Đáp án đề Quản lý thi công Điện Nhật Bản (1級電気施工管理)

Danh mục bài viết

Bài viết này cung cấp đáp án chi tiết cho đề thi Quản lý thi công Điện Nhật Bản cấp độ 1 (1級電気施工管理). Đề thi này là một trong những kỳ thi quan trọng và khó khăn nhất trong lĩnh vực quản lý thi công điện tại Nhật Bản, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực tiễn cao. Thông qua bài viết, các thí sinh sẽ có cơ hội tiếp cận với những câu hỏi thường gặp, cùng với giải thích rõ ràng và cụ thể cho từng câu hỏi. Bài viết không chỉ giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích và cập nhật trong lĩnh vực quản lý thi công điện.

Đáp án năm 2015

番号123456789101112131415
解答312131323213243
番号161718192021222324252627282930
解答242241241221331
番号313233343536373839404142434445
解答234312312413443
番号464748495051525354555657585960
解答212422123432434
番号616263646566676869707172737475
解答312314111233233
番号767778798081828384858687888990
解答244311413133344
番号9192
解答32

 Đáp án năm 2014

番号123456789101112131415
解答442311334322112
番号161718192021222324252627282930
解答334214343433341
番号313233343536373839404142434445
解答311112444222412
番号464748495051525354555657585960
解答221411423231332
番号616263646566676869707172737475
解答134422123211312
番号767778798081828384858687888990
解答443423131412321
番号9192
解答44

Đáp án năm 2013

番号123456789101112131415
解答423142112124334
番号161718192021222324252627282930
解答121244143214121
番号313233343536373839404142434445
解答413224343343323
番号464748495051525354555657585960
解答143421323422234
番号616263646566676869707172737475
解答323411342133411
番号767778798081828384858687888990
解答242321131422144
番号9192
解答33

Đáp án năm 2012

番号123456789101112131415
解答233144123141432
番号161718192021222324252627282930
解答123231432341231
番号313233343536373839404142434445
解答224441342414231
番号464748495051525354555657585960
解答312234312411232
番号616263646566676869707172737475
解答441134221324134
番号767778798081828384858687888990
解答132423134142312
番号9192
解答24

Đáp án năm 2011

番号123456789101112131415
解答314212334213241
番号161718192021222324252627282930
解答314244343241331
番号313233343536373839404142434445
解答242413234121413
番号464748495051525354555657585960
解答221341223413441
番号616263646566676869707172737475
解答231232142431114
番号767778798081828384858687888990
解答233211334232221
番号9192
解答44

Đáp án năm 2010

番号123456789101112131415
解答243132321343142
番号161718192021222324252627282930
解答141234223112341
番号313233343536373839404142434445
解答433243141213322
番号464748495051525354555657585960
解答341431142342424
番号616263646566676869707172737475
解答431223143142331
番号767778798081828384858687888990
解答221412321413421
番号9192
解答34

Đáp án năm 2009

番号123456789101112131415
解答231421223141324
番号161718192021222324252627282930
解答123142434123243
番号313233343536373839404142434445
解答311241143341423
番号464748495051525354555657585960
解答242421234333143
番号616263646566676869707172737475
解答432112112344112
番号767778798081828384858687888990
解答234314212431234
番号9192
解答32

Đáp án năm 2008

番号123456789101112131415
解答244314131312223
番号161718192021222324252627282930
解答242341331344221
番号313233343536373839404142434445
解答231324413132123
番号464748495051525354555657585960
解答214121234431344
番号616263646566676869707172737475
解答143122312214314
番号767778798081828384858687888990
解答324341231241243
番号9192
解答34

Đáp án đề Quản lý thi công Điện Nhật Bản (1級電気施工管理)

Tóm tắt nội dung

Bài viết này cung cấp đáp án chi tiết cho đề thi Quản lý thi công Điện Nhật Bản cấp độ 1 (1級電気施工管理). Đề thi này là một trong những kỳ thi quan trọng và khó khăn nhất trong lĩnh vực quản lý thi công điện tại Nhật Bản, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực tiễn cao. Thông qua bài viết, các thí sinh sẽ có cơ hội tiếp cận với những câu hỏi thường gặp, cùng với giải thích rõ ràng và cụ thể cho từng câu hỏi. Bài viết không chỉ giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích và cập nhật trong lĩnh vực quản lý thi công điện.

Đáp án năm 2015

番号123456789101112131415
解答312131323213243
番号161718192021222324252627282930
解答242241241221331
番号313233343536373839404142434445
解答234312312413443
番号464748495051525354555657585960
解答212422123432434
番号616263646566676869707172737475
解答312314111233233
番号767778798081828384858687888990
解答244311413133344
番号9192
解答32

 Đáp án năm 2014

番号123456789101112131415
解答442311334322112
番号161718192021222324252627282930
解答334214343433341
番号313233343536373839404142434445
解答311112444222412
番号464748495051525354555657585960
解答221411423231332
番号616263646566676869707172737475
解答134422123211312
番号767778798081828384858687888990
解答443423131412321
番号9192
解答44

Đáp án năm 2013

番号123456789101112131415
解答423142112124334
番号161718192021222324252627282930
解答121244143214121
番号313233343536373839404142434445
解答413224343343323
番号464748495051525354555657585960
解答143421323422234
番号616263646566676869707172737475
解答323411342133411
番号767778798081828384858687888990
解答242321131422144
番号9192
解答33

Đáp án năm 2012

番号123456789101112131415
解答233144123141432
番号161718192021222324252627282930
解答123231432341231
番号313233343536373839404142434445
解答224441342414231
番号464748495051525354555657585960
解答312234312411232
番号616263646566676869707172737475
解答441134221324134
番号767778798081828384858687888990
解答132423134142312
番号9192
解答24

Đáp án năm 2011

番号123456789101112131415
解答314212334213241
番号161718192021222324252627282930
解答314244343241331
番号313233343536373839404142434445
解答242413234121413
番号464748495051525354555657585960
解答221341223413441
番号616263646566676869707172737475
解答231232142431114
番号767778798081828384858687888990
解答233211334232221
番号9192
解答44

Đáp án năm 2010

番号123456789101112131415
解答243132321343142
番号161718192021222324252627282930
解答141234223112341
番号313233343536373839404142434445
解答433243141213322
番号464748495051525354555657585960
解答341431142342424
番号616263646566676869707172737475
解答431223143142331
番号767778798081828384858687888990
解答221412321413421
番号9192
解答34

Đáp án năm 2009

番号123456789101112131415
解答231421223141324
番号161718192021222324252627282930
解答123142434123243
番号313233343536373839404142434445
解答311241143341423
番号464748495051525354555657585960
解答242421234333143
番号616263646566676869707172737475
解答432112112344112
番号767778798081828384858687888990
解答234314212431234
番号9192
解答32

Đáp án năm 2008

番号123456789101112131415
解答244314131312223
番号161718192021222324252627282930
解答242341331344221
番号313233343536373839404142434445
解答231324413132123
番号464748495051525354555657585960
解答214121234431344
番号616263646566676869707172737475
解答143122312214314
番号767778798081828384858687888990
解答324341231241243
番号9192
解答34

Đáp án đề Quản lý thi công Điện Nhật Bản (1級電気施工管理)

Tóm tắt nội dung

Bài viết này cung cấp đáp án chi tiết cho đề thi Quản lý thi công Điện Nhật Bản cấp độ 1 (1級電気施工管理). Đề thi này là một trong những kỳ thi quan trọng và khó khăn nhất trong lĩnh vực quản lý thi công điện tại Nhật Bản, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực tiễn cao. Thông qua bài viết, các thí sinh sẽ có cơ hội tiếp cận với những câu hỏi thường gặp, cùng với giải thích rõ ràng và cụ thể cho từng câu hỏi. Bài viết không chỉ giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích và cập nhật trong lĩnh vực quản lý thi công điện.

Đáp án năm 2015

番号123456789101112131415
解答312131323213243
番号161718192021222324252627282930
解答242241241221331
番号313233343536373839404142434445
解答234312312413443
番号464748495051525354555657585960
解答212422123432434
番号616263646566676869707172737475
解答312314111233233
番号767778798081828384858687888990
解答244311413133344
番号9192
解答32

 Đáp án năm 2014

番号123456789101112131415
解答442311334322112
番号161718192021222324252627282930
解答334214343433341
番号313233343536373839404142434445
解答311112444222412
番号464748495051525354555657585960
解答221411423231332
番号616263646566676869707172737475
解答134422123211312
番号767778798081828384858687888990
解答443423131412321
番号9192
解答44

Đáp án năm 2013

番号123456789101112131415
解答423142112124334
番号161718192021222324252627282930
解答121244143214121
番号313233343536373839404142434445
解答413224343343323
番号464748495051525354555657585960
解答143421323422234
番号616263646566676869707172737475
解答323411342133411
番号767778798081828384858687888990
解答242321131422144
番号9192
解答33

Đáp án năm 2012

番号123456789101112131415
解答233144123141432
番号161718192021222324252627282930
解答123231432341231
番号313233343536373839404142434445
解答224441342414231
番号464748495051525354555657585960
解答312234312411232
番号616263646566676869707172737475
解答441134221324134
番号767778798081828384858687888990
解答132423134142312
番号9192
解答24

Đáp án năm 2011

番号123456789101112131415
解答314212334213241
番号161718192021222324252627282930
解答314244343241331
番号313233343536373839404142434445
解答242413234121413
番号464748495051525354555657585960
解答221341223413441
番号616263646566676869707172737475
解答231232142431114
番号767778798081828384858687888990
解答233211334232221
番号9192
解答44

Đáp án năm 2010

番号123456789101112131415
解答243132321343142
番号161718192021222324252627282930
解答141234223112341
番号313233343536373839404142434445
解答433243141213322
番号464748495051525354555657585960
解答341431142342424
番号616263646566676869707172737475
解答431223143142331
番号767778798081828384858687888990
解答221412321413421
番号9192
解答34

Đáp án năm 2009

番号123456789101112131415
解答231421223141324
番号161718192021222324252627282930
解答123142434123243
番号313233343536373839404142434445
解答311241143341423
番号464748495051525354555657585960
解答242421234333143
番号616263646566676869707172737475
解答432112112344112
番号767778798081828384858687888990
解答234314212431234
番号9192
解答32

Đáp án năm 2008

番号123456789101112131415
解答244314131312223
番号161718192021222324252627282930
解答242341331344221
番号313233343536373839404142434445
解答231324413132123
番号464748495051525354555657585960
解答214121234431344
番号616263646566676869707172737475
解答143122312214314
番号767778798081828384858687888990
解答324341231241243
番号9192
解答34

Bài cùng chủ đề