Từ vựng chuyên ngành Điện – Điện tử
Tóm tắt nội dung
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và khám phá những thuật ngữ quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực Điện – Điện tử. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn hỗ trợ trong quá trình học tập, nghiên cứu, và làm việc. Dù bạn là sinh viên, kỹ sư hay người đam mê lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và làm việc chuyên nghiệp hơn.
1 | アースせん(ア) | ー線 | Dây điện âm, dây mát |
---|---|---|---|
2 | IC(あいし) | Vòng hợp chất | |
3 | あいず | 合図 | Dấu hiệu, tín hiệu |
4 | あえん | 亜鉛 | Kẽm, mạ kẽm |
5 | あかチン | 赤チン | thuốc đỏ |
6 | あかちんさいがい | 赤チン災害 | chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ |
7 | あくえいきょう | 悪影響 | ảnh hưởng xấu |
8 | アクセプタ | Chất nhận, (vật lý, hóa học) | |
9 | アクチュエータ | Chất kích thích, khởi động, kích động | |
10 | あそびくるま | 遊び車 | Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng |
11 | あつさ | 厚さ | Độ dầy |
12 | あっしゅくくうき | 圧縮空気 | Khí nén, khí ép |
13 | あっしゅくコイルばね | 圧縮コイルばね | Sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
14 | あっしゅくりょく | 圧縮力 | Lực áp điện |
15 | あつでんげんしょう | 圧電現象 | hiện tượng áp điện |
16 | あつりょくかく | 圧力角 | góc chịu áp lực, góc ép |
17 | あつりょくすいっち | 圧力スイッチ | công tắc điện áp |
18 | あつりょくせいぎょべ | 圧力制御弁 | van điều chỉnh điện áp |
19 | あつりょくそんしつ | 圧力損失 | tổn hao áp lực |
20 | あなあけ | 穴明け | khoan lỗ |
21 | アナログかいろ | アナログ回路 | vòng tương tự, vòng điện toán |
22 | アナログコンピューター | máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số) | |
23 | アナログしんごう | アナログ信号 | tín hiệu tương tự |
24 | あぶらあな | 油穴 | lỗ dầu, miệng ống dầu |
25 | あぶらといし | 油砥石 | đá mài dầu |
26 | あぶらみぞ | 油溝 | đường rãnh dầu |
27 | あらけずり | 荒削り | sự gia công, gọt dũa, mài |
28 | あらめ | 荒目 | vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợpphá |
29 | アルミニウム | nhôm (chất nhôm) | |
30 | あわだち | 泡立ち | sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt |
31 | アンギュラじくうけ | アンギュラ軸受 | trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
32 | アンギュラたまじくう | アンギュラ玉軸受 | ổ bi cứng |
33 | あんぜんギャップ | 安全ギャップ | độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
34 | あんぜんけいすう | 安全係数 | hệ số an toàn, nhân tố an toàn |
35 | あんぜんそうち | 安全装置 | thiết bị an toàn |
36 | あんぜんたいさく | 安全対策 | đối sách an toàn |
Bài cùng chủ đề