Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Điện
Tóm tắt nội dung
Sau đây mình xin chia sẻ cho anh em danh sách các từ vựng về cơ điện. Đây là những từ vựng cơ bản, để có thể làm việc được ở Nhật, anh em nên học thêm nhiều hơn nữa. Hãy tham khảo thêm các bài viết về từ vựng ở trang này bằng cách tìm kiếm bài viết. Hoặc bấm vào thẻ tag Từ vựng
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
オペレーター | おぺれーたー | người điều khiển |
シーケンス回路 | しーけんすかいろ | mạch tuần tự |
シフター | しふたー | trục, shifter |
シリンダー | しりんだー | si lanh |
タイヤ式 | たいやしき | dạng bánh lốp (lốp xe) |
チェック弁 | ちぇっくべん | van một chiều |
チェン式 | ちぇんしき | dạng xích |
ばね | ばね | lò so |
ピストン | ぴすとん | pit tông |
ボルトのゆるみ | ぼるとのゆるみ | lỏng bu lông |
メカトロニクス | めかとろにくす | cơ điện tử |
リリーフ弁 | りりーふべん | van xả |
レバー | ればー | cần gạt, cần điều khiển dạng gạt |
安全帯 | あんぜんたい | dây an toàn |
可変容量 | かへんよーりょー | có thể thay đổi lưu lượng |
回転 | かいてん | xoay |
回路図 | かいろず | sơ đồ mạch |
巻きつけ | まきつけ | cuộn vào |
機械 | きかい | cơ, máy, máy móc |
機械の仕様 | きかいのしよー | thông số máy |
機電 | きでん | cơ điện |
記号 | きごー | ký hiệu |
逆止弁 | ぎゃくどめべん | van một chiều |
給水 | きゅーすい | cấp nước |
駆動部 | くどーぶ | bộ phận truyền động |
原理 | げんり | nguyên lý |
減圧弁 | げんあつべん | van giảm áp |
構造 | こーぞー | cấu tạo |
高圧 | こーあつ | áp cao |
左右 | さゆー | trái phải, sang trái sang phải |
作業 | さぎょー | tác nghiệp |
三連ポンプ | さんれんぽんぷ | bơm 3 cấp |
自動 | じどー | tự động |
軸 | じく | trục |
手動 | しゅどー | thủ công, bằng tay |
出力 | しゅつりょく | công suất |
上げ下げ | あげさげ | nâng hạ. |
上下 | じょーか | lên dưới, lên xuống |
整備 | せーび | sửa chữa |
切り替え | きりかえ | chuyển (chế độ…) |
組み合わせ | くみあわせ | lắp ráp |
操作 | そーさ | thao tác |
走行モーター | そーこーもーたー | động cơ di chuyển tiền lùi |
速度制御弁 | そくどせーぎょべん | van điều chỉnh tốc độ |
釣り合う | つりあう | cân bằng (áp suất, lực …) |
低圧 | てーあつ | áp thấp |
定容量ポンプ | てーよーりょーぽんぷ | bơm định lượng |
電圧 | でんあつ | điện áp |
電動機 | でんどーき | động cơ điện |
発熱 | はつねつ | phát nhiệt |
敷設 | ふせつ | lắp đặt (máy móc) |
負荷 | ふか | chịu tải |
変速 | へんそく | thay đổi tốc độ |
補修 | ほしゅー | bảo dưỡng |
摩耗 | まもー | mài mòn |
油圧ポンプ | ゆあつぽんぷ | bơm thủy lực dầu |
油圧計 | ゆあつけー | đồng hồ áp lực dầu |
油圧式 | ゆあつしき | hư hỏng |
油糧の点検 | ゆりょーのてんけん | kiểm tra lượng dầu |
油漏れ | あぶらもれ | dò dầu |
連結たい | れんけつたい | dây đai liên kết |
Bài cùng chủ đề