Thuật ngữ chiếu sáng dùng trong thiết kế cung cấp điện

Danh mục bài viết

1. Thuật ngữ dùng trong kỹ thuật chiếu sáng

Kỹ thuật chiếu sáng là một mảng quan trọng trong thiết kế cung cấp điện, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta cần tìm hiểu về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến nó. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chiếu sáng:

1.1. Các đại lượng cơ bản

Từ vựng Dịch nghĩa
Luminous Flux (lumen, lm) Quang lượng
Luminous Intensity (lm/sr) Độ quang thể hiện trong một đơn vị góc độ
Candlepower Cường độ sáng
Candela (cd) Đơn vị cường độ sáng
Candlepower Distribution Curve Đường phân phối cường độ sáng
Illuminance Độ sáng chiếu sáng
Lux (lx) Đơn vị độ sáng chiếu sáng (quốc tế)
Footcandle (fc) Đơn vị độ sáng chiếu sáng (tiếng Anh)
Horizontal Illuminance Độ sáng chiếu sáng ngang
Vertical Illuminance Độ sáng chiếu sáng đứng
Surface Illuminance Độ sáng chiếu sáng trên một bề mặt chọn
Tv Illuminance Độ sáng chiếu sáng tại các điểm trên bề mặt đứng vuông góc với bề mặt phẳng phía sau máy quay truyền hình được đặt trên bề mặt ngang
Perpendicular Illuminance Độ sáng chiếu sáng vuông góc
Road Illuminance Độ sáng chiếu sáng trên bề mặt đường
Isofootcandle Line Đường đẳng độ sáng chiếu sáng
Isofootcandle Diagram Bộ sưu tập các đường đẳng độ sáng chiếu sáng
Luminance (cd/m²) Độ chiếu hay độ sáng
Footlambert (fL) Đơn vị độ sáng chiếu (tiếng Anh)
Lambert (L) Đơn vị độ sáng chiếu
Roadway Luminance Độ chiếu trên mặt đường (dùng cho chiếu sáng ngoài trời)
Veiling Luminance Độ chiếu gây ra do nguồn sáng khác gây ra làm giảm khả năng nhìn (đối với chiếu sáng ngoài trời)
Discomfort Glare Độ chiếu gây ra sự khó chịu
Luminous Efficacy (lm/w) Hiệu suất phát sáng (hiệu suất quang)
Luminaire Efficiency Hiệu suất bộ đèn
Luminous Exitance Độ tróng
Ballast Cục bóng đèn
Cavity Ratio Tỷ số tọa độ
Coefficient Of Utilization, CU Hệ số sử dụng bằng tỷ số quang thể hiện của một bộ rọi trên bề mặt làm việc trên quang thể hiện phát ra bởi các bóng đèn của bộ đèn
Photometry Phép trắc quang (đo đạc ánh sáng)
Upward Component Phần quang thể hiện của bộ đèn phát ra phía trên
Downward Component Phần quang thể hiện của bộ đèn phát ra phía dưới
Direct Component Phần quang thể hiện phát trực tiếp từ bộ đèn đến bề mặt làm việc
Visual Comfort Probability (VCP) Chỉ số tiện nghi nối liền với sự chói lóa của bộ đèn lên mắt người làm việc
Relative Visual Performance (RVP) Chỉ số nối liền khả năng làm việc của mắt, sự khác biệt về độ sáng giữa vật và nền cảnh làm tăng khả năng nhìn
Glare Sự chói lóa
Azimuthal Angle Góc phát sáng (góc tạo bởi trục đèn và hướng a)
Shielding Angle (Of A Luminaire) Góc bảo vệ của bộ đèn khỏi chói lóa
Transmittance Hệ số truyền ánh sáng từ ngoài trời qua cửa sổ
Workplane Bề mặt làm việc

1.2. Các loại chiếu sáng

Accent Lighting Chiếu sáng có hướng làm nổi bật đối tượng được chiếu sáng
Ambient Lighting Chiếu sáng không gian xung quanh
Cove Lighting Chiếu sáng ẩn trần và/hoặc tường
General Diffuse Light - Chiếu sáng phân tán tổng quan (40% 60% lượng quang thể hiện chiếu xuống phía dưới)
General Lighting Chiếu sáng tổng quan đảm bảo độ rọi đồng đều khắp khu vực chiếu sáng, không tập trung chiếu sáng tại chỗ
Downlight Nguồn chiếu sáng nhỏ trực tiếp chiếu xuống phía dưới
Task Lighting Chiếu sáng trực tiếp lên bề mặt làm việc
Lumen Method Phương pháp tính hệ số sử dụng dựa trên lượng quang thể hiện
Point Method Phương pháp tính hệ số sử dụng dựa trên điểm
Quantity Of Light Số lượng ánh sáng
Quality Of Light Chất lượng ánh sáng
Battery Backup Nguồn điện dự phòng

1.3. Các loại bộ đèn

Luminaire (Fixture) Bộ đèn
Baffle Bộ che mắt cho mắt người khi nhìn vào
Louver Lớp che ánh sáng trong một góc nào đó hoặc hấp thụ ánh sáng không cần thiết                                                   
Troffer Bộ đèn âm trần
Spotlight Đèn pha

1.4. Các loại bóng đèn

Lamp Bóng đèn
Bulb Bóng đèn, nguồn sáng
Point Source Nguồn sáng điểm
Incandescent Đèn nung sáng
Tungsten-Halogen Lamp Đèn halogen cốt wolfram
Quartz Halogen Đèn halogen thạch anh
Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang
Preheat Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang với các điện cực được nung nóng trước khi bật sáng
Rapid Start Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang làm việc với ballast mở sáng nhanh (mở sáng ở điện áp cao và điện cực được nung nóng hoặc ở điện áp cao)
Compact Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang hợp bộ (đèn tiết kiệm năng lượng)
High-Intensity Discharge Lamp Đèn phóng điện cao áp HID bao gồm đèn tự cân bằng nhiệt (mercury), halogen kim loại (metal halide), natri cao áp (high-pressure sodium)
Low-Pressure Mercury Lamp Đèn thủy ngân áp suất thấp (ít hơn 100 Pa)
High-Pressure Mercury Lamp Đèn thủy ngân áp suất cao
Metal Halide Đèn halogen kim loại
High-Pressure Sodium Lamp Đèn natri cao áp
Low-Pressure Sodium Lamp Đèn natri thấp áp (0.1-0.5 Pa)

1.5. Hệ số suy giảm

Luminaire Dirt Depreciation Factor Hệ số suy giảm do bụi bẩn bám vào bộ đèn
Luminaire Surface Depreciation Factor Hệ số suy giảm do bề mặt bộ đèn bị xuống cấp
Design Factor Yếu tố thiết kế tính đến sự tăng hoặc giảm quang thể hiện của đèn trong quá trình sử dụng đối với mục đích công việc
Temperature Factor Hệ số suy giảm ánh sáng do yếu tố nhiệt độ
Equipment Operating Factor Yếu tố vận hành thiết bị liên quan đến hoạt động của bộ đèn, bóng đèn, ballast và ảnh hưởng đến lượng quang thể hiện phát ra so với lượng quang thể hiện phát ra bởi các đèn, ballast chuẩn
Lamp Burnout Factor Yếu tố ảnh hưởng của việc bóng đèn gặp sự cố không đồng đều lên lượng quang thể hiện phát ra của nhóm bóng đèn
Lamp Lumen Depreciation Factor Hệ số suy giảm quang thể hiện của bóng đèn
Light Loss Factor Hệ số suy giảm ánh sáng
Ballast Factor Tỷ số quang thể hiện của bóng đèn khi hoạt động với ballast thực so với quang thể hiện của bóng đèn khi hoạt động với ballast chuẩn ban đầu
Lamp Position (Tilt) Factor Ảnh hưởng vị trí bóng đèn lên lượng quang thể hiện phát ra (thường xảy ra ở các đèn HID)
Mean Lumen Depreciation (MLD) Sự suy giảm trung bình của quang thể hiện sau khi bóng đèn hoạt động đến 40% tuổi thọ
Endlife Lumen Depreciation (ELD) Sự suy giảm quang thể hiện vào giai đoạn cuối tuổi thọ của bóng đèn sau khi hoạt động đến 70% tuổi thọ

2. Các loại bộ đèn

2.1. Chiếu sáng trong nhà

All Tất cả
Adjustable Có thể điều chỉnh
Ceiling Surface, Corner Sát trần, trong góc
Ceiling Surface, Cylinder Sát trần, hình trụ
Ceiling Surface, Decorative Sát trần, trang trí
Ceiling Surface, Linear Sát trần, thành hàng
Ceiling Surface, Rectangular Sát trần, hình chữ nhật
Ceiling Surface, Shallow Disk Sát trần, hình đĩa mỏng
Ceiling Surface, Square Sát trần, hình vuông
Ceiling Surface, Wraparound Sát trần, bao bọc
Cove Light Chiếu sáng ẩn trần
Darkroom Buồng tối
Decorative Trang trí
Downlight, Ellipsoidal Baffle Chiếu sáng trực tiếp, kính mô hình elip
Downlight, Ellipsoidal Reflector Chiếu sáng trực tiếp, chứa phản xạ elip
Downlight, Lensed Chiếu sáng trực tiếp, có thấu kính
Downlight Louvered/Covered Chiếu sáng trực tiếp có mài lưới/bao phủ
Downlight, Open Baffle Chiếu sáng trực tiếp, kính bảo vệ hở
Downlight, Open Reflector Chiếu sáng trực tiếp, chứa phản xạ hở
Downlight, Square Chiếu sáng trực tiếp, hình vuông
Downlight, Wall Washer/Downlight Chiếu sáng trực tiếp, tường sơn
Emergency Light Đèn khẩn cấp
Emergency Light Remote Đèn khẩn cấp từ xa
Emergency-Exit Light Đèn thoát hiểm
Exit Light Đèn thoát ra
Framing Projector Máy chiếu hình ảnh
Industrial, Aisle Light Đèn ngõ hành công nghiệp
Industrial, High-Bay Đèn công nghiệp, cao bay
Industrial, Low-Bay Đèn công nghiệp, thấp bay
Industrial, Strip with Reflector Đèn công nghiệp, dải với bộ phản xạ
Industrial, Vaportite Đèn công nghiệp, chống thấm
Medical Đèn y tế
Pendant, cylinder Đèn treo, hình trụ
Pendant, decorative Đèn treo, trang trí
Pendant, linear Đèn treo, đường thẳng
Pendant, square Đèn treo, hình vuông
Strips Dải đèn
Task Light Đèn làm việc
Troffer, Baffled Louver Đèn trần, mài lưới che kín
Troffer, Coffered Ceiling Đèn trần, trần xẻ rãnh
Troffer, Lensed Đèn trần, có thấu kính
Troffer, Parabolic Đèn trần, hình parabol
Undercabinet Đèn dưới tủ
Wall Mount, Cylinder Đèn gắn trên tường, hình trụ
Wall Mount, Decorative Sconce Đèn gắn trên tường, đèn trang trí chân đèn
Wall Mount, Linear Đèn gắn trên tường, đường thẳng
Wall Mount, Square Đèn gắn trên tường, hình vuông
Wall Mount, Wall Bracket Đèn gắn trên tường, kèm giá đỡ tường
Wall Mount, Wall Light Đèn gắn trên tường, đèn tường
Wall Washer, Baffle Đèn rửa tường, kính mô hình lưới
Wallwasher, Lensed Đèn rửa tường, có thấu kính
Wall Washer, Linear Recessed Đèn rửa tường, nằm sâu vào tường theo hình đường thẳng
Wall Washer, Louvered/Crossblade Đèn rửa tường, có mài lưới hoặc lưỡi đục chéo
Wallwasher, Open Đèn rửa tường, mở
Wall Washer, Wall Washer/Downlight Đèn rửa tường, tường sơn và chiếu sáng trực tiếp

2.1. Chiếu sáng ngoài trời

Area Lighting Chiếu sáng khu vực
Bollard Cột bollard
Canopy Mái che
Floodlight Đèn thực phẩm
Landscape Phong cảnh
Parking Garage Luminaire Bộ đèn gara đậu xe
Roadway Đường phố
Security An ninh
Sign Light Đèn biển quảng cáo
Sports Light Đèn thể thao
Walkway/Steplight Đèn đường đi/bậc thang
Wall Mount/Wallpark Đèn treo tường/công viên bên tường
Height Chiều cao
Inclination Độ nghiêng
Setback Khoảng cách từ mép đường đến tường
Overhang Khoảng cách từ hình chiếu đèn đến mép đường
Spacing Khoảng cách giữa hai đèn
Lane width Bề rộng làn xe
Road width Bề rộng đường

3. Đối tượng chiếu sáng

Commercial, Atrium Thương mại, sảnh
Commercial, Computer Area Thương mại, khu vực máy tính
Commercial, Conference Room Thương mại, phòng họp
Commercial, Drafting Thương mại, phòng thiết kế
Commercial, Hallway Thương mại, hành lang
Commercial, Lobby Thương mại, sảnh lễ tân
Commercial, Mail Thương mại, phòng thư
Commercial, Open Office Thương mại, văn phòng mở
Commercial, Parking Thương mại, bãi đậu xe
Commercial, Restaurant Thương mại, nhà hàng
Commercial, Restroom Thương mại, nhà vệ sinh công cộng
Commercial, Retail Thương mại, bán lẻ
Commercial, Showcases/Accent Thương mại, tủ trưng bày/chiếu sáng nhấn
Commercial, Small Office Thương mại, văn phòng nhỏ
Commercial, Stairway Thương mại, cầu thang
Commercial, Super Center Thương mại, siêu thị
Commercial, Teleconference Room Thương mại, phòng họp qua điện thoại
Industrial, Aisle Lighting Công nghiệp, chiếu sáng ngõ hành
Industrial, Assembly Công nghiệp, hội tụ
Industrial, Auto Service Area Công nghiệp, khu vực dịch vụ ô tô
Residential, Kitchen Nhà ở, nhà bếp
Residential, Laundry Nhà ở, phòng giặt ủi
Residential, Living Room Nhà ở, phòng khách
Residential, Office Nhà ở, văn phòng tại nhà
Residential, Outdoor Nhà ở, ngoại trời
Residential, Porch Nhà ở, hiên nhà
Residential, Walkway/Pathway Nhà ở, đường đi/đường dẫn
Street Furniture Nội thất đường phố
Traffic Signal Đèn tín hiệu giao thông
Residential, Dining Room Nhà ở, phòng ăn
Residential, Bathroom Nhà ở, phòng tắm
Residential, Garage Nhà ở, nhà để xe
Residential, Hallway Nhà ở, hành lang
Residential, Home Office Nhà ở, văn phòng làm việc tại nhà
Residential, Patio Nhà ở, sân hiên
Residential, Bedroom Closet Nhà ở, phòng ngủ và tủ đồ
Residential, Hallway Closet Nhà ở, tủ đồ hành lang
Roadside Bên lề đường
Sidewalk Vỉa hè
Underground Parking Bãi đậu xe dưới lòng đất
Bus Stop Bến xe buýt
Train Station Ga tàu
Tram Station Ga xe điện
Bridge Cầu
Tunnel Đường hầm
Stadium Sân vận động
Plaza Quảng trường
Amusement Park Công viên giải trí
Shopping Mall Trung tâm mua sắm
Theme Park Công viên chủ đề

Thuật ngữ chiếu sáng dùng trong thiết kế cung cấp điện

Nội dung trong trang

1. Thuật ngữ dùng trong kỹ thuật chiếu sáng

Kỹ thuật chiếu sáng là một mảng quan trọng trong thiết kế cung cấp điện, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta cần tìm hiểu về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến nó. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chiếu sáng:

1.1. Các đại lượng cơ bản

Từ vựng Dịch nghĩa
Luminous Flux (lumen, lm) Quang lượng
Luminous Intensity (lm/sr) Độ quang thể hiện trong một đơn vị góc độ
Candlepower Cường độ sáng
Candela (cd) Đơn vị cường độ sáng
Candlepower Distribution Curve Đường phân phối cường độ sáng
Illuminance Độ sáng chiếu sáng
Lux (lx) Đơn vị độ sáng chiếu sáng (quốc tế)
Footcandle (fc) Đơn vị độ sáng chiếu sáng (tiếng Anh)
Horizontal Illuminance Độ sáng chiếu sáng ngang
Vertical Illuminance Độ sáng chiếu sáng đứng
Surface Illuminance Độ sáng chiếu sáng trên một bề mặt chọn
Tv Illuminance Độ sáng chiếu sáng tại các điểm trên bề mặt đứng vuông góc với bề mặt phẳng phía sau máy quay truyền hình được đặt trên bề mặt ngang
Perpendicular Illuminance Độ sáng chiếu sáng vuông góc
Road Illuminance Độ sáng chiếu sáng trên bề mặt đường
Isofootcandle Line Đường đẳng độ sáng chiếu sáng
Isofootcandle Diagram Bộ sưu tập các đường đẳng độ sáng chiếu sáng
Luminance (cd/m²) Độ chiếu hay độ sáng
Footlambert (fL) Đơn vị độ sáng chiếu (tiếng Anh)
Lambert (L) Đơn vị độ sáng chiếu
Roadway Luminance Độ chiếu trên mặt đường (dùng cho chiếu sáng ngoài trời)
Veiling Luminance Độ chiếu gây ra do nguồn sáng khác gây ra làm giảm khả năng nhìn (đối với chiếu sáng ngoài trời)
Discomfort Glare Độ chiếu gây ra sự khó chịu
Luminous Efficacy (lm/w) Hiệu suất phát sáng (hiệu suất quang)
Luminaire Efficiency Hiệu suất bộ đèn
Luminous Exitance Độ tróng
Ballast Cục bóng đèn
Cavity Ratio Tỷ số tọa độ
Coefficient Of Utilization, CU Hệ số sử dụng bằng tỷ số quang thể hiện của một bộ rọi trên bề mặt làm việc trên quang thể hiện phát ra bởi các bóng đèn của bộ đèn
Photometry Phép trắc quang (đo đạc ánh sáng)
Upward Component Phần quang thể hiện của bộ đèn phát ra phía trên
Downward Component Phần quang thể hiện của bộ đèn phát ra phía dưới
Direct Component Phần quang thể hiện phát trực tiếp từ bộ đèn đến bề mặt làm việc
Visual Comfort Probability (VCP) Chỉ số tiện nghi nối liền với sự chói lóa của bộ đèn lên mắt người làm việc
Relative Visual Performance (RVP) Chỉ số nối liền khả năng làm việc của mắt, sự khác biệt về độ sáng giữa vật và nền cảnh làm tăng khả năng nhìn
Glare Sự chói lóa
Azimuthal Angle Góc phát sáng (góc tạo bởi trục đèn và hướng a)
Shielding Angle (Of A Luminaire) Góc bảo vệ của bộ đèn khỏi chói lóa
Transmittance Hệ số truyền ánh sáng từ ngoài trời qua cửa sổ
Workplane Bề mặt làm việc

1.2. Các loại chiếu sáng

Accent Lighting Chiếu sáng có hướng làm nổi bật đối tượng được chiếu sáng
Ambient Lighting Chiếu sáng không gian xung quanh
Cove Lighting Chiếu sáng ẩn trần và/hoặc tường
General Diffuse Light - Chiếu sáng phân tán tổng quan (40% 60% lượng quang thể hiện chiếu xuống phía dưới)
General Lighting Chiếu sáng tổng quan đảm bảo độ rọi đồng đều khắp khu vực chiếu sáng, không tập trung chiếu sáng tại chỗ
Downlight Nguồn chiếu sáng nhỏ trực tiếp chiếu xuống phía dưới
Task Lighting Chiếu sáng trực tiếp lên bề mặt làm việc
Lumen Method Phương pháp tính hệ số sử dụng dựa trên lượng quang thể hiện
Point Method Phương pháp tính hệ số sử dụng dựa trên điểm
Quantity Of Light Số lượng ánh sáng
Quality Of Light Chất lượng ánh sáng
Battery Backup Nguồn điện dự phòng

1.3. Các loại bộ đèn

Luminaire (Fixture) Bộ đèn
Baffle Bộ che mắt cho mắt người khi nhìn vào
Louver Lớp che ánh sáng trong một góc nào đó hoặc hấp thụ ánh sáng không cần thiết                                                   
Troffer Bộ đèn âm trần
Spotlight Đèn pha

1.4. Các loại bóng đèn

Lamp Bóng đèn
Bulb Bóng đèn, nguồn sáng
Point Source Nguồn sáng điểm
Incandescent Đèn nung sáng
Tungsten-Halogen Lamp Đèn halogen cốt wolfram
Quartz Halogen Đèn halogen thạch anh
Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang
Preheat Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang với các điện cực được nung nóng trước khi bật sáng
Rapid Start Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang làm việc với ballast mở sáng nhanh (mở sáng ở điện áp cao và điện cực được nung nóng hoặc ở điện áp cao)
Compact Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang hợp bộ (đèn tiết kiệm năng lượng)
High-Intensity Discharge Lamp Đèn phóng điện cao áp HID bao gồm đèn tự cân bằng nhiệt (mercury), halogen kim loại (metal halide), natri cao áp (high-pressure sodium)
Low-Pressure Mercury Lamp Đèn thủy ngân áp suất thấp (ít hơn 100 Pa)
High-Pressure Mercury Lamp Đèn thủy ngân áp suất cao
Metal Halide Đèn halogen kim loại
High-Pressure Sodium Lamp Đèn natri cao áp
Low-Pressure Sodium Lamp Đèn natri thấp áp (0.1-0.5 Pa)

1.5. Hệ số suy giảm

Luminaire Dirt Depreciation Factor Hệ số suy giảm do bụi bẩn bám vào bộ đèn
Luminaire Surface Depreciation Factor Hệ số suy giảm do bề mặt bộ đèn bị xuống cấp
Design Factor Yếu tố thiết kế tính đến sự tăng hoặc giảm quang thể hiện của đèn trong quá trình sử dụng đối với mục đích công việc
Temperature Factor Hệ số suy giảm ánh sáng do yếu tố nhiệt độ
Equipment Operating Factor Yếu tố vận hành thiết bị liên quan đến hoạt động của bộ đèn, bóng đèn, ballast và ảnh hưởng đến lượng quang thể hiện phát ra so với lượng quang thể hiện phát ra bởi các đèn, ballast chuẩn
Lamp Burnout Factor Yếu tố ảnh hưởng của việc bóng đèn gặp sự cố không đồng đều lên lượng quang thể hiện phát ra của nhóm bóng đèn
Lamp Lumen Depreciation Factor Hệ số suy giảm quang thể hiện của bóng đèn
Light Loss Factor Hệ số suy giảm ánh sáng
Ballast Factor Tỷ số quang thể hiện của bóng đèn khi hoạt động với ballast thực so với quang thể hiện của bóng đèn khi hoạt động với ballast chuẩn ban đầu
Lamp Position (Tilt) Factor Ảnh hưởng vị trí bóng đèn lên lượng quang thể hiện phát ra (thường xảy ra ở các đèn HID)
Mean Lumen Depreciation (MLD) Sự suy giảm trung bình của quang thể hiện sau khi bóng đèn hoạt động đến 40% tuổi thọ
Endlife Lumen Depreciation (ELD) Sự suy giảm quang thể hiện vào giai đoạn cuối tuổi thọ của bóng đèn sau khi hoạt động đến 70% tuổi thọ

2. Các loại bộ đèn

2.1. Chiếu sáng trong nhà

All Tất cả
Adjustable Có thể điều chỉnh
Ceiling Surface, Corner Sát trần, trong góc
Ceiling Surface, Cylinder Sát trần, hình trụ
Ceiling Surface, Decorative Sát trần, trang trí
Ceiling Surface, Linear Sát trần, thành hàng
Ceiling Surface, Rectangular Sát trần, hình chữ nhật
Ceiling Surface, Shallow Disk Sát trần, hình đĩa mỏng
Ceiling Surface, Square Sát trần, hình vuông
Ceiling Surface, Wraparound Sát trần, bao bọc
Cove Light Chiếu sáng ẩn trần
Darkroom Buồng tối
Decorative Trang trí
Downlight, Ellipsoidal Baffle Chiếu sáng trực tiếp, kính mô hình elip
Downlight, Ellipsoidal Reflector Chiếu sáng trực tiếp, chứa phản xạ elip
Downlight, Lensed Chiếu sáng trực tiếp, có thấu kính
Downlight Louvered/Covered Chiếu sáng trực tiếp có mài lưới/bao phủ
Downlight, Open Baffle Chiếu sáng trực tiếp, kính bảo vệ hở
Downlight, Open Reflector Chiếu sáng trực tiếp, chứa phản xạ hở
Downlight, Square Chiếu sáng trực tiếp, hình vuông
Downlight, Wall Washer/Downlight Chiếu sáng trực tiếp, tường sơn
Emergency Light Đèn khẩn cấp
Emergency Light Remote Đèn khẩn cấp từ xa
Emergency-Exit Light Đèn thoát hiểm
Exit Light Đèn thoát ra
Framing Projector Máy chiếu hình ảnh
Industrial, Aisle Light Đèn ngõ hành công nghiệp
Industrial, High-Bay Đèn công nghiệp, cao bay
Industrial, Low-Bay Đèn công nghiệp, thấp bay
Industrial, Strip with Reflector Đèn công nghiệp, dải với bộ phản xạ
Industrial, Vaportite Đèn công nghiệp, chống thấm
Medical Đèn y tế
Pendant, cylinder Đèn treo, hình trụ
Pendant, decorative Đèn treo, trang trí
Pendant, linear Đèn treo, đường thẳng
Pendant, square Đèn treo, hình vuông
Strips Dải đèn
Task Light Đèn làm việc
Troffer, Baffled Louver Đèn trần, mài lưới che kín
Troffer, Coffered Ceiling Đèn trần, trần xẻ rãnh
Troffer, Lensed Đèn trần, có thấu kính
Troffer, Parabolic Đèn trần, hình parabol
Undercabinet Đèn dưới tủ
Wall Mount, Cylinder Đèn gắn trên tường, hình trụ
Wall Mount, Decorative Sconce Đèn gắn trên tường, đèn trang trí chân đèn
Wall Mount, Linear Đèn gắn trên tường, đường thẳng
Wall Mount, Square Đèn gắn trên tường, hình vuông
Wall Mount, Wall Bracket Đèn gắn trên tường, kèm giá đỡ tường
Wall Mount, Wall Light Đèn gắn trên tường, đèn tường
Wall Washer, Baffle Đèn rửa tường, kính mô hình lưới
Wallwasher, Lensed Đèn rửa tường, có thấu kính
Wall Washer, Linear Recessed Đèn rửa tường, nằm sâu vào tường theo hình đường thẳng
Wall Washer, Louvered/Crossblade Đèn rửa tường, có mài lưới hoặc lưỡi đục chéo
Wallwasher, Open Đèn rửa tường, mở
Wall Washer, Wall Washer/Downlight Đèn rửa tường, tường sơn và chiếu sáng trực tiếp

2.1. Chiếu sáng ngoài trời

Area Lighting Chiếu sáng khu vực
Bollard Cột bollard
Canopy Mái che
Floodlight Đèn thực phẩm
Landscape Phong cảnh
Parking Garage Luminaire Bộ đèn gara đậu xe
Roadway Đường phố
Security An ninh
Sign Light Đèn biển quảng cáo
Sports Light Đèn thể thao
Walkway/Steplight Đèn đường đi/bậc thang
Wall Mount/Wallpark Đèn treo tường/công viên bên tường
Height Chiều cao
Inclination Độ nghiêng
Setback Khoảng cách từ mép đường đến tường
Overhang Khoảng cách từ hình chiếu đèn đến mép đường
Spacing Khoảng cách giữa hai đèn
Lane width Bề rộng làn xe
Road width Bề rộng đường

3. Đối tượng chiếu sáng

Commercial, Atrium Thương mại, sảnh
Commercial, Computer Area Thương mại, khu vực máy tính
Commercial, Conference Room Thương mại, phòng họp
Commercial, Drafting Thương mại, phòng thiết kế
Commercial, Hallway Thương mại, hành lang
Commercial, Lobby Thương mại, sảnh lễ tân
Commercial, Mail Thương mại, phòng thư
Commercial, Open Office Thương mại, văn phòng mở
Commercial, Parking Thương mại, bãi đậu xe
Commercial, Restaurant Thương mại, nhà hàng
Commercial, Restroom Thương mại, nhà vệ sinh công cộng
Commercial, Retail Thương mại, bán lẻ
Commercial, Showcases/Accent Thương mại, tủ trưng bày/chiếu sáng nhấn
Commercial, Small Office Thương mại, văn phòng nhỏ
Commercial, Stairway Thương mại, cầu thang
Commercial, Super Center Thương mại, siêu thị
Commercial, Teleconference Room Thương mại, phòng họp qua điện thoại
Industrial, Aisle Lighting Công nghiệp, chiếu sáng ngõ hành
Industrial, Assembly Công nghiệp, hội tụ
Industrial, Auto Service Area Công nghiệp, khu vực dịch vụ ô tô
Residential, Kitchen Nhà ở, nhà bếp
Residential, Laundry Nhà ở, phòng giặt ủi
Residential, Living Room Nhà ở, phòng khách
Residential, Office Nhà ở, văn phòng tại nhà
Residential, Outdoor Nhà ở, ngoại trời
Residential, Porch Nhà ở, hiên nhà
Residential, Walkway/Pathway Nhà ở, đường đi/đường dẫn
Street Furniture Nội thất đường phố
Traffic Signal Đèn tín hiệu giao thông
Residential, Dining Room Nhà ở, phòng ăn
Residential, Bathroom Nhà ở, phòng tắm
Residential, Garage Nhà ở, nhà để xe
Residential, Hallway Nhà ở, hành lang
Residential, Home Office Nhà ở, văn phòng làm việc tại nhà
Residential, Patio Nhà ở, sân hiên
Residential, Bedroom Closet Nhà ở, phòng ngủ và tủ đồ
Residential, Hallway Closet Nhà ở, tủ đồ hành lang
Roadside Bên lề đường
Sidewalk Vỉa hè
Underground Parking Bãi đậu xe dưới lòng đất
Bus Stop Bến xe buýt
Train Station Ga tàu
Tram Station Ga xe điện
Bridge Cầu
Tunnel Đường hầm
Stadium Sân vận động
Plaza Quảng trường
Amusement Park Công viên giải trí
Shopping Mall Trung tâm mua sắm
Theme Park Công viên chủ đề

Thuật ngữ chiếu sáng dùng trong thiết kế cung cấp điện

Tóm tắt nội dung

1. Thuật ngữ dùng trong kỹ thuật chiếu sáng

Kỹ thuật chiếu sáng là một mảng quan trọng trong thiết kế cung cấp điện, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta cần tìm hiểu về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến nó. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chiếu sáng:

1.1. Các đại lượng cơ bản

Từ vựng Dịch nghĩa
Luminous Flux (lumen, lm) Quang lượng
Luminous Intensity (lm/sr) Độ quang thể hiện trong một đơn vị góc độ
Candlepower Cường độ sáng
Candela (cd) Đơn vị cường độ sáng
Candlepower Distribution Curve Đường phân phối cường độ sáng
Illuminance Độ sáng chiếu sáng
Lux (lx) Đơn vị độ sáng chiếu sáng (quốc tế)
Footcandle (fc) Đơn vị độ sáng chiếu sáng (tiếng Anh)
Horizontal Illuminance Độ sáng chiếu sáng ngang
Vertical Illuminance Độ sáng chiếu sáng đứng
Surface Illuminance Độ sáng chiếu sáng trên một bề mặt chọn
Tv Illuminance Độ sáng chiếu sáng tại các điểm trên bề mặt đứng vuông góc với bề mặt phẳng phía sau máy quay truyền hình được đặt trên bề mặt ngang
Perpendicular Illuminance Độ sáng chiếu sáng vuông góc
Road Illuminance Độ sáng chiếu sáng trên bề mặt đường
Isofootcandle Line Đường đẳng độ sáng chiếu sáng
Isofootcandle Diagram Bộ sưu tập các đường đẳng độ sáng chiếu sáng
Luminance (cd/m²) Độ chiếu hay độ sáng
Footlambert (fL) Đơn vị độ sáng chiếu (tiếng Anh)
Lambert (L) Đơn vị độ sáng chiếu
Roadway Luminance Độ chiếu trên mặt đường (dùng cho chiếu sáng ngoài trời)
Veiling Luminance Độ chiếu gây ra do nguồn sáng khác gây ra làm giảm khả năng nhìn (đối với chiếu sáng ngoài trời)
Discomfort Glare Độ chiếu gây ra sự khó chịu
Luminous Efficacy (lm/w) Hiệu suất phát sáng (hiệu suất quang)
Luminaire Efficiency Hiệu suất bộ đèn
Luminous Exitance Độ tróng
Ballast Cục bóng đèn
Cavity Ratio Tỷ số tọa độ
Coefficient Of Utilization, CU Hệ số sử dụng bằng tỷ số quang thể hiện của một bộ rọi trên bề mặt làm việc trên quang thể hiện phát ra bởi các bóng đèn của bộ đèn
Photometry Phép trắc quang (đo đạc ánh sáng)
Upward Component Phần quang thể hiện của bộ đèn phát ra phía trên
Downward Component Phần quang thể hiện của bộ đèn phát ra phía dưới
Direct Component Phần quang thể hiện phát trực tiếp từ bộ đèn đến bề mặt làm việc
Visual Comfort Probability (VCP) Chỉ số tiện nghi nối liền với sự chói lóa của bộ đèn lên mắt người làm việc
Relative Visual Performance (RVP) Chỉ số nối liền khả năng làm việc của mắt, sự khác biệt về độ sáng giữa vật và nền cảnh làm tăng khả năng nhìn
Glare Sự chói lóa
Azimuthal Angle Góc phát sáng (góc tạo bởi trục đèn và hướng a)
Shielding Angle (Of A Luminaire) Góc bảo vệ của bộ đèn khỏi chói lóa
Transmittance Hệ số truyền ánh sáng từ ngoài trời qua cửa sổ
Workplane Bề mặt làm việc

1.2. Các loại chiếu sáng

Accent Lighting Chiếu sáng có hướng làm nổi bật đối tượng được chiếu sáng
Ambient Lighting Chiếu sáng không gian xung quanh
Cove Lighting Chiếu sáng ẩn trần và/hoặc tường
General Diffuse Light - Chiếu sáng phân tán tổng quan (40% 60% lượng quang thể hiện chiếu xuống phía dưới)
General Lighting Chiếu sáng tổng quan đảm bảo độ rọi đồng đều khắp khu vực chiếu sáng, không tập trung chiếu sáng tại chỗ
Downlight Nguồn chiếu sáng nhỏ trực tiếp chiếu xuống phía dưới
Task Lighting Chiếu sáng trực tiếp lên bề mặt làm việc
Lumen Method Phương pháp tính hệ số sử dụng dựa trên lượng quang thể hiện
Point Method Phương pháp tính hệ số sử dụng dựa trên điểm
Quantity Of Light Số lượng ánh sáng
Quality Of Light Chất lượng ánh sáng
Battery Backup Nguồn điện dự phòng

1.3. Các loại bộ đèn

Luminaire (Fixture) Bộ đèn
Baffle Bộ che mắt cho mắt người khi nhìn vào
Louver Lớp che ánh sáng trong một góc nào đó hoặc hấp thụ ánh sáng không cần thiết                                                   
Troffer Bộ đèn âm trần
Spotlight Đèn pha

1.4. Các loại bóng đèn

Lamp Bóng đèn
Bulb Bóng đèn, nguồn sáng
Point Source Nguồn sáng điểm
Incandescent Đèn nung sáng
Tungsten-Halogen Lamp Đèn halogen cốt wolfram
Quartz Halogen Đèn halogen thạch anh
Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang
Preheat Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang với các điện cực được nung nóng trước khi bật sáng
Rapid Start Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang làm việc với ballast mở sáng nhanh (mở sáng ở điện áp cao và điện cực được nung nóng hoặc ở điện áp cao)
Compact Fluorescent Lamp Đèn huỳnh quang hợp bộ (đèn tiết kiệm năng lượng)
High-Intensity Discharge Lamp Đèn phóng điện cao áp HID bao gồm đèn tự cân bằng nhiệt (mercury), halogen kim loại (metal halide), natri cao áp (high-pressure sodium)
Low-Pressure Mercury Lamp Đèn thủy ngân áp suất thấp (ít hơn 100 Pa)
High-Pressure Mercury Lamp Đèn thủy ngân áp suất cao
Metal Halide Đèn halogen kim loại
High-Pressure Sodium Lamp Đèn natri cao áp
Low-Pressure Sodium Lamp Đèn natri thấp áp (0.1-0.5 Pa)

1.5. Hệ số suy giảm

Luminaire Dirt Depreciation Factor Hệ số suy giảm do bụi bẩn bám vào bộ đèn
Luminaire Surface Depreciation Factor Hệ số suy giảm do bề mặt bộ đèn bị xuống cấp
Design Factor Yếu tố thiết kế tính đến sự tăng hoặc giảm quang thể hiện của đèn trong quá trình sử dụng đối với mục đích công việc
Temperature Factor Hệ số suy giảm ánh sáng do yếu tố nhiệt độ
Equipment Operating Factor Yếu tố vận hành thiết bị liên quan đến hoạt động của bộ đèn, bóng đèn, ballast và ảnh hưởng đến lượng quang thể hiện phát ra so với lượng quang thể hiện phát ra bởi các đèn, ballast chuẩn
Lamp Burnout Factor Yếu tố ảnh hưởng của việc bóng đèn gặp sự cố không đồng đều lên lượng quang thể hiện phát ra của nhóm bóng đèn
Lamp Lumen Depreciation Factor Hệ số suy giảm quang thể hiện của bóng đèn
Light Loss Factor Hệ số suy giảm ánh sáng
Ballast Factor Tỷ số quang thể hiện của bóng đèn khi hoạt động với ballast thực so với quang thể hiện của bóng đèn khi hoạt động với ballast chuẩn ban đầu
Lamp Position (Tilt) Factor Ảnh hưởng vị trí bóng đèn lên lượng quang thể hiện phát ra (thường xảy ra ở các đèn HID)
Mean Lumen Depreciation (MLD) Sự suy giảm trung bình của quang thể hiện sau khi bóng đèn hoạt động đến 40% tuổi thọ
Endlife Lumen Depreciation (ELD) Sự suy giảm quang thể hiện vào giai đoạn cuối tuổi thọ của bóng đèn sau khi hoạt động đến 70% tuổi thọ

2. Các loại bộ đèn

2.1. Chiếu sáng trong nhà

All Tất cả
Adjustable Có thể điều chỉnh
Ceiling Surface, Corner Sát trần, trong góc
Ceiling Surface, Cylinder Sát trần, hình trụ
Ceiling Surface, Decorative Sát trần, trang trí
Ceiling Surface, Linear Sát trần, thành hàng
Ceiling Surface, Rectangular Sát trần, hình chữ nhật
Ceiling Surface, Shallow Disk Sát trần, hình đĩa mỏng
Ceiling Surface, Square Sát trần, hình vuông
Ceiling Surface, Wraparound Sát trần, bao bọc
Cove Light Chiếu sáng ẩn trần
Darkroom Buồng tối
Decorative Trang trí
Downlight, Ellipsoidal Baffle Chiếu sáng trực tiếp, kính mô hình elip
Downlight, Ellipsoidal Reflector Chiếu sáng trực tiếp, chứa phản xạ elip
Downlight, Lensed Chiếu sáng trực tiếp, có thấu kính
Downlight Louvered/Covered Chiếu sáng trực tiếp có mài lưới/bao phủ
Downlight, Open Baffle Chiếu sáng trực tiếp, kính bảo vệ hở
Downlight, Open Reflector Chiếu sáng trực tiếp, chứa phản xạ hở
Downlight, Square Chiếu sáng trực tiếp, hình vuông
Downlight, Wall Washer/Downlight Chiếu sáng trực tiếp, tường sơn
Emergency Light Đèn khẩn cấp
Emergency Light Remote Đèn khẩn cấp từ xa
Emergency-Exit Light Đèn thoát hiểm
Exit Light Đèn thoát ra
Framing Projector Máy chiếu hình ảnh
Industrial, Aisle Light Đèn ngõ hành công nghiệp
Industrial, High-Bay Đèn công nghiệp, cao bay
Industrial, Low-Bay Đèn công nghiệp, thấp bay
Industrial, Strip with Reflector Đèn công nghiệp, dải với bộ phản xạ
Industrial, Vaportite Đèn công nghiệp, chống thấm
Medical Đèn y tế
Pendant, cylinder Đèn treo, hình trụ
Pendant, decorative Đèn treo, trang trí
Pendant, linear Đèn treo, đường thẳng
Pendant, square Đèn treo, hình vuông
Strips Dải đèn
Task Light Đèn làm việc
Troffer, Baffled Louver Đèn trần, mài lưới che kín
Troffer, Coffered Ceiling Đèn trần, trần xẻ rãnh
Troffer, Lensed Đèn trần, có thấu kính
Troffer, Parabolic Đèn trần, hình parabol
Undercabinet Đèn dưới tủ
Wall Mount, Cylinder Đèn gắn trên tường, hình trụ
Wall Mount, Decorative Sconce Đèn gắn trên tường, đèn trang trí chân đèn
Wall Mount, Linear Đèn gắn trên tường, đường thẳng
Wall Mount, Square Đèn gắn trên tường, hình vuông
Wall Mount, Wall Bracket Đèn gắn trên tường, kèm giá đỡ tường
Wall Mount, Wall Light Đèn gắn trên tường, đèn tường
Wall Washer, Baffle Đèn rửa tường, kính mô hình lưới
Wallwasher, Lensed Đèn rửa tường, có thấu kính
Wall Washer, Linear Recessed Đèn rửa tường, nằm sâu vào tường theo hình đường thẳng
Wall Washer, Louvered/Crossblade Đèn rửa tường, có mài lưới hoặc lưỡi đục chéo
Wallwasher, Open Đèn rửa tường, mở
Wall Washer, Wall Washer/Downlight Đèn rửa tường, tường sơn và chiếu sáng trực tiếp

2.1. Chiếu sáng ngoài trời

Area Lighting Chiếu sáng khu vực
Bollard Cột bollard
Canopy Mái che
Floodlight Đèn thực phẩm
Landscape Phong cảnh
Parking Garage Luminaire Bộ đèn gara đậu xe
Roadway Đường phố
Security An ninh
Sign Light Đèn biển quảng cáo
Sports Light Đèn thể thao
Walkway/Steplight Đèn đường đi/bậc thang
Wall Mount/Wallpark Đèn treo tường/công viên bên tường
Height Chiều cao
Inclination Độ nghiêng
Setback Khoảng cách từ mép đường đến tường
Overhang Khoảng cách từ hình chiếu đèn đến mép đường
Spacing Khoảng cách giữa hai đèn
Lane width Bề rộng làn xe
Road width Bề rộng đường

3. Đối tượng chiếu sáng

Commercial, Atrium Thương mại, sảnh
Commercial, Computer Area Thương mại, khu vực máy tính
Commercial, Conference Room Thương mại, phòng họp
Commercial, Drafting Thương mại, phòng thiết kế
Commercial, Hallway Thương mại, hành lang
Commercial, Lobby Thương mại, sảnh lễ tân
Commercial, Mail Thương mại, phòng thư
Commercial, Open Office Thương mại, văn phòng mở
Commercial, Parking Thương mại, bãi đậu xe
Commercial, Restaurant Thương mại, nhà hàng
Commercial, Restroom Thương mại, nhà vệ sinh công cộng
Commercial, Retail Thương mại, bán lẻ
Commercial, Showcases/Accent Thương mại, tủ trưng bày/chiếu sáng nhấn
Commercial, Small Office Thương mại, văn phòng nhỏ
Commercial, Stairway Thương mại, cầu thang
Commercial, Super Center Thương mại, siêu thị
Commercial, Teleconference Room Thương mại, phòng họp qua điện thoại
Industrial, Aisle Lighting Công nghiệp, chiếu sáng ngõ hành
Industrial, Assembly Công nghiệp, hội tụ
Industrial, Auto Service Area Công nghiệp, khu vực dịch vụ ô tô
Residential, Kitchen Nhà ở, nhà bếp
Residential, Laundry Nhà ở, phòng giặt ủi
Residential, Living Room Nhà ở, phòng khách
Residential, Office Nhà ở, văn phòng tại nhà
Residential, Outdoor Nhà ở, ngoại trời
Residential, Porch Nhà ở, hiên nhà
Residential, Walkway/Pathway Nhà ở, đường đi/đường dẫn
Street Furniture Nội thất đường phố
Traffic Signal Đèn tín hiệu giao thông
Residential, Dining Room Nhà ở, phòng ăn
Residential, Bathroom Nhà ở, phòng tắm
Residential, Garage Nhà ở, nhà để xe
Residential, Hallway Nhà ở, hành lang
Residential, Home Office Nhà ở, văn phòng làm việc tại nhà
Residential, Patio Nhà ở, sân hiên
Residential, Bedroom Closet Nhà ở, phòng ngủ và tủ đồ
Residential, Hallway Closet Nhà ở, tủ đồ hành lang
Roadside Bên lề đường
Sidewalk Vỉa hè
Underground Parking Bãi đậu xe dưới lòng đất
Bus Stop Bến xe buýt
Train Station Ga tàu
Tram Station Ga xe điện
Bridge Cầu
Tunnel Đường hầm
Stadium Sân vận động
Plaza Quảng trường
Amusement Park Công viên giải trí
Shopping Mall Trung tâm mua sắm
Theme Park Công viên chủ đề

Bài cùng chủ đề