Từ vựng tiếng Nhật AutoCAD – Tổng hợp 200 từ thông dụng

Danh mục bài viết

Nghề Điện sẽ gửi đến anh em danh sách 200 từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD để giúp anh em học tập và làm việc hiệu quả hơn, sử dụng phần mềm một cách tối đa và tối ưu.

1. Lời nói đầu

AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật. Nó được sử dụng rộng rãi ở các công ty Nhật Bản trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, điện – điện tử và có tính năng vượt trội và hiệu quả. Việc hiểu được các từ vựng tiếng Nhật trong AutoCad là cực kì quan trọng. Nó giúp cho việc tiếp cận phần mềm được nhanh hơn, từ đó thiết kế và vẽ hình trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các dự án.

AutoCAD còn hỗ trợ cho việc quản lý và chia sẻ tài liệu giữa các thành viên trong nhóm dự án. Hiểu biết và sử dụng thành thạo AutoCAD là một điểm cộng quan trọng trong quá trình xét tuyển nếu bạn muốn sang Nhật và làm việc trong ngành kỹ thuật.

2. Danh sách từ vựng tiếng Nhật AutoCAD

2.1. Từ vựng 1 – 50

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
1 間接光 かんせつひかり indirect illumination Ánh sáng gián tiếp
2 環境マップ かんきょーまっぷ environment map Bản đồ môi trường
3 図面 ずめん drawing Bản vẽ
4 既定の図面 きてーのずめん default drawing Bản vẽ mặc định
5 拡張パネル かくちょーぱねる expanded panel Bảng điều khiển mở rộng
6 基本ホイール きほんほいーる basic wheel Bánh xe cơ bản
7 基本サーフェス きほんさーふぇす generic surface Bề mặt chung
8 エイリアス えーりあす alias Bí danh
9 環境変数 かんきょーへんすー environment variable Biến môi trường
10 アドイン あどいん add-in Bộ mở rộng
11 エッジ えっじ edge Bờ rìa
12 過程 かてい process Cách thức, quá trình, tiến hành
13 カンデラ かんでら candela Candela
14 切り取り きりとり Cut Cắt
15 アクション マクロ あくしょんまくろ action macro Chạy chương trình macro
16 埋め込み うめこみ OLE Chèn 1 đối tượng vào
17 挿入 そうにゅう Insert Chèn, lồng vào
18 極スナップ きょくすなっぷ Polar Snap Chế độ bắt điểm
19 オブジェクト スナップ モード おぶじぇくとすなっぷもーど Object Snap mode Chế độ chụp đối tượng
20 可視性モード かしせーもーど visibility mode Chế độ hiển thị
21 極トラッキング きょくとらっきんぐ polar tracking Chế độ theo dõi
22 製作 せいさく manufacture, production Chế tạo sản xuất
23 位置インジケータ いちいんじけーた My Location indicator Chỉ báo vị trí hiện tại
24 空間インデックス くーかんいんでっくす spatial index Chỉ số không gian
25 画層インデックス がそーいんでっくす layer index Chỉ số lớp
26 許す ゆるす Allowance, permission Cho phép
27 アンチエイリアス あんちえーりあす anti-aliasing Chống bị vỡ hình
28 異尺度対応 いしゃくどたいおー annotative Chú thích
29 アクション ツリー あくしょんつりー Action tree Chuỗi hành động, cây thao tác
30 カーソル かーそる cursor Con trỏ
31 基点コピー きてんコピー Starting point copy Copy theo điểm gốc được chọn
32 回転矢印 かいてんやじるし roll arrow Cuộn mũi tên
33 強度 きょーど intensity Cường độ
34 画面移動 がめんいどー pan Di chuyển màn hình
35 作図 さくず Draw, drawing Dựng hình, vẽ
36 再作図 さいさくず Re-draw Dựng lại, vẽ lại, tạo lại
37 満たす みたす satisfy, gratify, ingratiate, fulfill Đáp ứng, thỏa mãn,
38 性質 せいしつ nature, property, disposition, character Đặc tính
39 位置マーカー いちまーかー position marker Điểm đánh dấu vị trí
40 近似点 きんじてん approximation points Điểm gần đúng
41 基点 きてん base point Điểm gốc
42 起点 きてん Starting point Điểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim)
43 キー点 きーてん key point Điểm quan trọng
44 クラウド コンピューティング くらうどこんぴゅーてぃんぐ cloud computing Điện toán đám mây
45 寸法線の傾きに合わせる すんぽうせんのかたむきにあわせる Harmonize with the dimension line inclination Điều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước
46 位置会わせ いちあわせ Position adjustment Điều chỉnh vị trí
47 単位形式 たんいけいしき Unit format Định dạng đơn vị
48 ラジアン radian Định dạng kiểu radian
49 十進 じっしん decimal system, deciam Định dạng kiểu số thập phân
50 測定 そくてい measurement, calculation of size or extent Đo đạc

2.2. Từ vựng 51 – 100

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
51 起点からのオフセット きてんからのオフセット Offset from starting point Đoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim
52 精度 せいど accuracy Độ chính xác
53 輝度 きど luminance Độ chói
54 厚さ あつさ Thickness Độ dày
55 傾斜度 けいしゃど Degree of inclination, slant; bevel, angle; dip Độ dốc, độ nghiêng
56 平面度 へいめんど Plane degree Độ phẳng
57 平行度 へいこうど parallel, parallelism, equidistant at all points Độ song song
58 真直度 まっすぐど straight, direct, straightforward degree Độ thẳng
59 粗さ あらさ roughness Độ thô
60 真円度 まんまるど perfect circle degree Độ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối
61 直角度 ちょっかくど right angle, angle formed by the intersection Độ vuông góc
62 オブジェクト おぶじぇくと object Đối tượng
63 ブロック Block Đối tượng block, khối
64 カスタム オブジェクト かすたむおぶじぇくと custom object Đối tượng tùy chỉnh
65 変換単位 こうかんたんい conversion unit Đơn vị chuyển đổi
66 角度単位 かくどたんい angular unit Đơn vị góc
67 カーブフィット かーぶふぃっと curve-fit Đường cong phù hợp
68 基準線 きじゅんせん baseline Đường cơ sở
69 寸法補助線 すんぽうほじょせん projection lines Đường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước
70 引出線 ひきだしせん Extension line Đường kéo chỉ định, nét ghi chú…
71 寸法線 すんぽうせん Dimension line Đường kích thước
72 押しピン おしぴん push pin Ghim
73 値セット ねせっと value set Giá trị đặt
74 記録された値 きろくされたあたい recorded value Giá trị được ghi lại
75 寸法値 すんぽうち Dimension value Giá trị kích thước/ dim
76 既定値 きてーち default value Giá trị mặc định
77 値ノード ねのーど value node Giá trị nút
78 省略 しょうりゃく omit, abbreviate, abridge, delete Giản lược, rút gọn
79 グリッド範囲 ぐりっどはんい grid limits Giới hạn lưới
80 一致グリップ いっちぐりっぷ coincident grip Grip trùng hợp
81 鏡像 きょーぞー mirror Gương
82 行(表) (row ぎょーひょーrow row (table) Hàng (bảng)
83 アクション あくしょん action Hành động, thao tác
84 接尾 せつび suffix Hậu tố
85 表示 ひょうじ Display Hiển thị
86 仮想スクリーン表示 かそーすくりーんひょーじ virtual screen display Hiển thị màn hình ảo
87 円形 えんけい circle, disc, ring-shaped geometric figure Hình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính)
88 多角形 たかくけい, たかっけい polygon, figure Hình đa giác
89 ジオメトリー geometry Hình học
90 三角形 さんかくけい Triangle Hình tam giác, thước tam giác
91 菱形 ひしがた diamond shape Hình thoi
92 形状 けいじょう form, shape; configuration Hình thức, thể thức, hình dạng
93 真円 まんまる perfectly round Hình tròn, vòng tròn tuyệt đối
94 図形 ずけい figure, shape Hình vẽ minh họa, hình dạng
95 方形 ほうけい Square Hình vuông
96 上方向 じょーほーこー up direction Hướng lên hướng
97 グリップ ぐりっぷ grips Kẹp
98 アルファ チャネル あるふぁちゃねる alpha channel Kênh Alpha
99 距離 きょり Distance Khoảng cách
100 並列寸法の寸法線間隔 へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかく Distance between dim line Khoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc

2.3. Từ vựng 101 – 150

Từ vựng CAD Nhật

Tiếp tục với 100 từ vựng Cad trong tiếng Nhật tiếp theo. Anh em cùng nhau học để có 1 tương lai công việc suôn sẻ.

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
101 空間 くうかん vacant room, vacancy; space; room; airspace Khoảng trống, chỗ khuyết
102 グラフィ ぐらふ graphics area Khu vực đồ họa
103 境界領域 きょーかいりょーいき bounded area Khu vực giới hạn
104 屈折 くっせつ refraction Khúc xạ
105 おおきさ おーきさ magnitude Kích cỡ
106 寸法 すんぽう Dimension Kích thước
107 角度寸法 かくどすんぽう Angle dimension Kích thước đo góc
108 制御 せいぎょ Control, restraint Kiểm soát, hạn chế
109 並列寸法 へいれつすんぽう Parallel dimension Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
110 印刷スタイル いんさつすたいる plot style Kiểu in
111 依存関係のハイライト表示 いぞんかんけーのはいらいとひょーじ dependency highlighting Làm nội bật đối tượng
112 丸め まるめ round off Làm tròn
113 振れる ふれる lean towards, shake, swing, wave Lệch, rung lắc, võng xuống
114 コンマント Command Lệnh
115 拡張コマンド履歴 かくちょーこまんどりれき extended command history Lịch sử lệnh mở rộng
116 一時的なプロンプト履歴 いちじてきなぷろんぷとりれき Temporary prompt history Lịch sử lệnh vừa qua
117 既定 きてー default Lỗi
118 誤差 ごさ error, mistake, something that is incorrect Lỗi sai sót
119 画層 がそー layer Lớp
120 常に水平 つねにすいへい Always horizontal Luôn nằm ngang
121 オプション おぷしょん Option Lựa chọn
122 空の選択セット そらのせんたくせっと empty selection set Lựa chọn vào vùng trống
123 オブジェクト/編集 選択 おぶじぇくとへんしゅーせんたく noun-verb selection Lựa chọn, chỉnh sửa đối tượng
124 グリッド ぐりっど grid Lưới
125 円形状配列 えんけーじょーはいれつ polar array Mảng
126 カラー からー color Màu
127 色飽和度 いろほーわど Color bleed scale Màu đỏ tươi
128 拡散反射色 かくさんはんしゃしょく diffuse color Màu sắc khuếch tán
129 カメラ かめら camera Máy ảnh
130 加工機 かこうき processor, something which performs actions; Máy CNC, máy gia công
131 旋盤 せんばん lathe, tool which is used to cut and shape Máy tiện
132 切り子面 きりこめん facet Mặt cắt
133 カーソル メニュー かーそるめにゅー cursor menu Menu con trỏ
134 アプリケーション メニュー あぷりけーしょんめにゅー Application menu Menu ứng dụng
135 モドル Model Model, môi trường tạo đối tượng
136 カメラの目標 かめらのもくひょー camera target Mục tiêu camera
137 同心度 どうしんど Concentricity degree Mức độ đồng tâm
138 同軸度 どうじくど Same axle degree Mức độ đồng trục
139 折り目 おりめ crease Nếp gấp
141 クリック ボタン くりっくぼたん pick button Nút chọn
142 ある程度 あるていど some extent, certain extent Ở mức độ nào đó
143 矩形状分割 くけーじょーぶんかつ rectangular break Phá vỡ hình chữ nhật
144 範囲 はんい extent, scope, range Phạm vi
145 オブジェクト範囲 おぶじぇくとはんい drawing extents Phạm vi vẽ hình
146 鏡面反射 きょーめんはんしゃ specular reflection Phản xạ gương
147 発生 はっせい outbreak, eruption; occurrence, incidence Phát sinh
148 末尾 まつび end Phần cuối
149 先頭 せんどう head Phần đầu
150 補助線延長 ほじょせんえんちょう Extension of additional line Phần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim)

2.4. Từ vựng 151 – 200

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
151 寸法線延長 すんぽうせんえんちょう Extension of dimension line Phần kéo dài đường kích thước
152 分類 ぶんるい Classification Phân loại
153 アンダーレイ あんだーれー underlay Phía dưới
154 部品 ぶひん Parts, accessories Phụ tùng, bộ phận
155 押し出し おしだし extrusion Phun ra
156 水平方向 すいへいほうこう Horizontal direction Phương ngang
157 垂直方向 すいちょくほうこう Vertical direction Phương thẳng đứng
158 共有ビュー きょーゆーびゅー Shared View Quan điểm chia sẻ
159 移動パス いどーぱす motion path Quỹ đạo di chuyển của vật thể trong đồ hoạ vi tính
160 規定 きてい regulation; provision Quy định, quy tắc
161 幾何拘束 きかこーそく geometric constraint Ràng buộc hình học
162 エイリアシング えいりあしんぐ aliasing Răng cưa
163 許容差 きょようさ Allow Sai số cho phép
164 はめあい許容差 きょようさ Fit allowance difference Sai số cho phép khe hở lắp ráp
165 寸法公差 すんぽうこうさ Dimension tolerance Sai số kích thước
166 歪む いがむ, ひずむ, ゆがむ Swerve, deflect Sự lệnh, chênh lệch, nghiêng
167 エッジ モディファイヤ えっじもでぃふぁいや edge modifiers Sửa đổi cạnh
168 編集 へんしゅう Edit Sửa, thay đổi
169 直列寸法記入 ちょくれつすんぽうきにゅう Create a series of dimension in one line Tạo dim liên tục cùng hàng
170 直径寸法記入 ちょっけいすんぽうきにゅう Create a series of dimension Tạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm)
171 寸法一括記入 すんぽういっかつきにゅう write down bundle, gather together dim Tạo tạo dim đồng loạt
172 カスタマイズ ファイル かすたまいずふぁいる customization file Tệp tùy chỉnh
173 共有カスタマイズ ファイル きょーゆーかすたまいずふぁいる enterprise customization file Tệp tùy chỉnh doanh nghiệp
174 既定の照明 きてーのしょーめー default lighting Tham chiếu mặc định
175 外部参照 がいぶさんしょう Refer to out resource Tham chiếu từ nguồn bên ngoài
176 ツールバー Toolbar Thanh công cụ toolbars
177 アクション バー あくしょんばー Action bar Thanh hành động
178 アクション マクロ ファイル あくしょんまくろふぁいる action macro file Thao tác ghi dư liệu macro
179 一般プロパティ いっぱんぷろぱてぃ general property Thông số chung
180 ファイル ふぁいる File Thư mục
181 接頭 せっとう prefix Tiền tố
182 基準 きじゅん standard, model, criterion; norm Tiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ
183 拡張ツールチップ かくちょーつーるちっぷ extended tooltip Tooltip mở rộng
184 レイアウト Layout Trang giấy bố trí, sắp xếp,
185 可視性の状態 かしせーのじょーたい visibility state Trạng thái khả năng hiển thị
186 オンライン おんらいん online Trực tuyến
187 滑れる ずれる Slide, slip off Trượt
188 カスタム グリップ かすたむぐりっぷ custom grips Tùy chỉnh kẹp
189 寸法図形の尺度 すんぽうずけいのしゃくど Scale of dimension Figure Tỷ lệ của nét/ đường kích thước
190 計測尺度 けいそくしゃくど Measurement scale Tỷ lệ kích thước đo lường
191 全体の尺度 ぜんたいのしゃくど Overall scale Tỷ lệ tổng thể
192 面取り めんとり Chamfer Vát góc
193 文字列の周囲に枠を描く もじれつのしゅういにわくをえがく・かく Create a boundary area around character string Vẽ khung bao quanh chuỗi ký tự
194 再描画 さいびょうが Re-sketch Vẽ lại, tạo đối tượng lại
195 描画 びょうが Sketch Vẽ, tạo đối tượng
196 ビューポート Viewport View port, khung nhìn
197 クイック ビュー くいっくびゅー Quick View Xem lướt qua
198 クイック ビュー イメージ くいっくびゅーいめーじ Quick View image Xem nhanh hình ảnh
199 クリア Clear Xóa, làm sạch
200 円筒度 えんとうど Cylinder degree Bằng hình trụ

3. Lời kết

Trên đây là 200 từ vựng Tiếng Nhật AutoCAD, ngoài ra bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Nhật khác cần thiết cho kỹ sư Điện trong các bài sau.

Từ vựng tiếng Nhật AutoCAD – Tổng hợp 200 từ thông dụng

Tóm tắt nội dung

Nghề Điện sẽ gửi đến anh em danh sách 200 từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD để giúp anh em học tập và làm việc hiệu quả hơn, sử dụng phần mềm một cách tối đa và tối ưu.

1. Lời nói đầu

AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật. Nó được sử dụng rộng rãi ở các công ty Nhật Bản trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, điện – điện tử và có tính năng vượt trội và hiệu quả. Việc hiểu được các từ vựng tiếng Nhật trong AutoCad là cực kì quan trọng. Nó giúp cho việc tiếp cận phần mềm được nhanh hơn, từ đó thiết kế và vẽ hình trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các dự án.

AutoCAD còn hỗ trợ cho việc quản lý và chia sẻ tài liệu giữa các thành viên trong nhóm dự án. Hiểu biết và sử dụng thành thạo AutoCAD là một điểm cộng quan trọng trong quá trình xét tuyển nếu bạn muốn sang Nhật và làm việc trong ngành kỹ thuật.

2. Danh sách từ vựng tiếng Nhật AutoCAD

2.1. Từ vựng 1 – 50

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
1 間接光 かんせつひかり indirect illumination Ánh sáng gián tiếp
2 環境マップ かんきょーまっぷ environment map Bản đồ môi trường
3 図面 ずめん drawing Bản vẽ
4 既定の図面 きてーのずめん default drawing Bản vẽ mặc định
5 拡張パネル かくちょーぱねる expanded panel Bảng điều khiển mở rộng
6 基本ホイール きほんほいーる basic wheel Bánh xe cơ bản
7 基本サーフェス きほんさーふぇす generic surface Bề mặt chung
8 エイリアス えーりあす alias Bí danh
9 環境変数 かんきょーへんすー environment variable Biến môi trường
10 アドイン あどいん add-in Bộ mở rộng
11 エッジ えっじ edge Bờ rìa
12 過程 かてい process Cách thức, quá trình, tiến hành
13 カンデラ かんでら candela Candela
14 切り取り きりとり Cut Cắt
15 アクション マクロ あくしょんまくろ action macro Chạy chương trình macro
16 埋め込み うめこみ OLE Chèn 1 đối tượng vào
17 挿入 そうにゅう Insert Chèn, lồng vào
18 極スナップ きょくすなっぷ Polar Snap Chế độ bắt điểm
19 オブジェクト スナップ モード おぶじぇくとすなっぷもーど Object Snap mode Chế độ chụp đối tượng
20 可視性モード かしせーもーど visibility mode Chế độ hiển thị
21 極トラッキング きょくとらっきんぐ polar tracking Chế độ theo dõi
22 製作 せいさく manufacture, production Chế tạo sản xuất
23 位置インジケータ いちいんじけーた My Location indicator Chỉ báo vị trí hiện tại
24 空間インデックス くーかんいんでっくす spatial index Chỉ số không gian
25 画層インデックス がそーいんでっくす layer index Chỉ số lớp
26 許す ゆるす Allowance, permission Cho phép
27 アンチエイリアス あんちえーりあす anti-aliasing Chống bị vỡ hình
28 異尺度対応 いしゃくどたいおー annotative Chú thích
29 アクション ツリー あくしょんつりー Action tree Chuỗi hành động, cây thao tác
30 カーソル かーそる cursor Con trỏ
31 基点コピー きてんコピー Starting point copy Copy theo điểm gốc được chọn
32 回転矢印 かいてんやじるし roll arrow Cuộn mũi tên
33 強度 きょーど intensity Cường độ
34 画面移動 がめんいどー pan Di chuyển màn hình
35 作図 さくず Draw, drawing Dựng hình, vẽ
36 再作図 さいさくず Re-draw Dựng lại, vẽ lại, tạo lại
37 満たす みたす satisfy, gratify, ingratiate, fulfill Đáp ứng, thỏa mãn,
38 性質 せいしつ nature, property, disposition, character Đặc tính
39 位置マーカー いちまーかー position marker Điểm đánh dấu vị trí
40 近似点 きんじてん approximation points Điểm gần đúng
41 基点 きてん base point Điểm gốc
42 起点 きてん Starting point Điểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim)
43 キー点 きーてん key point Điểm quan trọng
44 クラウド コンピューティング くらうどこんぴゅーてぃんぐ cloud computing Điện toán đám mây
45 寸法線の傾きに合わせる すんぽうせんのかたむきにあわせる Harmonize with the dimension line inclination Điều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước
46 位置会わせ いちあわせ Position adjustment Điều chỉnh vị trí
47 単位形式 たんいけいしき Unit format Định dạng đơn vị
48 ラジアン radian Định dạng kiểu radian
49 十進 じっしん decimal system, deciam Định dạng kiểu số thập phân
50 測定 そくてい measurement, calculation of size or extent Đo đạc

2.2. Từ vựng 51 – 100

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
51 起点からのオフセット きてんからのオフセット Offset from starting point Đoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim
52 精度 せいど accuracy Độ chính xác
53 輝度 きど luminance Độ chói
54 厚さ あつさ Thickness Độ dày
55 傾斜度 けいしゃど Degree of inclination, slant; bevel, angle; dip Độ dốc, độ nghiêng
56 平面度 へいめんど Plane degree Độ phẳng
57 平行度 へいこうど parallel, parallelism, equidistant at all points Độ song song
58 真直度 まっすぐど straight, direct, straightforward degree Độ thẳng
59 粗さ あらさ roughness Độ thô
60 真円度 まんまるど perfect circle degree Độ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối
61 直角度 ちょっかくど right angle, angle formed by the intersection Độ vuông góc
62 オブジェクト おぶじぇくと object Đối tượng
63 ブロック Block Đối tượng block, khối
64 カスタム オブジェクト かすたむおぶじぇくと custom object Đối tượng tùy chỉnh
65 変換単位 こうかんたんい conversion unit Đơn vị chuyển đổi
66 角度単位 かくどたんい angular unit Đơn vị góc
67 カーブフィット かーぶふぃっと curve-fit Đường cong phù hợp
68 基準線 きじゅんせん baseline Đường cơ sở
69 寸法補助線 すんぽうほじょせん projection lines Đường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước
70 引出線 ひきだしせん Extension line Đường kéo chỉ định, nét ghi chú…
71 寸法線 すんぽうせん Dimension line Đường kích thước
72 押しピン おしぴん push pin Ghim
73 値セット ねせっと value set Giá trị đặt
74 記録された値 きろくされたあたい recorded value Giá trị được ghi lại
75 寸法値 すんぽうち Dimension value Giá trị kích thước/ dim
76 既定値 きてーち default value Giá trị mặc định
77 値ノード ねのーど value node Giá trị nút
78 省略 しょうりゃく omit, abbreviate, abridge, delete Giản lược, rút gọn
79 グリッド範囲 ぐりっどはんい grid limits Giới hạn lưới
80 一致グリップ いっちぐりっぷ coincident grip Grip trùng hợp
81 鏡像 きょーぞー mirror Gương
82 行(表) (row ぎょーひょーrow row (table) Hàng (bảng)
83 アクション あくしょん action Hành động, thao tác
84 接尾 せつび suffix Hậu tố
85 表示 ひょうじ Display Hiển thị
86 仮想スクリーン表示 かそーすくりーんひょーじ virtual screen display Hiển thị màn hình ảo
87 円形 えんけい circle, disc, ring-shaped geometric figure Hình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính)
88 多角形 たかくけい, たかっけい polygon, figure Hình đa giác
89 ジオメトリー geometry Hình học
90 三角形 さんかくけい Triangle Hình tam giác, thước tam giác
91 菱形 ひしがた diamond shape Hình thoi
92 形状 けいじょう form, shape; configuration Hình thức, thể thức, hình dạng
93 真円 まんまる perfectly round Hình tròn, vòng tròn tuyệt đối
94 図形 ずけい figure, shape Hình vẽ minh họa, hình dạng
95 方形 ほうけい Square Hình vuông
96 上方向 じょーほーこー up direction Hướng lên hướng
97 グリップ ぐりっぷ grips Kẹp
98 アルファ チャネル あるふぁちゃねる alpha channel Kênh Alpha
99 距離 きょり Distance Khoảng cách
100 並列寸法の寸法線間隔 へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかく Distance between dim line Khoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc

2.3. Từ vựng 101 – 150

Từ vựng CAD Nhật

Tiếp tục với 100 từ vựng Cad trong tiếng Nhật tiếp theo. Anh em cùng nhau học để có 1 tương lai công việc suôn sẻ.

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
101 空間 くうかん vacant room, vacancy; space; room; airspace Khoảng trống, chỗ khuyết
102 グラフィ ぐらふ graphics area Khu vực đồ họa
103 境界領域 きょーかいりょーいき bounded area Khu vực giới hạn
104 屈折 くっせつ refraction Khúc xạ
105 おおきさ おーきさ magnitude Kích cỡ
106 寸法 すんぽう Dimension Kích thước
107 角度寸法 かくどすんぽう Angle dimension Kích thước đo góc
108 制御 せいぎょ Control, restraint Kiểm soát, hạn chế
109 並列寸法 へいれつすんぽう Parallel dimension Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
110 印刷スタイル いんさつすたいる plot style Kiểu in
111 依存関係のハイライト表示 いぞんかんけーのはいらいとひょーじ dependency highlighting Làm nội bật đối tượng
112 丸め まるめ round off Làm tròn
113 振れる ふれる lean towards, shake, swing, wave Lệch, rung lắc, võng xuống
114 コンマント Command Lệnh
115 拡張コマンド履歴 かくちょーこまんどりれき extended command history Lịch sử lệnh mở rộng
116 一時的なプロンプト履歴 いちじてきなぷろんぷとりれき Temporary prompt history Lịch sử lệnh vừa qua
117 既定 きてー default Lỗi
118 誤差 ごさ error, mistake, something that is incorrect Lỗi sai sót
119 画層 がそー layer Lớp
120 常に水平 つねにすいへい Always horizontal Luôn nằm ngang
121 オプション おぷしょん Option Lựa chọn
122 空の選択セット そらのせんたくせっと empty selection set Lựa chọn vào vùng trống
123 オブジェクト/編集 選択 おぶじぇくとへんしゅーせんたく noun-verb selection Lựa chọn, chỉnh sửa đối tượng
124 グリッド ぐりっど grid Lưới
125 円形状配列 えんけーじょーはいれつ polar array Mảng
126 カラー からー color Màu
127 色飽和度 いろほーわど Color bleed scale Màu đỏ tươi
128 拡散反射色 かくさんはんしゃしょく diffuse color Màu sắc khuếch tán
129 カメラ かめら camera Máy ảnh
130 加工機 かこうき processor, something which performs actions; Máy CNC, máy gia công
131 旋盤 せんばん lathe, tool which is used to cut and shape Máy tiện
132 切り子面 きりこめん facet Mặt cắt
133 カーソル メニュー かーそるめにゅー cursor menu Menu con trỏ
134 アプリケーション メニュー あぷりけーしょんめにゅー Application menu Menu ứng dụng
135 モドル Model Model, môi trường tạo đối tượng
136 カメラの目標 かめらのもくひょー camera target Mục tiêu camera
137 同心度 どうしんど Concentricity degree Mức độ đồng tâm
138 同軸度 どうじくど Same axle degree Mức độ đồng trục
139 折り目 おりめ crease Nếp gấp
141 クリック ボタン くりっくぼたん pick button Nút chọn
142 ある程度 あるていど some extent, certain extent Ở mức độ nào đó
143 矩形状分割 くけーじょーぶんかつ rectangular break Phá vỡ hình chữ nhật
144 範囲 はんい extent, scope, range Phạm vi
145 オブジェクト範囲 おぶじぇくとはんい drawing extents Phạm vi vẽ hình
146 鏡面反射 きょーめんはんしゃ specular reflection Phản xạ gương
147 発生 はっせい outbreak, eruption; occurrence, incidence Phát sinh
148 末尾 まつび end Phần cuối
149 先頭 せんどう head Phần đầu
150 補助線延長 ほじょせんえんちょう Extension of additional line Phần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim)

2.4. Từ vựng 151 – 200

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
151 寸法線延長 すんぽうせんえんちょう Extension of dimension line Phần kéo dài đường kích thước
152 分類 ぶんるい Classification Phân loại
153 アンダーレイ あんだーれー underlay Phía dưới
154 部品 ぶひん Parts, accessories Phụ tùng, bộ phận
155 押し出し おしだし extrusion Phun ra
156 水平方向 すいへいほうこう Horizontal direction Phương ngang
157 垂直方向 すいちょくほうこう Vertical direction Phương thẳng đứng
158 共有ビュー きょーゆーびゅー Shared View Quan điểm chia sẻ
159 移動パス いどーぱす motion path Quỹ đạo di chuyển của vật thể trong đồ hoạ vi tính
160 規定 きてい regulation; provision Quy định, quy tắc
161 幾何拘束 きかこーそく geometric constraint Ràng buộc hình học
162 エイリアシング えいりあしんぐ aliasing Răng cưa
163 許容差 きょようさ Allow Sai số cho phép
164 はめあい許容差 きょようさ Fit allowance difference Sai số cho phép khe hở lắp ráp
165 寸法公差 すんぽうこうさ Dimension tolerance Sai số kích thước
166 歪む いがむ, ひずむ, ゆがむ Swerve, deflect Sự lệnh, chênh lệch, nghiêng
167 エッジ モディファイヤ えっじもでぃふぁいや edge modifiers Sửa đổi cạnh
168 編集 へんしゅう Edit Sửa, thay đổi
169 直列寸法記入 ちょくれつすんぽうきにゅう Create a series of dimension in one line Tạo dim liên tục cùng hàng
170 直径寸法記入 ちょっけいすんぽうきにゅう Create a series of dimension Tạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm)
171 寸法一括記入 すんぽういっかつきにゅう write down bundle, gather together dim Tạo tạo dim đồng loạt
172 カスタマイズ ファイル かすたまいずふぁいる customization file Tệp tùy chỉnh
173 共有カスタマイズ ファイル きょーゆーかすたまいずふぁいる enterprise customization file Tệp tùy chỉnh doanh nghiệp
174 既定の照明 きてーのしょーめー default lighting Tham chiếu mặc định
175 外部参照 がいぶさんしょう Refer to out resource Tham chiếu từ nguồn bên ngoài
176 ツールバー Toolbar Thanh công cụ toolbars
177 アクション バー あくしょんばー Action bar Thanh hành động
178 アクション マクロ ファイル あくしょんまくろふぁいる action macro file Thao tác ghi dư liệu macro
179 一般プロパティ いっぱんぷろぱてぃ general property Thông số chung
180 ファイル ふぁいる File Thư mục
181 接頭 せっとう prefix Tiền tố
182 基準 きじゅん standard, model, criterion; norm Tiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ
183 拡張ツールチップ かくちょーつーるちっぷ extended tooltip Tooltip mở rộng
184 レイアウト Layout Trang giấy bố trí, sắp xếp,
185 可視性の状態 かしせーのじょーたい visibility state Trạng thái khả năng hiển thị
186 オンライン おんらいん online Trực tuyến
187 滑れる ずれる Slide, slip off Trượt
188 カスタム グリップ かすたむぐりっぷ custom grips Tùy chỉnh kẹp
189 寸法図形の尺度 すんぽうずけいのしゃくど Scale of dimension Figure Tỷ lệ của nét/ đường kích thước
190 計測尺度 けいそくしゃくど Measurement scale Tỷ lệ kích thước đo lường
191 全体の尺度 ぜんたいのしゃくど Overall scale Tỷ lệ tổng thể
192 面取り めんとり Chamfer Vát góc
193 文字列の周囲に枠を描く もじれつのしゅういにわくをえがく・かく Create a boundary area around character string Vẽ khung bao quanh chuỗi ký tự
194 再描画 さいびょうが Re-sketch Vẽ lại, tạo đối tượng lại
195 描画 びょうが Sketch Vẽ, tạo đối tượng
196 ビューポート Viewport View port, khung nhìn
197 クイック ビュー くいっくびゅー Quick View Xem lướt qua
198 クイック ビュー イメージ くいっくびゅーいめーじ Quick View image Xem nhanh hình ảnh
199 クリア Clear Xóa, làm sạch
200 円筒度 えんとうど Cylinder degree Bằng hình trụ

3. Lời kết

Trên đây là 200 từ vựng Tiếng Nhật AutoCAD, ngoài ra bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Nhật khác cần thiết cho kỹ sư Điện trong các bài sau.

Từ vựng tiếng Nhật AutoCAD – Tổng hợp 200 từ thông dụng

Tóm tắt nội dung

Nghề Điện sẽ gửi đến anh em danh sách 200 từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD để giúp anh em học tập và làm việc hiệu quả hơn, sử dụng phần mềm một cách tối đa và tối ưu.

1. Lời nói đầu

AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật. Nó được sử dụng rộng rãi ở các công ty Nhật Bản trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, điện – điện tử và có tính năng vượt trội và hiệu quả. Việc hiểu được các từ vựng tiếng Nhật trong AutoCad là cực kì quan trọng. Nó giúp cho việc tiếp cận phần mềm được nhanh hơn, từ đó thiết kế và vẽ hình trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các dự án.

AutoCAD còn hỗ trợ cho việc quản lý và chia sẻ tài liệu giữa các thành viên trong nhóm dự án. Hiểu biết và sử dụng thành thạo AutoCAD là một điểm cộng quan trọng trong quá trình xét tuyển nếu bạn muốn sang Nhật và làm việc trong ngành kỹ thuật.

2. Danh sách từ vựng tiếng Nhật AutoCAD

2.1. Từ vựng 1 – 50

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
1 間接光 かんせつひかり indirect illumination Ánh sáng gián tiếp
2 環境マップ かんきょーまっぷ environment map Bản đồ môi trường
3 図面 ずめん drawing Bản vẽ
4 既定の図面 きてーのずめん default drawing Bản vẽ mặc định
5 拡張パネル かくちょーぱねる expanded panel Bảng điều khiển mở rộng
6 基本ホイール きほんほいーる basic wheel Bánh xe cơ bản
7 基本サーフェス きほんさーふぇす generic surface Bề mặt chung
8 エイリアス えーりあす alias Bí danh
9 環境変数 かんきょーへんすー environment variable Biến môi trường
10 アドイン あどいん add-in Bộ mở rộng
11 エッジ えっじ edge Bờ rìa
12 過程 かてい process Cách thức, quá trình, tiến hành
13 カンデラ かんでら candela Candela
14 切り取り きりとり Cut Cắt
15 アクション マクロ あくしょんまくろ action macro Chạy chương trình macro
16 埋め込み うめこみ OLE Chèn 1 đối tượng vào
17 挿入 そうにゅう Insert Chèn, lồng vào
18 極スナップ きょくすなっぷ Polar Snap Chế độ bắt điểm
19 オブジェクト スナップ モード おぶじぇくとすなっぷもーど Object Snap mode Chế độ chụp đối tượng
20 可視性モード かしせーもーど visibility mode Chế độ hiển thị
21 極トラッキング きょくとらっきんぐ polar tracking Chế độ theo dõi
22 製作 せいさく manufacture, production Chế tạo sản xuất
23 位置インジケータ いちいんじけーた My Location indicator Chỉ báo vị trí hiện tại
24 空間インデックス くーかんいんでっくす spatial index Chỉ số không gian
25 画層インデックス がそーいんでっくす layer index Chỉ số lớp
26 許す ゆるす Allowance, permission Cho phép
27 アンチエイリアス あんちえーりあす anti-aliasing Chống bị vỡ hình
28 異尺度対応 いしゃくどたいおー annotative Chú thích
29 アクション ツリー あくしょんつりー Action tree Chuỗi hành động, cây thao tác
30 カーソル かーそる cursor Con trỏ
31 基点コピー きてんコピー Starting point copy Copy theo điểm gốc được chọn
32 回転矢印 かいてんやじるし roll arrow Cuộn mũi tên
33 強度 きょーど intensity Cường độ
34 画面移動 がめんいどー pan Di chuyển màn hình
35 作図 さくず Draw, drawing Dựng hình, vẽ
36 再作図 さいさくず Re-draw Dựng lại, vẽ lại, tạo lại
37 満たす みたす satisfy, gratify, ingratiate, fulfill Đáp ứng, thỏa mãn,
38 性質 せいしつ nature, property, disposition, character Đặc tính
39 位置マーカー いちまーかー position marker Điểm đánh dấu vị trí
40 近似点 きんじてん approximation points Điểm gần đúng
41 基点 きてん base point Điểm gốc
42 起点 きてん Starting point Điểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim)
43 キー点 きーてん key point Điểm quan trọng
44 クラウド コンピューティング くらうどこんぴゅーてぃんぐ cloud computing Điện toán đám mây
45 寸法線の傾きに合わせる すんぽうせんのかたむきにあわせる Harmonize with the dimension line inclination Điều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước
46 位置会わせ いちあわせ Position adjustment Điều chỉnh vị trí
47 単位形式 たんいけいしき Unit format Định dạng đơn vị
48 ラジアン radian Định dạng kiểu radian
49 十進 じっしん decimal system, deciam Định dạng kiểu số thập phân
50 測定 そくてい measurement, calculation of size or extent Đo đạc

2.2. Từ vựng 51 – 100

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
51 起点からのオフセット きてんからのオフセット Offset from starting point Đoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim
52 精度 せいど accuracy Độ chính xác
53 輝度 きど luminance Độ chói
54 厚さ あつさ Thickness Độ dày
55 傾斜度 けいしゃど Degree of inclination, slant; bevel, angle; dip Độ dốc, độ nghiêng
56 平面度 へいめんど Plane degree Độ phẳng
57 平行度 へいこうど parallel, parallelism, equidistant at all points Độ song song
58 真直度 まっすぐど straight, direct, straightforward degree Độ thẳng
59 粗さ あらさ roughness Độ thô
60 真円度 まんまるど perfect circle degree Độ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối
61 直角度 ちょっかくど right angle, angle formed by the intersection Độ vuông góc
62 オブジェクト おぶじぇくと object Đối tượng
63 ブロック Block Đối tượng block, khối
64 カスタム オブジェクト かすたむおぶじぇくと custom object Đối tượng tùy chỉnh
65 変換単位 こうかんたんい conversion unit Đơn vị chuyển đổi
66 角度単位 かくどたんい angular unit Đơn vị góc
67 カーブフィット かーぶふぃっと curve-fit Đường cong phù hợp
68 基準線 きじゅんせん baseline Đường cơ sở
69 寸法補助線 すんぽうほじょせん projection lines Đường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước
70 引出線 ひきだしせん Extension line Đường kéo chỉ định, nét ghi chú…
71 寸法線 すんぽうせん Dimension line Đường kích thước
72 押しピン おしぴん push pin Ghim
73 値セット ねせっと value set Giá trị đặt
74 記録された値 きろくされたあたい recorded value Giá trị được ghi lại
75 寸法値 すんぽうち Dimension value Giá trị kích thước/ dim
76 既定値 きてーち default value Giá trị mặc định
77 値ノード ねのーど value node Giá trị nút
78 省略 しょうりゃく omit, abbreviate, abridge, delete Giản lược, rút gọn
79 グリッド範囲 ぐりっどはんい grid limits Giới hạn lưới
80 一致グリップ いっちぐりっぷ coincident grip Grip trùng hợp
81 鏡像 きょーぞー mirror Gương
82 行(表) (row ぎょーひょーrow row (table) Hàng (bảng)
83 アクション あくしょん action Hành động, thao tác
84 接尾 せつび suffix Hậu tố
85 表示 ひょうじ Display Hiển thị
86 仮想スクリーン表示 かそーすくりーんひょーじ virtual screen display Hiển thị màn hình ảo
87 円形 えんけい circle, disc, ring-shaped geometric figure Hình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính)
88 多角形 たかくけい, たかっけい polygon, figure Hình đa giác
89 ジオメトリー geometry Hình học
90 三角形 さんかくけい Triangle Hình tam giác, thước tam giác
91 菱形 ひしがた diamond shape Hình thoi
92 形状 けいじょう form, shape; configuration Hình thức, thể thức, hình dạng
93 真円 まんまる perfectly round Hình tròn, vòng tròn tuyệt đối
94 図形 ずけい figure, shape Hình vẽ minh họa, hình dạng
95 方形 ほうけい Square Hình vuông
96 上方向 じょーほーこー up direction Hướng lên hướng
97 グリップ ぐりっぷ grips Kẹp
98 アルファ チャネル あるふぁちゃねる alpha channel Kênh Alpha
99 距離 きょり Distance Khoảng cách
100 並列寸法の寸法線間隔 へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかく Distance between dim line Khoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc

2.3. Từ vựng 101 – 150

Từ vựng CAD Nhật

Tiếp tục với 100 từ vựng Cad trong tiếng Nhật tiếp theo. Anh em cùng nhau học để có 1 tương lai công việc suôn sẻ.

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
101 空間 くうかん vacant room, vacancy; space; room; airspace Khoảng trống, chỗ khuyết
102 グラフィ ぐらふ graphics area Khu vực đồ họa
103 境界領域 きょーかいりょーいき bounded area Khu vực giới hạn
104 屈折 くっせつ refraction Khúc xạ
105 おおきさ おーきさ magnitude Kích cỡ
106 寸法 すんぽう Dimension Kích thước
107 角度寸法 かくどすんぽう Angle dimension Kích thước đo góc
108 制御 せいぎょ Control, restraint Kiểm soát, hạn chế
109 並列寸法 へいれつすんぽう Parallel dimension Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
110 印刷スタイル いんさつすたいる plot style Kiểu in
111 依存関係のハイライト表示 いぞんかんけーのはいらいとひょーじ dependency highlighting Làm nội bật đối tượng
112 丸め まるめ round off Làm tròn
113 振れる ふれる lean towards, shake, swing, wave Lệch, rung lắc, võng xuống
114 コンマント Command Lệnh
115 拡張コマンド履歴 かくちょーこまんどりれき extended command history Lịch sử lệnh mở rộng
116 一時的なプロンプト履歴 いちじてきなぷろんぷとりれき Temporary prompt history Lịch sử lệnh vừa qua
117 既定 きてー default Lỗi
118 誤差 ごさ error, mistake, something that is incorrect Lỗi sai sót
119 画層 がそー layer Lớp
120 常に水平 つねにすいへい Always horizontal Luôn nằm ngang
121 オプション おぷしょん Option Lựa chọn
122 空の選択セット そらのせんたくせっと empty selection set Lựa chọn vào vùng trống
123 オブジェクト/編集 選択 おぶじぇくとへんしゅーせんたく noun-verb selection Lựa chọn, chỉnh sửa đối tượng
124 グリッド ぐりっど grid Lưới
125 円形状配列 えんけーじょーはいれつ polar array Mảng
126 カラー からー color Màu
127 色飽和度 いろほーわど Color bleed scale Màu đỏ tươi
128 拡散反射色 かくさんはんしゃしょく diffuse color Màu sắc khuếch tán
129 カメラ かめら camera Máy ảnh
130 加工機 かこうき processor, something which performs actions; Máy CNC, máy gia công
131 旋盤 せんばん lathe, tool which is used to cut and shape Máy tiện
132 切り子面 きりこめん facet Mặt cắt
133 カーソル メニュー かーそるめにゅー cursor menu Menu con trỏ
134 アプリケーション メニュー あぷりけーしょんめにゅー Application menu Menu ứng dụng
135 モドル Model Model, môi trường tạo đối tượng
136 カメラの目標 かめらのもくひょー camera target Mục tiêu camera
137 同心度 どうしんど Concentricity degree Mức độ đồng tâm
138 同軸度 どうじくど Same axle degree Mức độ đồng trục
139 折り目 おりめ crease Nếp gấp
141 クリック ボタン くりっくぼたん pick button Nút chọn
142 ある程度 あるていど some extent, certain extent Ở mức độ nào đó
143 矩形状分割 くけーじょーぶんかつ rectangular break Phá vỡ hình chữ nhật
144 範囲 はんい extent, scope, range Phạm vi
145 オブジェクト範囲 おぶじぇくとはんい drawing extents Phạm vi vẽ hình
146 鏡面反射 きょーめんはんしゃ specular reflection Phản xạ gương
147 発生 はっせい outbreak, eruption; occurrence, incidence Phát sinh
148 末尾 まつび end Phần cuối
149 先頭 せんどう head Phần đầu
150 補助線延長 ほじょせんえんちょう Extension of additional line Phần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim)

2.4. Từ vựng 151 – 200

STT Từ vựng Cách đọc Tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
151 寸法線延長 すんぽうせんえんちょう Extension of dimension line Phần kéo dài đường kích thước
152 分類 ぶんるい Classification Phân loại
153 アンダーレイ あんだーれー underlay Phía dưới
154 部品 ぶひん Parts, accessories Phụ tùng, bộ phận
155 押し出し おしだし extrusion Phun ra
156 水平方向 すいへいほうこう Horizontal direction Phương ngang
157 垂直方向 すいちょくほうこう Vertical direction Phương thẳng đứng
158 共有ビュー きょーゆーびゅー Shared View Quan điểm chia sẻ
159 移動パス いどーぱす motion path Quỹ đạo di chuyển của vật thể trong đồ hoạ vi tính
160 規定 きてい regulation; provision Quy định, quy tắc
161 幾何拘束 きかこーそく geometric constraint Ràng buộc hình học
162 エイリアシング えいりあしんぐ aliasing Răng cưa
163 許容差 きょようさ Allow Sai số cho phép
164 はめあい許容差 きょようさ Fit allowance difference Sai số cho phép khe hở lắp ráp
165 寸法公差 すんぽうこうさ Dimension tolerance Sai số kích thước
166 歪む いがむ, ひずむ, ゆがむ Swerve, deflect Sự lệnh, chênh lệch, nghiêng
167 エッジ モディファイヤ えっじもでぃふぁいや edge modifiers Sửa đổi cạnh
168 編集 へんしゅう Edit Sửa, thay đổi
169 直列寸法記入 ちょくれつすんぽうきにゅう Create a series of dimension in one line Tạo dim liên tục cùng hàng
170 直径寸法記入 ちょっけいすんぽうきにゅう Create a series of dimension Tạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm)
171 寸法一括記入 すんぽういっかつきにゅう write down bundle, gather together dim Tạo tạo dim đồng loạt
172 カスタマイズ ファイル かすたまいずふぁいる customization file Tệp tùy chỉnh
173 共有カスタマイズ ファイル きょーゆーかすたまいずふぁいる enterprise customization file Tệp tùy chỉnh doanh nghiệp
174 既定の照明 きてーのしょーめー default lighting Tham chiếu mặc định
175 外部参照 がいぶさんしょう Refer to out resource Tham chiếu từ nguồn bên ngoài
176 ツールバー Toolbar Thanh công cụ toolbars
177 アクション バー あくしょんばー Action bar Thanh hành động
178 アクション マクロ ファイル あくしょんまくろふぁいる action macro file Thao tác ghi dư liệu macro
179 一般プロパティ いっぱんぷろぱてぃ general property Thông số chung
180 ファイル ふぁいる File Thư mục
181 接頭 せっとう prefix Tiền tố
182 基準 きじゅん standard, model, criterion; norm Tiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ
183 拡張ツールチップ かくちょーつーるちっぷ extended tooltip Tooltip mở rộng
184 レイアウト Layout Trang giấy bố trí, sắp xếp,
185 可視性の状態 かしせーのじょーたい visibility state Trạng thái khả năng hiển thị
186 オンライン おんらいん online Trực tuyến
187 滑れる ずれる Slide, slip off Trượt
188 カスタム グリップ かすたむぐりっぷ custom grips Tùy chỉnh kẹp
189 寸法図形の尺度 すんぽうずけいのしゃくど Scale of dimension Figure Tỷ lệ của nét/ đường kích thước
190 計測尺度 けいそくしゃくど Measurement scale Tỷ lệ kích thước đo lường
191 全体の尺度 ぜんたいのしゃくど Overall scale Tỷ lệ tổng thể
192 面取り めんとり Chamfer Vát góc
193 文字列の周囲に枠を描く もじれつのしゅういにわくをえがく・かく Create a boundary area around character string Vẽ khung bao quanh chuỗi ký tự
194 再描画 さいびょうが Re-sketch Vẽ lại, tạo đối tượng lại
195 描画 びょうが Sketch Vẽ, tạo đối tượng
196 ビューポート Viewport View port, khung nhìn
197 クイック ビュー くいっくびゅー Quick View Xem lướt qua
198 クイック ビュー イメージ くいっくびゅーいめーじ Quick View image Xem nhanh hình ảnh
199 クリア Clear Xóa, làm sạch
200 円筒度 えんとうど Cylinder degree Bằng hình trụ

3. Lời kết

Trên đây là 200 từ vựng Tiếng Nhật AutoCAD, ngoài ra bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Nhật khác cần thiết cho kỹ sư Điện trong các bài sau.

Bài cùng chủ đề