Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện lạnh
Tóm tắt nội dung
Sau đây là 1 số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện lạnh, các bạn cùng xem và tham khảo. Ngoài ra trên trang còn có rất nhiều bài viết chia sẻ về từ vựng. Các bạn có thể tìm kiếm hoặc chọn vào thẻ Từ vựng để xem được nhiều kết quả hơn.
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
暖房 | だんぼう | Máy sưởi |
暖房設計 | だんぼうせっけう | Thiết kế sưởi |
ラジエーター | Lò sưởi điện | |
循環ポンプ | じゅんかんぽんぷ | Bơm luân chuyển nước nóng |
ヒートパイピングシステム | Hệ thống sưởi ấm trong nhà | |
煙道 | えんどう | Ống khói |
換気 | かんき | Thông gió |
対流気流 | たいりゅうきりゅう | Luồng không khí đối lưu nhiệt |
エア・フィルター | Bộ lọc không khí | |
ファンを抽出する | ふぁんおちゅうしゅつする | Quạt hút không khí trong nhà ra ngoài |
エアコン | Máy điều hòa không khí | |
ダクト | Ống dẫn không khí lạnh | |
流通ヘッド | りゅうつうへっど | Miệng phân phối không khí lạnh |
定流量コントローラー | ていりゅうりょうこんとろーらー | Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh |
湿度 | しつど | Độ ẩm |
加湿器 | かしつき | Thiết bị phun sương |
除湿機 | じょしつき | Thiết bị làm khô không khí |
エアウォッシャー | Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước |
Bài cùng chủ đề