Từ vựng chuyên ngành Điện tử tiếng Nhật
Tóm tắt nội dung
Chào mừng các bạn đến với bài viết về từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thuật ngữ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, từ cơ bản đến nâng cao. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn hỗ trợ bạn trong việc nghiên cứu, làm việc, và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp liên quan đến điện tử. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và làm giàu vốn từ vựng của bạn ngay bây giờ!
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
AC アダプター | ACあだぷたう | Cục đổi nguồn |
IC(あいし) | あいしいあいし | Vòng hợp chất |
USB メモリ | USBめもり | Bộ nhớ USB |
アクセプタ | あくせぷた | Chất nhận, (vật lý, hóa học) |
アクチュエータ | あくちゅえーた | Chất kích thích, khởi động, kích động |
アナログコンピューター | あなろぐこんぴゅーたー | Máy điện toán |
アナログ信号 | あなろぐしんごう | Tín hiệu tương tự |
アナログ回路 | あなろぐかいろ | Vòng tương tự, vòng điện toán |
アナログ回路 | あなろぐかいろ | Mặt cắt ngang |
アルミニウム | あるみにうむ | Nhôm |
アンギュラ玉軸受 | あんぎゅらたまじくうけ | Ổ bi cứng |
アンギュラ軸受 | あんぎゅらじくうけ | Trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
インダクタンス | いんだくたんす | Biến thế |
エネルギー | えねるぎー | Năng lượng |
オートレンジ | おーとれんじ | Đồng hồ đo điện |
オーム | おーむ | Đơn vị đo điện trở |
カップリングコンデンサ | かっぷりんぐこんでんさ | Tụ điện |
コイル | こいる | Cuộn dây đồng |
コンセント | こんせんと | Phích cắm |
コンデンサ | こんでんさ | Linh kiện, tụ |
システムオンチップ | しすてむおんちっぷ | Hệ thống con chíp |
テスタ | てすた | Dụng cụ thử điện |
はんだ | はんだ | Que hàn |
フレーム | ふれーむ | Cái khung, gọng |
ラジオベンチ | らじおべんち | Kìm vặn |
亜鉛 | あえん | Kẽm, mạ kẽm |
分子 | ぶんし | Phân tử |
厚さ | あつさ | Độ dày |
原子 | げんし | Nguyên tử |
合図 | あいず | Dấu hiệu, tín hiệu |
圧力スイッチ | あつりょくすいっち | Công tắc điện áp |
圧力制御弁 | あつりょくせーぎょべん | Van điều chỉnh điện áp |
圧力損失 | あつりょくそんしつ | Vổn hao áp lực |
圧力角 | あつりょくかく | Góc chịu áp lực, góc ép |
圧縮コイルばね | あっしゅくこいるばね | Sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
圧縮コイルばね | あっしゅくこいるばね | Sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
圧縮力 | あっしゅくりょく | Lực áp điện |
圧縮空気 | あっしゅくくーき | Khí nén, khí ép |
圧電現象 | あつでんげんしょう | Hiện tượng áp điện |
安全ギャップ | あんぜんぎゃっぷ | Độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
安全係数 | あんぜんけいすう | Hệ số an toàn, nhân tố an toàn |
安全対策 | あんぜんたいさく | Đối sách an tòa |
安全装置 | あんぜんそーち | Thiết bị an toàn |
悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu |
方向 | ほうこう | Hướng |
正孔 | せうこう | Lỗ trống |
正極 | せうきょく | Điện cực dương |
油溝 | あぶらみぞ | Đường rãnh dầu |
油砥石 | あぶらといし | Đá mài dầu |
油穴 | あぶらあな | Lỗ dầu, miệng ống dầu |
法則 | ほうそく | Định luật, quy luật |
泡立ち | あわだち | Sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt |
物質 | ぶっしつ | Vật chất |
移動 | いどう | Di động |
穴明け | あなあけ | Khoan lỗ |
荒削り | あらけずり | Sự gia công, gọt giũa, mài |
荒目 | あらめ | Vật gây khó chịu, vướng mắc |
衝突 | しょうとつ | Xung khắc, va chạm |
負極 | ふきょく | Điện cực âm |
質量 | しつりょう | Chất lượng |
赤チン | あかちん | Thuốc đỏ |
赤チン災害 | あかちんさいがい | Chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ |
追加 | ついか | Sự thêm vào |
速さ | はやさ | Sự nhanh chóng |
遊び車 | あそびしゃ | Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng |
金属 | きんぞく | Kim loại |
電位 | でんい | Điện thế |
電圧 | でんあつ | Điện áp |
電場 | でんじょう | Điện trường |
電場の大きさ | でんじょうのおおきさ | Độ lớn của điện trường |
電場の強さ | でんじょうのつよさ | Cường độ điện trường |
電子 | でんし | Điện tử |
電源 | でんげん | Nguồn điện |
電荷 | でんか | Sự nạp điện |
電解液 | でんかいえき | Dung dịch điện |
Bài cùng chủ đề