Trang chủ » Kiến thức » Từ vựng tiếng Nhật AutoCAD – Tổng hợp 200 từ thông dụng
Từ vựng tiếng Nhật AutoCAD – Tổng hợp 200 từ thông dụng
Tóm tắt nội dung
Nghề Điện sẽ gửi đến anh em danh sách 200 từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD để giúp anh em học tập và làm việc hiệu quả hơn, sử dụng phần mềm một cách tối đa và tối ưu.
1. Lời nói đầu
AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật. Nó được sử dụng rộng rãi ở các công ty Nhật Bản trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, điện – điện tử và có tính năng vượt trội và hiệu quả. Việc hiểu được các từ vựng tiếng Nhật trong AutoCad là cực kì quan trọng. Nó giúp cho việc tiếp cận phần mềm được nhanh hơn, từ đó thiết kế và vẽ hình trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các dự án.
AutoCAD còn hỗ trợ cho việc quản lý và chia sẻ tài liệu giữa các thành viên trong nhóm dự án. Hiểu biết và sử dụng thành thạo AutoCAD là một điểm cộng quan trọng trong quá trình xét tuyển nếu bạn muốn sang Nhật và làm việc trong ngành kỹ thuật.
2. Danh sách từ vựng tiếng Nhật AutoCAD
2.1. Từ vựng 1 – 50
STT | Từ vựng | Cách đọc | Tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | 間接光 | かんせつひかり | indirect illumination | Ánh sáng gián tiếp |
2 | 環境マップ | かんきょーまっぷ | environment map | Bản đồ môi trường |
3 | 図面 | ずめん | drawing | Bản vẽ |
4 | 既定の図面 | きてーのずめん | default drawing | Bản vẽ mặc định |
5 | 拡張パネル | かくちょーぱねる | expanded panel | Bảng điều khiển mở rộng |
6 | 基本ホイール | きほんほいーる | basic wheel | Bánh xe cơ bản |
7 | 基本サーフェス | きほんさーふぇす | generic surface | Bề mặt chung |
8 | エイリアス | えーりあす | alias | Bí danh |
9 | 環境変数 | かんきょーへんすー | environment variable | Biến môi trường |
10 | アドイン | あどいん | add-in | Bộ mở rộng |
11 | エッジ | えっじ | edge | Bờ rìa |
12 | 過程 | かてい | process | Cách thức, quá trình, tiến hành |
13 | カンデラ | かんでら | candela | Candela |
14 | 切り取り | きりとり | Cut | Cắt |
15 | アクション マクロ | あくしょんまくろ | action macro | Chạy chương trình macro |
16 | 埋め込み | うめこみ | OLE | Chèn 1 đối tượng vào |
17 | 挿入 | そうにゅう | Insert | Chèn, lồng vào |
18 | 極スナップ | きょくすなっぷ | Polar Snap | Chế độ bắt điểm |
19 | オブジェクト スナップ モード | おぶじぇくとすなっぷもーど | Object Snap mode | Chế độ chụp đối tượng |
20 | 可視性モード | かしせーもーど | visibility mode | Chế độ hiển thị |
21 | 極トラッキング | きょくとらっきんぐ | polar tracking | Chế độ theo dõi |
22 | 製作 | せいさく | manufacture, production | Chế tạo sản xuất |
23 | 位置インジケータ | いちいんじけーた | My Location indicator | Chỉ báo vị trí hiện tại |
24 | 空間インデックス | くーかんいんでっくす | spatial index | Chỉ số không gian |
25 | 画層インデックス | がそーいんでっくす | layer index | Chỉ số lớp |
26 | 許す | ゆるす | Allowance, permission | Cho phép |
27 | アンチエイリアス | あんちえーりあす | anti-aliasing | Chống bị vỡ hình |
28 | 異尺度対応 | いしゃくどたいおー | annotative | Chú thích |
29 | アクション ツリー | あくしょんつりー | Action tree | Chuỗi hành động, cây thao tác |
30 | カーソル | かーそる | cursor | Con trỏ |
31 | 基点コピー | きてんコピー | Starting point copy | Copy theo điểm gốc được chọn |
32 | 回転矢印 | かいてんやじるし | roll arrow | Cuộn mũi tên |
33 | 強度 | きょーど | intensity | Cường độ |
34 | 画面移動 | がめんいどー | pan | Di chuyển màn hình |
35 | 作図 | さくず | Draw, drawing | Dựng hình, vẽ |
36 | 再作図 | さいさくず | Re-draw | Dựng lại, vẽ lại, tạo lại |
37 | 満たす | みたす | satisfy, gratify, ingratiate, fulfill | Đáp ứng, thỏa mãn, |
38 | 性質 | せいしつ | nature, property, disposition, character | Đặc tính |
39 | 位置マーカー | いちまーかー | position marker | Điểm đánh dấu vị trí |
40 | 近似点 | きんじてん | approximation points | Điểm gần đúng |
41 | 基点 | きてん | base point | Điểm gốc |
42 | 起点 | きてん | Starting point | Điểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim) |
43 | キー点 | きーてん | key point | Điểm quan trọng |
44 | クラウド コンピューティング | くらうどこんぴゅーてぃんぐ | cloud computing | Điện toán đám mây |
45 | 寸法線の傾きに合わせる | すんぽうせんのかたむきにあわせる | Harmonize with the dimension line inclination | Điều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước |
46 | 位置会わせ | いちあわせ | Position adjustment | Điều chỉnh vị trí |
47 | 単位形式 | たんいけいしき | Unit format | Định dạng đơn vị |
48 | ラジアン | radian | Định dạng kiểu radian | |
49 | 十進 | じっしん | decimal system, deciam | Định dạng kiểu số thập phân |
50 | 測定 | そくてい | measurement, calculation of size or extent | Đo đạc |
2.2. Từ vựng 51 – 100
STT | Từ vựng | Cách đọc | Tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
51 | 起点からのオフセット | きてんからのオフセット | Offset from starting point | Đoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim |
52 | 精度 | せいど | accuracy | Độ chính xác |
53 | 輝度 | きど | luminance | Độ chói |
54 | 厚さ | あつさ | Thickness | Độ dày |
55 | 傾斜度 | けいしゃど | Degree of inclination, slant; bevel, angle; dip | Độ dốc, độ nghiêng |
56 | 平面度 | へいめんど | Plane degree | Độ phẳng |
57 | 平行度 | へいこうど | parallel, parallelism, equidistant at all points | Độ song song |
58 | 真直度 | まっすぐど | straight, direct, straightforward degree | Độ thẳng |
59 | 粗さ | あらさ | roughness | Độ thô |
60 | 真円度 | まんまるど | perfect circle degree | Độ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối |
61 | 直角度 | ちょっかくど | right angle, angle formed by the intersection | Độ vuông góc |
62 | オブジェクト | おぶじぇくと | object | Đối tượng |
63 | ブロック | Block | Đối tượng block, khối | |
64 | カスタム オブジェクト | かすたむおぶじぇくと | custom object | Đối tượng tùy chỉnh |
65 | 変換単位 | こうかんたんい | conversion unit | Đơn vị chuyển đổi |
66 | 角度単位 | かくどたんい | angular unit | Đơn vị góc |
67 | カーブフィット | かーぶふぃっと | curve-fit | Đường cong phù hợp |
68 | 基準線 | きじゅんせん | baseline | Đường cơ sở |
69 | 寸法補助線 | すんぽうほじょせん | projection lines | Đường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước |
70 | 引出線 | ひきだしせん | Extension line | Đường kéo chỉ định, nét ghi chú… |
71 | 寸法線 | すんぽうせん | Dimension line | Đường kích thước |
72 | 押しピン | おしぴん | push pin | Ghim |
73 | 値セット | ねせっと | value set | Giá trị đặt |
74 | 記録された値 | きろくされたあたい | recorded value | Giá trị được ghi lại |
75 | 寸法値 | すんぽうち | Dimension value | Giá trị kích thước/ dim |
76 | 既定値 | きてーち | default value | Giá trị mặc định |
77 | 値ノード | ねのーど | value node | Giá trị nút |
78 | 省略 | しょうりゃく | omit, abbreviate, abridge, delete | Giản lược, rút gọn |
79 | グリッド範囲 | ぐりっどはんい | grid limits | Giới hạn lưới |
80 | 一致グリップ | いっちぐりっぷ | coincident grip | Grip trùng hợp |
81 | 鏡像 | きょーぞー | mirror | Gương |
82 | 行(表) (row | ぎょーひょーrow | row (table) | Hàng (bảng) |
83 | アクション | あくしょん | action | Hành động, thao tác |
84 | 接尾 | せつび | suffix | Hậu tố |
85 | 表示 | ひょうじ | Display | Hiển thị |
86 | 仮想スクリーン表示 | かそーすくりーんひょーじ | virtual screen display | Hiển thị màn hình ảo |
87 | 円形 | えんけい | circle, disc, ring-shaped geometric figure | Hình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính) |
88 | 多角形 | たかくけい, たかっけい | polygon, figure | Hình đa giác |
89 | ジオメトリー | geometry | Hình học | |
90 | 三角形 | さんかくけい | Triangle | Hình tam giác, thước tam giác |
91 | 菱形 | ひしがた | diamond shape | Hình thoi |
92 | 形状 | けいじょう | form, shape; configuration | Hình thức, thể thức, hình dạng |
93 | 真円 | まんまる | perfectly round | Hình tròn, vòng tròn tuyệt đối |
94 | 図形 | ずけい | figure, shape | Hình vẽ minh họa, hình dạng |
95 | 方形 | ほうけい | Square | Hình vuông |
96 | 上方向 | じょーほーこー | up direction | Hướng lên hướng |
97 | グリップ | ぐりっぷ | grips | Kẹp |
98 | アルファ チャネル | あるふぁちゃねる | alpha channel | Kênh Alpha |
99 | 距離 | きょり | Distance | Khoảng cách |
100 | 並列寸法の寸法線間隔 | へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかく | Distance between dim line | Khoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc |
2.3. Từ vựng 101 – 150
Tiếp tục với 100 từ vựng Cad trong tiếng Nhật tiếp theo. Anh em cùng nhau học để có 1 tương lai công việc suôn sẻ.
STT | Từ vựng | Cách đọc | Tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
101 | 空間 | くうかん | vacant room, vacancy; space; room; airspace | Khoảng trống, chỗ khuyết |
102 | グラフィ | ぐらふ | graphics area | Khu vực đồ họa |
103 | 境界領域 | きょーかいりょーいき | bounded area | Khu vực giới hạn |
104 | 屈折 | くっせつ | refraction | Khúc xạ |
105 | おおきさ | おーきさ | magnitude | Kích cỡ |
106 | 寸法 | すんぽう | Dimension | Kích thước |
107 | 角度寸法 | かくどすんぽう | Angle dimension | Kích thước đo góc |
108 | 制御 | せいぎょ | Control, restraint | Kiểm soát, hạn chế |
109 | 並列寸法 | へいれつすんぽう | Parallel dimension | Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc |
110 | 印刷スタイル | いんさつすたいる | plot style | Kiểu in |
111 | 依存関係のハイライト表示 | いぞんかんけーのはいらいとひょーじ | dependency highlighting | Làm nội bật đối tượng |
112 | 丸め | まるめ | round off | Làm tròn |
113 | 振れる | ふれる | lean towards, shake, swing, wave | Lệch, rung lắc, võng xuống |
114 | コンマント | Command | Lệnh | |
115 | 拡張コマンド履歴 | かくちょーこまんどりれき | extended command history | Lịch sử lệnh mở rộng |
116 | 一時的なプロンプト履歴 | いちじてきなぷろんぷとりれき | Temporary prompt history | Lịch sử lệnh vừa qua |
117 | 既定 | きてー | default | Lỗi |
118 | 誤差 | ごさ | error, mistake, something that is incorrect | Lỗi sai sót |
119 | 画層 | がそー | layer | Lớp |
120 | 常に水平 | つねにすいへい | Always horizontal | Luôn nằm ngang |
121 | オプション | おぷしょん | Option | Lựa chọn |
122 | 空の選択セット | そらのせんたくせっと | empty selection set | Lựa chọn vào vùng trống |
123 | オブジェクト/編集 選択 | おぶじぇくとへんしゅーせんたく | noun-verb selection | Lựa chọn, chỉnh sửa đối tượng |
124 | グリッド | ぐりっど | grid | Lưới |
125 | 円形状配列 | えんけーじょーはいれつ | polar array | Mảng |
126 | カラー | からー | color | Màu |
127 | 色飽和度 | いろほーわど | Color bleed scale | Màu đỏ tươi |
128 | 拡散反射色 | かくさんはんしゃしょく | diffuse color | Màu sắc khuếch tán |
129 | カメラ | かめら | camera | Máy ảnh |
130 | 加工機 | かこうき | processor, something which performs actions; | Máy CNC, máy gia công |
131 | 旋盤 | せんばん | lathe, tool which is used to cut and shape | Máy tiện |
132 | 切り子面 | きりこめん | facet | Mặt cắt |
133 | カーソル メニュー | かーそるめにゅー | cursor menu | Menu con trỏ |
134 | アプリケーション メニュー | あぷりけーしょんめにゅー | Application menu | Menu ứng dụng |
135 | モドル | Model | Model, môi trường tạo đối tượng | |
136 | カメラの目標 | かめらのもくひょー | camera target | Mục tiêu camera |
137 | 同心度 | どうしんど | Concentricity degree | Mức độ đồng tâm |
138 | 同軸度 | どうじくど | Same axle degree | Mức độ đồng trục |
139 | 折り目 | おりめ | crease | Nếp gấp |
141 | クリック ボタン | くりっくぼたん | pick button | Nút chọn |
142 | ある程度 | あるていど | some extent, certain extent | Ở mức độ nào đó |
143 | 矩形状分割 | くけーじょーぶんかつ | rectangular break | Phá vỡ hình chữ nhật |
144 | 範囲 | はんい | extent, scope, range | Phạm vi |
145 | オブジェクト範囲 | おぶじぇくとはんい | drawing extents | Phạm vi vẽ hình |
146 | 鏡面反射 | きょーめんはんしゃ | specular reflection | Phản xạ gương |
147 | 発生 | はっせい | outbreak, eruption; occurrence, incidence | Phát sinh |
148 | 末尾 | まつび | end | Phần cuối |
149 | 先頭 | せんどう | head | Phần đầu |
150 | 補助線延長 | ほじょせんえんちょう | Extension of additional line | Phần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim) |
2.4. Từ vựng 151 – 200
STT | Từ vựng | Cách đọc | Tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
151 | 寸法線延長 | すんぽうせんえんちょう | Extension of dimension line | Phần kéo dài đường kích thước |
152 | 分類 | ぶんるい | Classification | Phân loại |
153 | アンダーレイ | あんだーれー | underlay | Phía dưới |
154 | 部品 | ぶひん | Parts, accessories | Phụ tùng, bộ phận |
155 | 押し出し | おしだし | extrusion | Phun ra |
156 | 水平方向 | すいへいほうこう | Horizontal direction | Phương ngang |
157 | 垂直方向 | すいちょくほうこう | Vertical direction | Phương thẳng đứng |
158 | 共有ビュー | きょーゆーびゅー | Shared View | Quan điểm chia sẻ |
159 | 移動パス | いどーぱす | motion path | Quỹ đạo di chuyển của vật thể trong đồ hoạ vi tính |
160 | 規定 | きてい | regulation; provision | Quy định, quy tắc |
161 | 幾何拘束 | きかこーそく | geometric constraint | Ràng buộc hình học |
162 | エイリアシング | えいりあしんぐ | aliasing | Răng cưa |
163 | 許容差 | きょようさ | Allow | Sai số cho phép |
164 | はめあい許容差 | きょようさ | Fit allowance difference | Sai số cho phép khe hở lắp ráp |
165 | 寸法公差 | すんぽうこうさ | Dimension tolerance | Sai số kích thước |
166 | 歪む | いがむ, ひずむ, ゆがむ | Swerve, deflect | Sự lệnh, chênh lệch, nghiêng |
167 | エッジ モディファイヤ | えっじもでぃふぁいや | edge modifiers | Sửa đổi cạnh |
168 | 編集 | へんしゅう | Edit | Sửa, thay đổi |
169 | 直列寸法記入 | ちょくれつすんぽうきにゅう | Create a series of dimension in one line | Tạo dim liên tục cùng hàng |
170 | 直径寸法記入 | ちょっけいすんぽうきにゅう | Create a series of dimension | Tạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm) |
171 | 寸法一括記入 | すんぽういっかつきにゅう | write down bundle, gather together dim | Tạo tạo dim đồng loạt |
172 | カスタマイズ ファイル | かすたまいずふぁいる | customization file | Tệp tùy chỉnh |
173 | 共有カスタマイズ ファイル | きょーゆーかすたまいずふぁいる | enterprise customization file | Tệp tùy chỉnh doanh nghiệp |
174 | 既定の照明 | きてーのしょーめー | default lighting | Tham chiếu mặc định |
175 | 外部参照 | がいぶさんしょう | Refer to out resource | Tham chiếu từ nguồn bên ngoài |
176 | ツールバー | Toolbar | Thanh công cụ toolbars | |
177 | アクション バー | あくしょんばー | Action bar | Thanh hành động |
178 | アクション マクロ ファイル | あくしょんまくろふぁいる | action macro file | Thao tác ghi dư liệu macro |
179 | 一般プロパティ | いっぱんぷろぱてぃ | general property | Thông số chung |
180 | ファイル | ふぁいる | File | Thư mục |
181 | 接頭 | せっとう | prefix | Tiền tố |
182 | 基準 | きじゅん | standard, model, criterion; norm | Tiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ |
183 | 拡張ツールチップ | かくちょーつーるちっぷ | extended tooltip | Tooltip mở rộng |
184 | レイアウト | Layout | Trang giấy bố trí, sắp xếp, | |
185 | 可視性の状態 | かしせーのじょーたい | visibility state | Trạng thái khả năng hiển thị |
186 | オンライン | おんらいん | online | Trực tuyến |
187 | 滑れる | ずれる | Slide, slip off | Trượt |
188 | カスタム グリップ | かすたむぐりっぷ | custom grips | Tùy chỉnh kẹp |
189 | 寸法図形の尺度 | すんぽうずけいのしゃくど | Scale of dimension Figure | Tỷ lệ của nét/ đường kích thước |
190 | 計測尺度 | けいそくしゃくど | Measurement scale | Tỷ lệ kích thước đo lường |
191 | 全体の尺度 | ぜんたいのしゃくど | Overall scale | Tỷ lệ tổng thể |
192 | 面取り | めんとり | Chamfer | Vát góc |
193 | 文字列の周囲に枠を描く | もじれつのしゅういにわくをえがく・かく | Create a boundary area around character string | Vẽ khung bao quanh chuỗi ký tự |
194 | 再描画 | さいびょうが | Re-sketch | Vẽ lại, tạo đối tượng lại |
195 | 描画 | びょうが | Sketch | Vẽ, tạo đối tượng |
196 | ビューポート | Viewport | View port, khung nhìn | |
197 | クイック ビュー | くいっくびゅー | Quick View | Xem lướt qua |
198 | クイック ビュー イメージ | くいっくびゅーいめーじ | Quick View image | Xem nhanh hình ảnh |
199 | クリア | Clear | Xóa, làm sạch | |
200 | 円筒度 | えんとうど | Cylinder degree | Bằng hình trụ |
3. Lời kết
Trên đây là 200 từ vựng Tiếng Nhật AutoCAD, ngoài ra bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Nhật khác cần thiết cho kỹ sư Điện trong các bài sau.
Bài cùng chủ đề