăn mòn nhiệt độ cao
OC,OE,O電線(高圧配電線用) おーしーでんせん Dùng trong hệ thống phân phối điện cao áp (6.6kV)
OW電線 おーだぶりゅーでんせん Dây hạ áp (dây nối giữa các cột điện, không dùng trong nhà)
DV電線 でいーぶいでんせん Dây nối từ cột điện tới tòa nhà
SVケーブル えすぶいけーぶる Cáp SV
Sより えすより Dây cáp xoắn kiểu S
Zより ぜっとより Dây cáp xoắn kiểu Z
アーク短絡 あーくらんらく Ngắn mạch
圧縮接続 あっしゅくせつぞく Nối dây kiểu nén
屋外電線路 おくがいでんせんろ Đường dây điện ngoài trời
屋外配線 おくがいはいせん Hệ thống dây điện ngoài trời
屋外用ビニル絶縁電線 おくがいようびにるぜつえんでんせん Dây dẫn điện ngoài trời
屋内配線 おくないはいせん Hệ thống dây điện trong nhà
鬼より銅線(避雷針) おによりどうせん Lõi dây điện bằng đồng (dùng làm cột thu lôi,dây dẫn cột thu lôi)
温水床暖房 おんすいゆかだんぼう Hệ thống sưởi sàn
架橋ポリエチレン絶縁ビニルシースケーブル かきょうぽりえちれんぜつえんびにるしーすけーぶる Cáp bọc cách điện bằng polyethylene
カッドより線 かっどよりせん Dây cáp 4 sợi
可とうケーブル かとうけーぶる Ống đi dây
可とう導帯 かとうどうたい Dải dẫn có tính linh hoạt cao được sử dụng trong các hệ thống điện yêu cầu uốn xoắn phức tạp
可とうより線 かとうよりせん Dây cáp điện mềm (nhiều sợi)
幹線 かんせん đường dây chính (nối từ máy biến áp đến bảng điện phân phối,bảng điện điều khiển)
基底温度 きていおんど Nhiệt độ tiêu chuẩn (nhiệt độ tại nơi đặt thiết bị, dây cáp điện)
き電線 きでんせん Cáp feeder (dây cáp trên không cấp nguồn điện cho tàu điện)
キャブタイヤケーブル きゃぷたいやけーぶる Dùng cho thiết bị nguồn điện 600V trở xuống (thường được sử dụng cấp nguồn cho thiết bị di động như thang máy… những nơi khắc nhiệt  bụi,hơi nước,dễ cháy,trong tàu thủy, cáp có độ bền cao)
キャブタイヤコード (VCTF) きゃぷたいやこーど Nguồn AC 300V trở xuống. Dây (VCTF) có tính linh hoạt cao, khả năng chống nước, chịu nhiệt và khả năng làm việc,  chủ yếu được sử dụng để đi dây thiết bị tự động cấp nguồ cho các thiết bị di động.
給電線 きゅうでんせん Dây cáp tín hiệu
キンク きんく Dây dẫn bị xoắn
クロスボンド方式 くろすぼんどほうしき Hệ thống liên kết chéo
ケーブル けーぶる Cáp
ケーブル標識シート けーぶるひょうしきしーと Dây màu dùng để đánh dấu vị trí dây cáp điện dưới lòng đất,nơi nguy hiểm
ケーブルヘッド けーぶるへっど dây cáp kéo từ đường dây cao áp xuống phía sơ cấp của máy biến áp
けい素ゴム絶縁ガラス編組電線 けいそごむぜつえんがらすへんそでんせん Dây bện cao su silicon cách điện
コード こーど Dây điện có đầu nối là các Jack cắm cố định
高圧 こうあつ Điện áp cao
高圧機器内配線用電線 こうあつききないはいせんようでんせん Dây nối cho thiết bị điện cao thế
高圧絶縁電線 こうあつぜつえんでんせん Dây cách điện cao thế
高圧引下用絶縁電線 こうあつひきさげようぜつえんでんせん Dây cách điện để kéo điện cao thế
硬銅線 こうどうせん Dây đồng cứng
構内ケーブル こうないけーぶる Cáp cơ sở
心線 しんせん Lõi dây điện
コネクタ こねくた Kết nối
コネクタ接続 こねくたせつぞく Đầu nối dây điện
コンパウンド こんぱうんど Hợp chất
シールド線 しーるどせん Cáp có nhiều lõi được bảo vệ bởi lưới kim loại nhằm giảm nhiễu
自己融着性絶縁テープ じこゆうちゃくせいぜつえんてーぷ Băng dính cách điện
弱電流電線 じゃくでんりゅうでんせん Dây điện có cường độ dòng điện yếu dùng trong truyền thông,báo cháy
ジャンパ じゃんぱ Kết nối nhảy trong bảng mạch điện tử
集合より線 しゅうごうよりせん Đặt sợi
終端接続 しゅうたんせつぞく Dây có đầu cốt nối
シングルモード光ファイバ しんぐるもーどひかりふぁいば Cáp quang đơn mode
信号ケーブル しんごうけーぶる Cáp tín hiệu
垂直ケーブル すいちょくけーぶる Cáp dọc
ステップインデックス形光ファイバ すてっぷいんでっくすけい ひかりふぁいば Cấu tạo sợi cáp quang
ストレスコーン すとれすこーん Cấu tạo hình nón (tránh sự phóng điện giữa các pha)
スリーブ接続 すりーぶせつぞく Đầu cos nối dây điện
制御線 せいぎょせん Dây điều khiển
制御用ケーブル せいぎょようけーぶる Cáp điều khiển
成形より線 せいけいよりせん Cáp mạng đúc sẵn
絶縁電線 ぜつえんでんせん Dây cách điện
絶縁トロリー線 ぜつえんとろりーせん Ray cung cấp điện
絶縁ワニス ぜつえんわにす Véc ni (dầu) cách điện
接触電線 せっしょくでんせん Dây tiếp xúc
選択遮断 せんたくしゃだん Sự cắt điện có chọn lọc (loại bỏ mạch điện bị sự cố)
素線 そせん Lõi dây điện
ダークファイバー だーくふぁいばー Sợi tối (sợi dây cáp quang nhưng ko được sử dụng)
耐火電線 たいかでんせん Cáp điện chống cháy
対地静電容量 たいちせいでんようりょう Điện dung mặt đất
耐熱電線 たいねつでんせん Dây điện chịu nhiệt
耐熱配線 たいねつはいせん Mắc điện chịu nhiệt
耐熱ビニル絶縁電線 たいねつびにるぜつえんでんせん Dây cách điện vinyl chịu nhiệt
対よりケーブル たいよりけーぶる Cáp xoắn
対より線 たいよりせん Dây xoắn
端末処理 たんまつしょり Quá trình chỉnh sửa để dây cáp có thể phát huy tác dụng
地上電線路 ちじょうでんせんろ Đường dây điện trên cao
直接埋設式 ちょくせつまいせつしき Cáp đặt dưới lòng đất
直線接続 ちょくせんせつぞく Kết nối kiểu đường thẳng
ツイストペアケーブル ついすとぺあけーぶる Cáp xoắn đôi
通信用ケーブル つうしんようけーぶる Cáp truyền thông
テレビジョン受信用同軸ケーブル てれびじょんじゅしんようどうじくけーぶる Cáp đồng trục để thu sóng truyền hình
電球線 でんきゅうせん Dây bóng đèn
電車線 でんしゃせん Đường ray tàu
電車路線 でんしゃろせん Tuyến đường sắt
電線 でんせん Dây điện
電線コネクタ でんせんこねくた Đầu nối dây
電線接続 でんせんせつぞく Kết nối điện
電線類地中化 でんせんるいちちゅうか Đặt cáp phân phối điện ngầm
電線路 でんせんろ Đường dây điện
伝送路 でんそうろ Đường truyền
銅帯 どうたい Thanh đồng
同軸ケーブル どうじくけーぶる Cáp đồng trục
同心より線 どうしんよりせん Cáp đồng tâm
導体 どうたい Chất dẫn điện
導体最高許容温度 どうたいさいこうきょようおんど Nhiệt độ dây dẫn tối đa cho phép
特性インピーダンス とくせいいんぴーだんす Trở kháng đặc tính
トロリーバスダクト とろりーばすだくと Hệ thống dẫn busway - busduct
ネオン電線 ねおんでんせん Dây điện neon
ねじ込形電線コネクタ ねじこみけいでんせんこねくた Cút nối dây điện kiểu xoắn
バインド線 ばいんどせん Dây buộc lõi thép vỏ nhựa
バスダクト ばすだくと Hệ thống thanh dẫn điện busduct
裸電線 はだかでんせん Dây điện trần
光ケーブル ひかりけーぶる Cáp quang
光ファイバーケーブル ひかりふぁいばーけーぶる Cáp quang Fiber
引込口 ひきこみぐち Đầu vào
引込線 ひきこみせん Đường dây dẫn
引込線取付点 ひきこみせんとりつけてん Điểm gắn dây dẫn
引込用ビニル絶縁電線 ひきこみようびにるぜつえんでんせん Dây dẫn nhựa cách điện
引下げ導線 ひきさげどうせん Dây dẫn (nối từ cột thu lôi xuống  đất)
非シールド対より線 ひしーるどたいよりせん Đây là một trong những phân loại của dây bện (dây được làm bằng cách xoắn hai dây đồng thành một dây), và nó là dây bện có phần dây đồng không được bảo vệ bằng lá nhôm. Hay còn được gọi tắt là UTP
ビニル絶縁電線 びにるぜつえんでんせん Cáp cách điện vinyl
ビニル絶縁ビニルシースケーブル びにるぜつえんびにるしーすけーぶる Cáp dẫn điện vỏ bằng nhựa cách nhiệt
表示線継電方式 ひょうじせんけいでんほうしき Hệ thống bảng hướng dẫn cách đi dây điện
フィーダバスダクト ふぃーだばすだくと Feeder busduct
複合ケーブル ふくごうけーぶる Cáp điện nhiều lõi
複式配線 ふくしきはいせん Ổ cắm đôi
プラグインバスダクト ぷらぐいんばすだくと Plug-in busduct
フラットケーブル ふらっとけーぶる Cáp ruy băng
フロアヒーティング ふろあひーてぃんぐ Sàn sưởi ấm
分岐接続 ぶんきせつぞく Kết nối phân nhánh
分岐線 ぶんきせん Dây phân nhánh
ペア線 ぺあせん Dây điện đôi
平衡対ケーブル へいこうついけーぶる Cặp dây cân bằng
補償導線 ほしょうどうせん Dây dẫn bù
ボンディング ぼんでぃんぐ Hệ thống điện bonding
ボンド線 ぼんどせん Dây trần không có lớp cách điện
マイクロホンコード まいくろほんこーど Dây micro
巻線 まきせん Cuộn cáp trong động cơ, máy biến áp
マルチモード光ファイバー まるちもーどひかりふぁいばー Sợi quang đa mode
水トリー みずとりー Hiện tượng phóng điện hồ quang
屋側電線路 おくそくでんせんろ Đường dây điện phía ngoài
屋側配線 おくそくはいせん Dây điện đi trong nhà
軟銅線 なんどうせん Dây đồng trần
融着接続 ゆちゃくせつぞく Hàn nối cáp quang
床暖房 ゆかだんぼう Sàn sưởi ấm
より合わせの方向 よりあわせのほうこう Hướng xoắn
ルーフヒーティング るーふひーてぃんぐ Trần sưởi
連接引込線 れんせつひきこみせん Dây dẫn kết nối
ロードヒーティング ろーどひーてぃんぐ Đường có hệ thống sưởi (tránh tuyết đọng quá nhiều gây trơn trượt vào mùa đông)
漏えい同軸ケーブル ろうえいどうじくけーぶる Dây cáp đầu dò đồng trục
露出配線 ろしゅつはいせん Hệ thống điện lộ thiên (không âm tường)

Bài cùng chủ đề