Từ vựng chứng chỉ điện tại Nhật Bản – 電気工事士
Tóm tắt nội dung
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn danh sách các Từ vựng chứng chỉ điện Nhật Bản quan trọng nhất đối với kỳ thi chứng chỉ thợ điện loại 1 và 2 để các bạn có căn bản trước khi đọc sách luyện thi và làm đề.
Trong kỳ thi chứng chỉ thợ điện ở Nhật là 第二種電気工事士 và 第一種電気工事士 do 電気技術者試験センター tổ chức, anh em cần phải có kiến thức từ vựng tiếng Nhật để trả lời các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành.
1. Danh sách từ vựng chứng chỉ điện Nhật Bản phần 1 (1-30)
Nhằm giúp các bạn dễ dàng phân ra để học dần, đồng thời tăng tốc độ tải trang thì mình sẽ chia danh sách từ vựng thành 2 phần. Mỗi phần gồm 30 từ vựng bao gồm cách viết kiểu kanji, cách đọc và giải thích ý nghĩa tiếng Việt.
STT | Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | アウトレットボックス | あうとれっとぼっくす | hộp đấu |
2 | 位置表示灯内蔵3路スイッチ | いちひょうじとうないぞうさんろすいっち | công tắc 3 cực có đèn chỉ vị trí |
3 | 位置表示灯内蔵スイッチ | いちひょうじとうないぞうすいっち | công tắc có đèn chỉ vị trí |
4 | HID灯 | えいちあいでぃとう | đèn hồ quang |
5 | 確認表示灯内蔵スイッチ | かくにんひょうじとうないぞうすいっち | công tắc có chỉ thị trạng thái |
6 | 換気扇(壁付) | かんきせん(かべつき) | quạt gắn tường |
7 | 換気扇(天井付) | かんきせん(てんじょうつき) | quạt gắn trần |
8 | 蛍光灯(壁付) | けいこうとう(かべつき) | đèn huỳnh quang gắn tường |
9 | 蛍光灯(天井付) | けいこうとう(てんじょうつき) | đèn huỳnh quang gắn trần |
10 | 蛍光灯(床付) | けいこうとう(ゆかつき) | đèn huỳnh quang gắn sàn |
11 | ケーブルラック | ケーブルラック | máng cáp |
12 | コンクリートボックス | コンクリートボックス | hộp đấu đặt trong bê tông |
13 | コンデンサ | こんでんさ | tụ điện |
14 | 自動点滅器 | じどうてんめつき | thiết bị tự động đóng ngắt mạch |
15 | 水銀灯 | すいぎんとう | đèn thủy ngân |
16 | シャンデリア | しゃんでりあ | đèn chùm |
17 | 制御盤 | せいぎょばん | tủ điều khiển |
18 | 接地極付コンセント | せっちきょくつきこんせんと | ổ cắm có cực tiếp địa |
19 | 接地極付コンセント(三相200V) | せっちきょくつきこんせんと(さんそうにひゃくぼると) | ổ cắm có cực tiếp địa 3 pha 200V |
20 | 接地極付接地端子付コンセント | せっちきょくつきせっちたんしつきこんせんと | ổ cắm có cực tiếp địa và có vị trí bắt dây tiếp địa |
21 | 接地端子 | せっちたんし | hàng kẹp đấu tiếp địa |
22 | 接地端子付コンセント | せっちたんしつきこんせんと | ổ cắm có vị trí đấu tiếp địa |
23 | タイムスイッチ | たいむすいっち | rơ le thời gian |
24 | ダウンライト | だうんらいと | đèn âm trần |
25 | 地中埋設工事 | ちちゅうまいせつこうじ | thi công lắp đặt cáp ngầm |
26 | チャイム | ちゃいむ | chuông |
27 | 調光器 | ちょうこうき | bộ điều chỉnh độ sáng đèn |
28 | 電磁開閉器 | でんじかいへいき | công tắc tơ |
29 | 電磁開閉器用押しボタン | でんじかいへいきようおしぼたん | công tắc đóng cắt mạch bằng thông qua công tắc tơ |
30 | 電熱器 | でんねつき | thiết bị phát nhiệt |
2. Danh sách từ vựng chứng chỉ điện Nhật Bản phần 2 (31-60)
Tiếp tục với 30 từ vựng tiếp theo, trong này đều là những từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi nên các bạn cần học kỹ. Sau khi học xong các từ vựng chứng chỉ điện tại Nhật Bản thì các bạn có thể đọc sách ôn thi. Đây là hình ảnh của 2 quyển sách mình thấy học dễ hiểu và sát đề thi nhất.
Tiếp tục với phần từ vựng nhé.
STT | Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
31 | 点滅器 | てんめつき | thiết bị đóng ngắt |
32 | 電流計付箱開閉器 | でんりゅうけいつきはこかいへいき | thiết bị đóng ngắt có máy đo dòng điện |
33 | 天井隠ぺい配線 | てんじょういんぺいはいせん | đi dây âm trần |
34 | 電動機 | でんどうき | động cơ |
35 | 電力量計 | 電力量計 | công tơ điện |
36 | 抜け止め形コンセント | ぬけどめがたこんせんと | công tắc chống tuột |
37 | ナトリウム灯 | ナトリウム灯 | đèn natri |
38 | 2極スイッチ | 2極スイッチ | công tắc 2 cực |
39 | ネオン変圧器 | ねおんへんあつき | máy biến áp neon |
40 | 配線図 | はいでんばん | bản vẽ đi dây |
41 | 熱線式自動スイッチ | ねっせんしきじどうすいっち | công tắc tự động cảm biến theo nhiệt độ |
42 | 配線用遮断器 | はいせんようしゃだんき | máy cắt |
43 | 配電盤 | はいでんばん | tủ phân phối |
44 | パイロットランプ | ぱいろっとらんぷ | đẻn chỉ thị trạng thái hoặc vị trí của công tắc |
45 | 白熱灯(壁付) | はくねつとう(かべつき) | đèn sợ đốt gấn tường |
46 | 白熱灯(天井付) | はくねつとう(てんじょうつき) | đèn sợi đốt treo trần |
47 | 白熱灯(床付) | はくねつとう(ゆかつき) | đèn sợi đốt dưới sàn |
48 | 非接地側電線 | ひせっちがわでんせん | dây pha |
49 | VVF用ジョイントボックス | ぶいぶいえふようじょいんとぼっくす | hộp đấu dây |
50 | プルスイッチ | ぷるすいっち | công tắc giật |
51 | 複線図 | ふくせんず | bản vẽ đi dây chi tiết |
52 | ブザー | ぶざー | còi |
53 | ブレーカ | ぶれーか | máy cắt |
54 | 分電盤 | ぶんでんばん | tủ nhánh |
55 | 防雨形コンセント | ぼううがたこんせんと | ổ cắm chống nước |
56 | モータブレーカ | もーたぶれーか | máy cắt động cơ |
57 | 誘導灯(蛍光灯) | ゆうどうとう(けいこうとう) | đèn dẫn đường khẩn cấp loại huỳnh quang |
58 | 誘導灯(白熱灯) | ゆうどうとう(はくねつとう) | đèn dẫn đường khẩn cấp loại sợi đốt |
59 | 床隠ぺい配線 | ゆかいんぺいはいせん | đi dây âm sàn |
60 | 4路スイッチ | よんろすいっち | công tắc 4 cực |
3. Lời kết
Ngoài các từ vựng ở trên ra, trang chúng tôi còn chia sẻ các kiến thức khác để hỗ trợ các bạn học tập ôn thi. Bạn có thể xem ở các bài viết sau để có kiến thức bổ ích.
Bài cùng chủ đề