Các chức năng và cài đặt phím tắt trong phần mềm Tfas
Tóm tắt nội dung
Đây là danh sách các lệnh cơ bản trong Tfas. Ngoài ra, mình có đặt thêm các phím tắt cho các nhóm lệnh sao cho thuận tiện và tối ưu nhất trong quá trình làm việc. Anh em có thể tham khảo để cài đặt sao cho phù hợp với cách làm việc của mình.
- Nhóm lệnh vẽ đối tượng
L | 線分 LINE | NHÓM VẼ ĐỐI TƯỢNG RỜI RẠC |
---|---|---|
初終点 | VẼ 1 ĐOẠN THẲNG | |
等分割線 | VẼ ĐƯỜNG PHÂN GIÁC | |
☆ | 連続線 | VẼ LIÊN TỤC NHIỀU ĐOẠN THẲNG (CÁC ĐOẠN LÀ CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐỘC LẬP NHAU) |
P | 折線 POLYLINE | NHÓM LỆNH VẼ ĐƯỜNG GẤP KHUC, ĐA GIÁC, BOX |
☆ | 折線 | VẼ ĐƯỜNG GẤP KHÚC (CÁC ĐOẠN THẲNG CÙNG CHUNG 1 ĐỐI TƯỢNG) |
2重線 | VẼ 2 ĐƯỜNG SÓNG ĐÔI | |
ボックス | VẼ HỘP BOX | |
長方形 | VẼ HÌNH CHỮ NHẬT | |
円弧付折線 | VẼ ĐƯỜNG GẤP KHÚC CÓ ĐIỂM UỐN (NƠI GIAO CÁC ĐOẠN) | |
M | 円 MARU | NHÓM LỆNH VẼ ĐƯỜNG TRÒN |
☆ | 中心と半径 | VẼ ĐƯỜNG TRÒN VỚI TÂM VÀ BÁN KÍNH CHO TRƯỚC |
3点指定 | VẼ ĐƯỜNG TRÒN ĐI QUA 3 ĐIỂM CHO TRƯỚC | |
2点と半径 | VẼ ĐƯỜNG TRÒN ĐI QUA 2 ĐIỂM VÀ BÁN KÍNH CHO TRƯỚC | |
CTRL + M | 円弧 | NHÓM LỆNH VẼ CUNG TRÒN |
☆ | 3点指定 | VẼ CUNG TRÒN ĐI QUA 3 ĐIỂM CHO TRƯỚC |
始点角度 | VẼ CUNG TRÒN VỚI ĐIỂM ĐẦU CHO TRƯỚC VÀ BÁN KÍNH CUNG TRÒN | |
始終点半径 | VẼ CUNG TRÒN VỚI ĐIỂM ĐẦU VÀ ĐIỂM CUỐI VÀ BÁN KÍNH CHO TRƯỚC | |
楕円 だえん | VẼ HÌNH ELIP | |
スプライン | NHÓM LỆNH VẼ HÌNH, ĐƯỜNG CONG | |
曲線スプライン | VẼ ĐƯỜNG CONG BẤT KỲ ĐI QUA CÁC ĐIỂM ĐƯỢC LỰA CHỌN | |
閉スプライン | VẼ ĐƯỜNG CONG KÍN ĐI QUA CÁC ĐIỂM ĐƯỢC LỰA CHỌN | |
曲線 | NHÓM LỆNH VẼ ĐƯỜNG GẤP KHÚC | |
フリーハンド | VẼ KIỂU VẼ TAY | |
連続弧 | VẼ ĐƯỜNG SÓNG LƯỢN VỚI BÁN KÍNH CHO TRƯỚC | |
雲形 くもがた | NHÓM VẼ ĐÁM MÂY ĐỂ CHÚ THÍCH | |
矩形 | VẼ ĐÁM MÂY DẠNG HÌNH CHỮ NHẬT | |
多角形 | VẼ ĐÁM MÂY KIỂU ĐA GIÁC | |
VẼ CÁC ĐUƠNG HỖ TRỢ | ||
CTRL + H | 補助点 | NHÕM VẼ ĐIỂM HỖ TRỢ |
☆ | 指定点 | VẼ ĐIỂM ĐƯỢC CHỈ ĐỊHH BẤT KY |
分割点 | VẼ CÁC ĐIỂM CHIA 1 ĐOẠN THẲNG THÀNH SỐ ĐOẠN CHO TRƯỚC | |
図形等分割 | VẼ CÁC ĐIỂM CHIA CUNG TRÒN, ĐƯỜNG TRÒN THÀNH SỐ ĐOẠN CHO TRƯỚC | |
円周上 | VẼ ĐIỂM TRÊN CUNG TRÒN, ĐƯƠNG TRÒN CÁCH 1 ĐIỂM VỚI ĐỘ DÀI CUNG CHO TRUƠC | |
ALT + H | 補助線 | NHÓM VẼ ĐƯỜNG HỖ TRỢ |
☆ | 水平 | VẼ ĐƯỜNG HỖ TRỢ NẰM NGANG |
垂直 すいちょく | VẼ ĐƯỜNG HỖ TRỢ NẰM DỌC | |
2点指定 | VẼ ĐƯỜNG HỖ TRỢ ĐI QUA 2 ĐIỂM CHO TRƯỚC | |
平行 | VẼ ĐƯỜNG HỖ TRỢ SONG SONG VỚI 1 ĐƯỜNG THẲNG VỚI KHOẢNG CÁCH CHO TRUƠC | |
直行 | VẼ ĐƯỜNG HỖ TRO VUÔNG GÓC VỚI ĐƯỜNG THẲNG CHO TRUƠC | |
等分割 | VẼ ĐƯỜNG HỖ TRỢ LÀ ĐƯỜNG SONG SONG CÁCH ĐIỀU 2 ĐƯƠNG SONG SONG CHO TRƯỚC | |
消除 | XÓA ĐƯỜNG HỖ TRỢ | |
非表示 | ẨN CHẾ ĐỘ HIỆN THỊ | |
VẼ CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT 01 | ||
CTRL + O | オフセット OFFSET | OFFSET 1 ĐOẠN THĂNG TỪ 1 ĐOẠN THẲNG ĐÃ CÓ |
ハッチパタン | HATCH VẬT LIỆU | |
ペイント PAINT | TÔ MÀU ĐỐI TƯỢNG | |
領域内 | TÔ MÀU TRONG VÙNG | |
図形 | ?? | |
多角形領域 | TÔ MÀU THEO ĐA GIÁC BẤT KỲ | |
VẼ VÀ HIỆU CHỈNH ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC | ||
Ⅾ | 寄寸法 | VẼ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC THÔNG THƯỜNG |
☆ | 指定点 | VẼ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC GIỮA CÁC ĐIỂM ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH |
SHIFT + D | 寸法線 | ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC ĐẶC BIỆT |
☆ | 部品間 | VẼ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC GỮA 2 THIẾT BỊ |
角度寸法 | VẼ SỐ ĐO GÓC | |
2段寸法 | VẼ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC CÓ 2 TẦNG | |
図形間 | VẼ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC CHO NHIỀU ĐỐI TƯỢNG | |
半径 | VẼ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC LÀ BÁN KINH | |
設定 | CÀI ĐẶT ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC | |
CTRL + D | 寸法線変更 DIM | HIỆU CHỈNH ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC |
☆ | 部品追加 | THÊM THIÊT BỊ |
寸法値変更 | THAY ĐỔI GIÁ TRI KÍCH THUƠC | |
連続解除 | XÓA BỎ ĐƯỜNG LIÊN TỤC | |
寸法値削除 | XÓA BỎ GIÁ TRỊ KÍCH THƯỚC | |
追加 | THÊM GIA TRỊ KÍCH THƯỚC | |
寸法補助線 | SẮP XẾP THẲNG HÀNG LẠI CÁC ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC | |
寸法値回転 | XOAY GIÁ TRI KÍCH THƯỚC | |
寸法線引出 | DI CHUYỂN GIÁ TRỊ KÍCH THƯỚC QUA VỊ TRÍ KHAC | |
変更 | THAY ĐỔI THUỘC TÍNH CỦA ĐƯỜNG DIM ĐÃ VE | |
VẼ VÀ HIỆU CHỈNH CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT 02 | ||
ALT + L | 引出線 | VẼ ĐƯỜNG MŨI TÊN CHÚ THÍCH |
引出線記入 | VẼ ĐƯỜNG MŨI TÊN CHÚ THÍCH + TEXT CHÚ THÍCH | |
変更 | HIỆU CHỈNH ĐƯỜNG CHÚ THÍCH | |
設定 | CÀI ĐẶT CÁC THAM SỐ ĐƯỜNG CHÚ THÍCH | |
T | 文字 TEXT | NHÓM NHẬP VÀ HIỆU CHỈNH TEXT |
☆ | 文字記入 | VIẾT TEXT |
CTRL + T | 編集 | CHỈNH SỬA TEXT |
一括変更 | HIỆU CHỈNH 1 LÚC NHIỀU ĐÔI TƯỢNG TEXT ĐƯỢC LỰA CHỌN | |
枠内入力 | VIẾT TEXT VỚI PHẠM VI TRONG HỘP ??? | |
平等割り | DÃN CÁCH TEXT | |
連続編集 | SỬA NHIỀU TEXT CÙNG 1 LÚC BẰNG CÁCH QUET CHỌN VÙNG TEXT MUỐN SỬA | |
連続置換 Replace | HOÁN ĐỔI NHIỀU TEXT BẰNG CÁCH QUÉT CHỌN VUNG MUỐN HOÁN ĐỔI | |
設定 | CÀI ĐẶT CÁC THAM SỐ CỦA TEXT | |
CTRL + B | 部品 BLOCK | ĐĂNG KÝ, VẼ, HIỆU CHỈNH CÁC THIẾT BỊ |
☆ | 登録 | ĐĂNG KÝ 1 ĐỐI TƯỢNG THÀNH 1 THIẾT BI (GIỐNG BLOCK TRONG AUTOCAD) |
配置 | SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐÃ ĐĂNG KÝ ĐỂ VẼ | |
置換 | HOÁN ĐÔI THIẾT BI | |
削除 | XOÁ THIÊT BI | |
編集 | CHỈNH SỬA |
-
Nhóm lênh chỉnh sửa đối tượng
Phím tắt | 選択 | LỰA CHỌN ĐỐI TƯỢNG |
---|---|---|
直前選択 | CHỌN LẠI NHỮNG ĐỐI TƯỢNG VỪA MỚI CHỈNH SỬA | |
多角形 | CHỌN CÁC ĐỐI TƯỢNG NẰM TRONG 1 VÙNG ĐA GIÁC BẤT KỲ | |
文字例 | CHỌN ĐỐI TƯỢNG VĂN BẢN VỚI CÁC ĐIỀU KIỆN LỌC VỀ ĐỘ RỘNG, CAO CỦA CHỮ | |
レイヤ選択 | CHỌN TẤT CẢ CÁC ĐỐI TƯỢNG TRÊN CÙNG 1 LAYER | |
シート選択 | CHỌN TẤT CẢ CÁC ĐỐI TƯỢNG TRÊN 1 SHEET | |
クロス Cross | CHỌN CÁC ĐỐI TƯỢNG BỊ CẮT BỞI ĐƯỜNG THẲNG CROSS (VẼ 2 ĐIỂM ĐẦU VÀ CUỐI) | |
案件設定 | CÀI ĐẶT ĐIỀU KIỆN ĐỂ LỰA CHỌN CÁC ĐỐI TƯỢNG | |
LOẠI ĐỐI TƯỢNG | ||
MÀU SẮC | ||
KIỂU NÉT | ||
ĐỘ DÀY | ||
M | 移転 MOVE | NHÓM LỆNH DI CHUYỂN、THU PHÓNG ĐỐI TƯỢNG |
通常 | DỊCH CHUYỂN | |
回転 | QUAY | |
ミラー反転 | LẤY GUƠNG (KHÔNG GIỮ LẠI ĐỐI TƯỢNG GỐC) | |
拡大縮小 | PHÓNG TO, THU NHỎ ĐỐI TƯƠNG | |
レイヤ移動 | THAY ĐỔI LAYER CHO ĐỐI TƯỢNG | |
一斉回転 | QUAY CÙNG LÚC NHIỀU ĐỐI TƯỢNG (QUANH GỐC TỌA ĐỘ CỦA CHÍNH NÓ) | |
一斉拡縮 | THU PHÓNG CÙNG LÚC NHIỀU ĐỐI TƯỢNG (GỐC LÀ GỐC TỌA ĐỘ CỦA CHÍNH NÓ) | |
切り貼り | CẮT DÁN ĐỐI TƯỢNG TỪ BẢN VẼ NÀY QUA BẢN VẼ KHÁC (CÁT DÁN XUYÊN KHÔNG GIAN) | |
位置整理 | HIỆU CHỈNH VỊ TRÍ ĐỐI TƯỢNG | |
C | 福与 COPY | NHÓM LỆNH SAO CHÉP ĐỐI TƯỢNG |
通常 | COPY | |
移動付き回転 | SAO CHÉP TỚI VỊ TRÍ KHÁC KẾT HỢP QUAY ĐỐI TƯỢNG | |
ミラー回転 | COPY ĐÔI TƯỢNG QUA GƯƠNG (GIU LẠI ĐÔI TƯỢNG GÔC) | |
拡大縮小 | COPY KẾT HỢP PHÓNG TO THU NHỎ ĐÔI TƯỢNG | |
レイヤ複与 | ???? | |
切り貼り | COPY ĐỐI TƯỢNG TỪ BẢN VẼ NÀY QUA BẢN VẼ KHÁC (COPY XUYÊN KHÔNG GIAN) | |
配列 | COPY 1 ĐỐI TƯỢNG THÀNH 1 MẢNG ĐỐI TƯỢNG | |
平行複数 | NHÂN BẢN TỪ 1 THÀNH NHIỀU ĐÔI TƯỢNG (CÙNG NẰM TRÊN 1 HÀNG) | |
E | 削除 ERASE | NHÓM LỆNH XÓA ĐỐI TƯỢNG |
選択 | CHỌN TRỰC TIẾP ĐỐI TƯỢNG MUỐN XÓA | |
範囲外 | XÓA CẮT GỌT 1 PHẦN HOẶC TOÀN BỘ NHỮNG ĐỐI TƯỢNG NẰM NGOÀI VÙNG CHỌN | |
範囲内 | XÓA CẮT GỌT 1 PHẦN HOẶC TOÀN BỘ NHỮNG ĐỐI TƯỢNG NẰM TRONG VÙNG CHỌN | |
多角形 | XÓA, CẮT GỌT 1 PHẦN HOẶC TOÀN BỘ NHỮNG ĐỐI TƯỢNG NẰM TRONG VÙNG CHỌN LÀ ĐA GIÁC | |
重複図形ちょうふく | XÓA NHỮNG ĐỐI TƯỢNG BẢN SAO NẰM CHỒNG BÊN DƯỚI TRONG CÙNG 1 SHEET | |
レイヤ | XÓA TẤT CẢ CÁC ĐỐI TƯỢNG CỦA 1 LAYER | |
部品背景 | ? | |
R | トリム TRIM | NHÓM CẮT GỌT, KÉO DÀI ĐỐI TƯỢNG |
伸縮 | LÀM NGẮN ĐỐI TƯỢNG | |
部品削除 | CẮT BỎ 1 PHẦN NẰM GIỮA ĐOẠN THẲNG | |
2図形伸縮 | XÓA BỎ PHẦN THỪA CỦA 2 ĐƯỜNG THẲNG CẮT NHAU | |
環境線揃え | ⁇ | |
2部材 | DÙNG CHO ĐỐI TƯỢNG KIẾN TRÚC | |
環境間削除 | DÙNG CHO ĐỐI TƯỢNG KIẾN TRÚC | |
包絡 | DÙNG CHO ĐỐI TƯỢNG KIẾN TRÚC | |
包絡設定 | DÙNG CHO ĐỐI TƯỢNG KIẾN TRÚC | |
K | 切断 せつだん | CẮT, CHIA ĐÔI ĐỐI TƯỢNG THÀNH 2 PHẦN |
B | フィレット | BO TRÒN GÓC ĐỐI TƯỢNG |
2図形 | BO GÓC 2 ĐƯỜNG THẲNG VỚI BÁN KÍNH TÙY Ý NHẬP | |
全コーナー | BO TẤT CẢ CÁC GÓC CỦA 1 ĐA GIÁC VỚI BÁN KÍNH TÙY Ý NHẬP | |
V | 面取り | VÁT CẠNH MÉP 2 ĐƯỜNG THẲNG |
切断面距離 | VÁT CHÉO MÉP VỚI ĐỘ DÀI ĐƯỜNG VÁT ĐƯỢC NHẬP VÀO | |
切断点距離 | VÁT CHÉO MÉP VỚI KHOẢNG CÁCH TỪ ĐIỂM ĐẦU MÚT ĐOẠN NÀY TỚI ĐOẠN KIA LÀ GIÁ TRỊ NHẬP | |
L型 | VÁT HÌNH CHỮ L VỚI KHOẢNG CÁCH NHẬP VÀO | |
H | 変形 | CO KÉO HÌNH |
指定点 | KÉO DÃN 1 PHẦN CỦA HÌNH THEO ĐIỂM ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH | |
寸法指定 | KÉO DÃN 1 PHẦN CỦA HÌNH THEO THÔNG SỐ CỦA DIM ĐƯỢC THAY ĐỔI | |
XY変倍 | CO DÃN ĐỐI TƯỢNG THEO TỈ SỐ ĐƯỢC NHẬP VÀO | |
G | 集合 GROUP | NHÓM CÁC ĐỐI TƯỢNG |
J | 分解 | PHÁ NHÓM ĐỐI TƯỢNG |
- Nhóm lệnh bật tắt các chức năng
特別 NHÓM LỆNH BẬT TẮT CHỨC NĂNG | ||
---|---|---|
F | ENTER入力 | LẤY THUỘC TÍNH CỦA ĐỐI TƯỢNG LÀM THUỘC TÍNH VẼ MẶC ĐỊNH |
A | 計測 | ĐO KHOẢNG CÁCH, GỌI NHÓM ĐO ĐẠC |
S | 図形情報 | XEM THUỘC TÍNH ĐỐI TƯỢNG |
F4 | レイヤ設定 | BẬT TẮT BẢNG QUẢN LÝ LAYER |
F5 | 再描面 | LÀM TƯƠI LẠI MÀN HÌNH |
F6 | 制御点表示 | BẬT KIỂM TRA CÁC VỊ TRÍ BẮT ĐIỂM |
F7 | 線幅あり表示 | KIỂM TRA KÍCH THƯỚC THẬT CỦA LINE |
F8 | ホールド有効/無効 | BẬT TẮT CHẾ ĐỘ VUÔNG GÓC, NGHIÊNG CÁC GÓC CHẴN |
F9 | スナップモード | BẬT TẮT CHẾ ĐỘ BẮT ĐIỂM |
F10 | スナップ間隔 | BẬT TẮT CHẾ ĐÔ KHOẢNG CÁCH ĐỀU KHI VẼ (VẼ CÁC ĐÔI TƯỢNG CÁCH ĐỀU) |
F11 | 基準角度 | BẬT TẮT CHẾ ĐỘ GÓC TIÊU CHUẨN (NGHIÊNG HỆ TỌA ĐỘ) |
F12 | シート設定 | BẬT TẮT BẢNG CÀI ĐẶT, QUẢN LÝ SHEET |
I | 相対距離 | BẮT KHOẢNG CÁCH |
O | 中点座標 | BẮT TRUNG ĐIỂM |
U | 色、線幅、レイヤ設定 | BẬT BẢNG CÀI ĐẶT THÔNG SỐ VẼ MẶC ĐỊNH GỒM MÀU SẮC, ĐỘ DÀY, LAYER |
Y | シート移動複与 | DI CHUYỂN HOẶC SAO CHÉP 1 ĐỐI TƯỢNG SANG 1 SHEET KHÁC |
W | 属性取得ー全て | LẤY THUỘC TÍNH CỦA ĐỐI TƯỢNG KHÁC ĐỂ VẼ ĐỂ VẼ MỚI, KO THAY ĐỔI LAYER |
Q | 属性変更 | THAY ĐỔI THUỘC TÍNH CỦA ĐỐI TƯỢNG |
Bài cùng chủ đề